Thiết bị đo

(6459)
Xem dạng lưới

Bơm lấy mẫu khí độc - SP Pump101

Bơm lấy mẫu được thiết kế để được sử dụng bằng cách kết nối tương thích model SP12C7 và  SP2nd / SGT . Điều này có thể được sử dụng để kiểm tra xem có rò rỉ khí khi đo cống khí dưới lòng đất.Thông số kỹ thuật :Lưu lượng: Minimum 300cc/minHiển thị ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí Gas SP secure LNG / LPG

Thông số kỹ thuật : Đo khíLNG / LPGLoạiđoLoại lấy mẫu tự độngPhương phápđoXúc tácPhạm viđo0 ~ 100% LELCảm biến thời gian cuộc sống> 2 nămThời gianđápứngThời gian hoạtđộngKhoảng 12 giờĐộchính xác± 3% / Toàn thang đoĐộphân giải1% LELKiểm soát tham ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí CO (hơi thở) - BMC-2000

Thông số kỹ thuật :  Thang đo : 0~99ppm Kiểm cảm biến: Điện hóa Độ chính xác: ±2% or 1ppm Độ trôi cảm biến: 1% Độ phân giải: 1ppm Kích thước: 70x150x32mm Trọng lượng:  160g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí CO - SP2ndCO

Thông số kỹ thuật : Thang đo : 0~500ppmKiểu cảm biến: Điện hóaPhương pháp lấy mẫu: Khuếch tánHiển thị: màn hình LCDÂm thanh cảnh báo: 90dbChỉ thị: Red LED & White back lightCảnh báo rung: có rungNguồn: pin CR2Nhiệt độ và độ ẩm: -20℃ ~ +50℃, : 15% ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo và phát hiện khí NH3 - SGT-NH3

Thông số kỹ thuật :Giải đo:0~100ppmKiểu cảm biến: Điện hóaĐộ phân giải:1ppmMàn hình:LCD Display (Back-light)Đèn cảnh báo:Màu đỏ, Flashing LEDs(Light-Emitting Diode)Lưu giữ 30 giá trị đo gần nhấtChế độ chương trình có thể lựa chọn qua SGT IR Link và ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí H2 - SP secure

Thông số kỹ thuật : Kiểu đo: tự động lấy mẫu khíPhương pháp đo: Electrochemical cellDải đo: 0~1000ppmTuổi thọ cảm biến: > 2yearThời gian hồi đáp: Thời gian hoạt động:  khoảng 12 hoursĐộ chính xác : ±3%/Full scaleĐộ phân giải: 1ppmThông số điều khiển: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo và phát hiện khí H2S -SGT-H2S

Thông số kỹ thuật:Giải đo:0~100ppmKiểu cảm biến: Điện hóaĐộ phân giải:1ppmMàn hình:LCD Display (Back-light)Đèn cảnh báo:Màu đỏ, Flashing LEDs(Light-Emitting Diode)Lưu giữ 30 giá trị đo gần nhấtChế độ chương trình có thể lựa chọn qua SGT IR Link và ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo và phát hiện khí SO2 - SGT-SO2

Thông số kỹ thuật : Giải đo:0~20ppmKiểu cảm biến: Điện hóaĐộ phân giải:0.1ppmMàn hình:LCD Display (Back-light)Đèn cảnh báo:Màu đỏ, Flashing LEDs(Light-Emitting Diode)Lưu giữ 30 giá trị đo gần nhấtChế độ chương trình có thể lựa chọn qua SGT IR Link và ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo và phát hiện khí CO - SGT-CO (0~500ppm)

Thông số kỹ thuật : Giải đo: 0~500ppmKiểu cảm biến: Điện hóaĐộ phân giải:1ppmMàn hình:LCD Display (Back-light)Đèn cảnh báo:Màu đỏ, Flashing LEDs(Light-Emitting Diode)Lưu giữ 30 giá trị đo gần nhấtChế độ chương trình có thể lựa chọn qua SGT IR Link và ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo và phát hiện khí O2 - SGT-O2 (0~30%Vol)

Thông số kỹ thuật :Giải đo:0~30%VolKiểu cảm biến: Điện hóaĐộ phân giải:0.1%VolMàn hình:LCD Display (Back-light)Đèn cảnh báo:Màu đỏ, Flashing LEDs(Light-Emitting Diode)Lưu giữ 30 giá trị đo gần nhấtChế độ chương trình có thể lựa chọn qua SGT IR Link ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo và đếm hạt bụi 4 kênh Aerocet-531SAT

Các tính năng:- Máy đo bụi trọng lượng và đếm hạt bụi loại cầm tay. - Máy đếm bụi theo nguyên lý tán xạ laser và sử dụng thuật toán riêng để tính toán nồng độ bụi. - Phù hợp các tiêu chuẩn: CE, ISO, ASTM, JIS - Lưu trữ 4,000 dữ liệu, xuất ra dưới ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi 1 kênh Metone GT-321

Model: GT-321Hãng sản xuất: Met One - Mỹ- Khoảng đếm hạt: >0.3, >0.5, >1.0, >2.0, and >5.0 μm (Có thể lựa chọn)- Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L)- Độ chính xác: ±10%- Độ nhạy: 0.3 μmNguyên lý hoạt động: đếm các hạt tiểu ...

44800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bụi trọng lượng model AEROCET-531

- Khoảng đo bụi: 0 ... 1mg/m3- Chức năng (Mode) đo: PM1, PM2.5, PM7, PM10, and TSP - Khoảng đếm hạt: 2 kênh 0.5 μm và 5.0 μm- Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L)- Độ chính xác: ±10%- Độ nhạy: 0.5 μm ...

79800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi tám kênh hiện trường 212

THÔNG TIN CHI TIẾT : Thông số kỹ thuật : - Khoảng đếm hạt Model 212-1: 8 kênh 0.5 μm to 10 μm (eight selectable sizes)                           Model 212-2: 8 kênh 0.3 μm to 10 μm (eight selectable sizes)- Mật độ: 0 - 9,000,000 hạt tử/cubic foot- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi Kanomax 3886 GEO-α

Hãng sản xuất KANOMAX Bộ nhớ lưu trữ 500 điểm đo Cổng kết nối • RS-232 • RS-485 Tính năng Channel Sizes0.3 um, 0.5 um, 1.0 um, 3.0 um, 5.0um Flow Rate 0.1 cfm (2.83 l/min) Light SourceLaser Diode CalibrationPSL particles in air Counting ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tự ghi nhiệt độ - Độ ẩm điện tử hiện số -EBI 20-TH1

Thông số kỹ thuật: Khoảng đo nhiệt độ: -30 … +600C (-22 … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C (-20 … +400C) / ±0.90F (-4 … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) Khoảng đo độ ẩm: 0 … 100% rH. Độ chính xác: ± 3% rH ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tự ghi nhiệt độ hiển thị số - Đầu đo ngoài dùng trong thực phẩm - EBI 20-TF

Thông số kỹ thuật:Khoảng đo: 0 … +1000C (-32 … 2120F). Độ chính xác: ±0.80C (+50 … +1000C) / ±1.40F (122 … +2120F); ±10C (±1.80F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F) Bộ nhớ: 1 kênh, 8000 kết quả đo. Chức năng nhớ: liên tục, điểm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ghi nhiệt độ không dây - Nhiệt đo cao & âm sâu- EBI 25-TX

Thông số kỹ thuật: Khoảng đo: -2000C … +199.90C (-3280F … 391.80F). Độ chính xác: ±20C tại -2000C … -1000C; ±0.50C tại -1000C … -200C / +600C ….+199.90C; ±0.20C (-200C .. +600C) Độ phân giải: 0.10C (0.20F) Điện cực nhiệt độ: Ø5 x 50 mm, cáp nối 3 m ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm EBRO EBI 25-TH

Hãng sản xuất: EBRO - Đức- Khoảng đo nhiệt độ: -300C … +600C (-220F … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C tại -200C … +400C (±0.90F tại -40F … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. ...

5508000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế ABBE để bàn 2WAJ

Thông số kỹ thuật : - Thang đo hệ số khúc xạ : Nd   1.300 - 1.700+ Độ chính xác : Nd ± 0.0003+ Vạch chia : Nd 0.0005- Thang đo độ ngọt : 0 - 95% ( Nd 1.300 - 1.530 )+ Độ chính xác : 0.2% đối với 0-50%                              0.1% đối với 51-95%+ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ mặn - Tự động bù trừ nhiệt độ Master-S10alpha

Các tính năng: KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN – TỰ ĐỘNG BÙ TRỪ NHIỆT ĐỘModel Master-S10 a (Code 2471)Hãng sản xuất: ATAGO – NhậtKhoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%Vạch chia nhỏ nhất: 0.1% Độ chính xác: ±0.2% Độ lập lại: ±0.1% Bù trừ nhiệt độ: 100C …300C Kích thước: 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ mặn - Tự động bù trừ nhiệt độ Master-S28alpha

Các tính năng: KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN – TỰ ĐỘNG BÙ TRỪ NHIỆT ĐỘModel Master-S28 a (Code 2481)Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật Khoảng đo độ mặn: 0.0…28.0% Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% Độ chính xác: ±0.2% Độ lập lại: ±0.1% Bù trừ nhiệt độ: 100C …300C Kích thước: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ mặn - Tự động bù trừ nhiệt độ Master-S/Millalpha

Các tính năng:KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN – TỰ ĐỘNG BÙ TRỪ NHIỆT ĐỘModel Master-S/Mill a (Code 2491)Hãng sản xuấ: ATAGO – NhậtKhoảng đo độ mặn: 0…1000/00Khoảng đo tỷ trọng: 1000 … 1070 sgVạch chia nhỏ nhất: 10/00 / 0.001Độ chính xác: ±20/00/ ±0.001Độ lập ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ mặn- Master-S10M

Các tinh năng:KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶNModel Master-S10M (Code 2473)Hãng sản xuất: ATAGO – NhậtKhoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%Độ phân giải độ mặn: 0.1%Bù trừ nhiệt độ: KhôngKích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cmTrọng lượng: 100 gamCung cấp bao gồm:Khúc xạ kế đo độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ mặn ATAGO Master-S28M

Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật- Khoảng đo độ mặn: 0.0…28.0%- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm- Trọng lượng: 100 gamCung cấp bao gồm:+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S28M+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng ...

3300000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt ATAGO Master-2M

Model Master-2M (Code 2323)Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật- Khoảng đo độ ngọt: 28.0 … 62.0% Brix- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm- Trọng lượng: 160 gamCung cấp bao gồm:+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-2M+ Hộp đựng máy và ...

3300000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt ATAGO Master-3M

Model Master-3M (Code 2333)Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật- Khoảng đo độ ngọt: 58.0 … 90.0% Brix- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 16.8cm- Trọng lượng: 120 gamCung cấp bao gồm:+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-3M+ Hộp đựng máy và ...

3300000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt ATAGO Master-53M

Model Master-53M (Code 2353)Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật- Khoảng đo: 0.0 – 53.0% Brix- Vạch chia nhỏ nhất: 0.5% Brix- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm- Trọng lượng: 130 gamCung cấp bao gồm:+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-53M+ Hộp đựng máy và hướng ...

3300000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế phân tích nước biển tự nhiên và nhân tạo HANNA HI96822 (PSU:0 to 50; ppt: 0 to 150)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI 96822 Bảo hành: 12 tháng Thang đo + Hàm lượng muối: 0 to 50 PSU; 0 to 150 ppt; 1.000 to 1.114 Specific Gravity (20/20) +  Nhiệt độ: 0 to 80°C Độ phân giải + Hàm lượng muối: 1 PSU; 1 ppt; 0.001 Specific Gravity (20/20) + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc Xạ Kế Trans TI-SAT0028

Model: TI-SAT0028Hãng sản xuất: Trans InstrumentMô Tả Thiết Bị:+ Khúc xạ kế Trans TI-SAT0028, bù trừ nhiệt độ tự động+ Khoảng đo độ muối: 0 to 28%+ Độ phân giải: 0.2%* Máy cung cấp bao gồm: Máy chính, hộp đựng, tăm chỉnh, dung dịch chuẩn, pipet nhỏ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc Xạ Kế Atago Pal-06S

Thông Số Kỹ Thuật– Khoảng đo độ mặn: 0 … 100 0/00,– Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (tự động bù trừ nhiệt độ),– Độ phân giải:  10/00, 0.10C,– Độ chính xác: ±20/00, ±10C,– Thể tích mẫu đo: 0.3ml,– Thời gian đo: 3 giây/mẫu,– Chống nước/ Bụi: IP65,– ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo mặn cầm tay Master S/MillM

Thông Số Kỹ ThuậtĐo độ muối (Salinity): 0 – 100 ‰. Độ chính xác: 1‰. Đo tỷ trọng 1.000 – 1.070. Độ chính xác: 0.001. Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.7cm. Trọng lượng: 110g. ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc Xạ Kế Atago Master S-Mill Alpha

Model: MASTER-S/Millα (Alpha)Hãng sản xuất: Atago – NhậtThông Số Kỹ Thuật– Khoảng đo muối: 0 – 100‰– Trọng lượng riêng: 1.000 – 1.070– Tự động bù trừ nhiệt độ– Độ chính xác đo độ mặn: ±2‰– Độ chính xác trọng lượng riêng: ±0.001 (nhiệt độ từ 10 – 30°C ...

5750000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế độ nồng độ cồn và độ ngọt trong rượu vang Hanna HI96816 (4.9 to 56.8 % V/V Potential Alcohol; 10 to 75% Brix)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96816 Bảo hành: 12 tháng Dùng đo nồng độ cồn trong rượu nho, vang, trái cây và độ ngọt của của rượu nho Thang đo: - Alcohol : 4.9 to 56.8 % V/V Potential Alcohol; 10 to 75% Brix* - Nhiệt độ: 0 to 80°C Độ phân giải: - ...

4015000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế phân tích Ethylene Glycol Hanna HI96831

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96831 Bảo hành: 12 tháng Thang đo - % Thể tích: 0 to 100 % - Điểm đông: 0 to -50 °C(32 to -58 0F) - Nhiệt độ: 0 to 80 °C (32 to 176 0F) Độ phân giải - % Thể tích: 0.1 % - Điểm đông: 0.1 °C (0.1 0F) - Nhiệt độ: 0.1 °C (0 ...

4018000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc Xạ Kế Đo Đường Trong Bia Rượu Hanna HI96841

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96841 Bảo hành: 12 tháng THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thang đo: 0 to 30°Plato; 0 to 80°C (32 to 176°F) Độ phân giải: 0.1°Plato; 0.1°C (0.1°F) Độ chính xác: ±0.2°Plato; ±0.3 °C (±0.5 °F) Bù nhiệt độ: tự động từ 10 và 40°C (50 to 104 ...

3924000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế phân tích độ ngọt trong rượu, nước trái cây Hanna HI96812 (0 to 28 °Baume)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96812 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: - Lượng đường: 0 to 28 °Baume - Nhiệt độ: 0 to 80°C Độ phân giải: - Lượng đường: 0.1 °Baume - Nhiệt độ: 0.1°C Độ chính xác: - Lượng đường: ±0.1 °Baume - Nhiệt độ: ±0.3 °C  Bù nhiệt: tự ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ngọt - khúc xạ kế đo độ ngọt HI96804

Khoảng đo Độ ngọtTừ 0 đến 85% (khối lượng) (% invert sugar)Nhiệt độTừ 0 đến 80°C (32 đến 176°F)Resolution Độ ngọt0.1Nhiệt độ0.1°C (0.1°F)Độ chính xác (@20°C) Độ ngọt±0.2%Nhiệt độ0.3°C (0.5°F)Bù nhiệt độTự động từ 10 đến 40°C (50 đến 104°F)Thời gian ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo độ dẫn điện DDSJ-308F

Các tính năng:Hiển thị trực tiếp độ dẫn, điện trở suất, TDS và độ mặnHỗ trợ hiệu chuẩn (hệ số không đổi hoặc TDS, hiệu chuẩn tối đa hai điểm)Bảo vệ tắt nguồn, bảo vệ dữ liệu của bạnNhắc nhở hiệu suất và hiệu chuẩn điện cựcThông số kỹ thuật           ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/điện trở suất/TDS/độ mặn DDSJ-318

SpecPHSJ-318Instrument Degree0.5 DegreeMeasuring ParametersConductivity, Resistivity, TDS,Salinity, TemperatureMeasure RangeConductivity: 0.055μS/cm~199.9mS/cm;Resistivity: 5.00Ω.cm~18.25 MΩ.cm;TDS: 0.000 mg/L~100g/LSalinity: (0.00~8.00)%;Temperature ...

26950000

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN DDSJ-308A

Thông số kỹ thuật: 1. Khoảng đo: Dẫn: 0-1,999 '105uS / cm (được chia thành sáu phạm vi và có thể tự động thay đổi thang đo)                     0-1,999 uS /cm 2,00-19,99 uS/ cm 20,0-199,9uS / cm                     200-1999 uS /cm 2,00-19,99 mS / cm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN DDS-307A

Thông số kỹ thuật: 1. Phạm vi đo: 0-1 * 105 mS / cm Có điểm tương ứngtốt nhất giữa phạm vi đo độ dẫn và các tế bào liên tục dẫnconduction cell constant(cm-1)0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~ 202~1*1041*104~1*1052. Điện cực liên tục, cm-1: 0,01 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN DDS-307

Thông số kỹ thuật: 1. Phạm vi đo: 0-1 * 105 mS / cm Có điểm tương ứngtốt nhất giữa phạm vi đo độ dẫn và các tế bào dẫn liên tục  conduction cell constant(cm-1 )0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~202~1*1041*104~1*1052. Điện cực  liên tục, cm-1:   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn DDS-11A (0-20.0mS/cm)

RangeMeasuring rangeResolution2 uS/cm0.001~2 uS/cm0.001 uS/cm20 uS/cm0.01~20 uS/cm0.01uS/cm200 uS/cm0.1~200 uS/cm0.1uS/cm2 mS/cm0.001~2.mS/cm0.001mS/cm20 mS/cm0.01~20 mS/cm0.01mS/cmNOTE: To measure high conductivity, a larger constant electrode is ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/độ mặn/nhiệt độ cầm tay DDBJ-350

1. Measurement range:Conductivity: 0-1.999´105 uS/cm(be divided into five ranges and can range changing automatically)                     0-19.99 uS/cm        20.0-199.9 uS/cm                     200.0-1999 uS/cm     2.00-19.99 mS/cm        20.0-199 ...

13600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay DDB-303A (0.000-200.0 mS/cm)

1.Measurement range: 0-1´105 mS/cmThere is the best correspondence point between conductivity measuring range and conduction cell constantconduction cell constant(cm-1)0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~202~1*1041*104~1*1052.Electrode constant, ...

7600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn/TDS/Nhiệt độ - 4510

- Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ để bàn, chống vô nước, thích hợp dùng trong phòng thí nghiệm.- Màn hình lớn, hiển thị EC hoặc TDS và nhiệt độ.- Tự động chuyển thang đo phù hợp.- Chuẩn máy tự động 1 -3 điểm, bù nhiệt tự động- Lưu trữ đến 32 kết quả.- Kết quả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn/TDS/Nhiệt độ - 470

- Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ cầm tay, thích hợp đi hiện trường và trong phòng thí nghiệm.- Tự động chuyển thang đo phù hợp.- Chuẩn máy tự động, bù nhiệt tự động.- Lưu trữ đến 32 kết quả.* Độ dẫn:- Thang đo: 0 đến 1999 mS với 6 thang tự động chuyển.- Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng