Thiết bị đo

(6455)
Xem dạng lưới

Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771

Chỉ thị số : 4 số - DCV : 400m/4/40/400/1000V -  0.1mV/ +-0.5%  - ACV : 4/40/400/1000V - 1mV/+-1.2% - DCA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.4% - ACA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.8% - Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.2% ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM9027T

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...

2240000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9030

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng đo LCR Lutron DM-9093

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...

3520000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5

Temperature Readings:   Yes   Averaging or True RMS:   Yes   Max Voltage AC:   1,000 Volts AC   Accuracy % (Vac):   0.5 Percent   Max Voltage DC:   1,000 Volts DC   Accuracy % (Vdc):   0.1 Percent   Max Current AC:   10 Amps   Max Current DC:   10 ...

9750000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ PCE-TC 4 (-10 to 900°C)

Khoảng đo nhiệt độ: -10 to 900°C,Uncooled Focal Plane Array Số điểm đo trên màn hình/ Độ phân dải hình ảnh của vùng đo trên màn hình:160 x 120 (19,200 pixels) Cấp chính xác: ±15°C Độ phân dải màn hình: 192 x 192 pixels Tầm nhìn (FOV): 20º x 15º Focus ...

132950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1231A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

2100000

Bảo hành : 24 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1232A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2    Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Xe Nâng Stacker MGA FORKLIFT MGA-ES-2.0T

Model MGA-ES-2.0T Động cơ Electric Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 2000 Tải trung tâm (mm) Chiều cao nâng (mm) 1600/2500/3000/3300/3500/4000/4500/5000/5500/6000 Kích thước càng nâng (mm) 1070x170x60 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp số ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Stacker MGA FORKLIFT MGA-ES-1.5T

Model MGA-ES-1.5T Động cơ Electric Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 1500 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 1600/2500/3000/3300/3500/4000/4500/5000/5500/6000 Kích thước càng nâng (mm) 1070x170x60 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Stacker MGA FORKLIFT MGA-ES-1.0T

Model MGA-ES-1.0T Động cơ Electric Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 1000 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 1600/2500/3000/3300/3500/4000/4500/5000/5500/6000 Kích thước càng nâng (mm) 1070x170x60 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Kẹp Bành MGA Forklift MGA-3.5B

Model MGA-3.5B Động cơ Diesel Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 3000 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 3000 Độ rộng kẹp (mm) 690-2775 Kích thước xe LxWxH (mm) 4200x1225x2100 Tự trọng xe (kg) 5150 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Kẹp Giấy MGA Forklift MGA-3.5R

Model MGA-3.5R Động cơ Diesel Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 2000 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 3000 Đường kính nâng (mm) 500-1400 Kích thước xe LxWxH (mm) 4000x1225x2100 Tự trọng xe (kg) 5150 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Điện MGA FORKLIFT 1.6T

Model MGA-EF-1.6T Động cơ Electric Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 1600 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 3000 Kích thước càng nâng LxWxT (mm) 920x100x35 Kích thước xe LxWxH (mm) 3033x1080x2135 Tự trọng xe (kg) 3200 Vỏ đúc (trước + sau) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 25.0T

Hãng sản xuất: MGAXuất xứ: United StatesLoại: Xe nâng động cơ DieselKhối lượng có thể nâng(Kg): 6000Độ cao có thể nâng(mm): 3000Công suất động cơ (kW): 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 20.0T

Hãng sản xuất: MGAXuất xứ: United StatesLoại: Xe nâng động cơ DieselKhối lượng có thể nâng(Kg): 6000Độ cao có thể nâng(mm): 3000Công suất động cơ (kW): 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 10.0T

Hãng sản xuất: MGAXuất xứ: United StatesLoại: Xe nâng động cơ DieselKhối lượng có thể nâng(Kg): 6000Độ cao có thể nâng(mm): 3000Công suất động cơ (kW): 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 8.0T

Hãng sản xuất: MGAXuất xứ: United StatesLoại: Xe nâng động cơ DieselKhối lượng có thể nâng(Kg): 6000Độ cao có thể nâng(mm): 3000Công suất động cơ (kW): 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 7.0T

Hãng sản xuất: MGAXuất xứ: United StatesLoại: Xe nâng động cơ DieselKhối lượng có thể nâng(Kg): 6000Độ cao có thể nâng(mm): 3000Công suất động cơ (kW): 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 6.0T

Hãng sản xuất: MGAXuất xứ: United StatesLoại: Xe nâng động cơ DieselKhối lượng có thể nâng(Kg): 6000Độ cao có thể nâng(mm): 3000Công suất động cơ (kW): 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 5.0T

Hãng sản xuất: MGAXuất xứ: United StatesLoại: Xe nâng động cơ DieselKhối lượng có thể nâng(Kg): 5000Độ cao có thể nâng(mm): 3000Công suất động cơ (kW): 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Diesel MGA FORKLIFT 4.0T

Hãng sản xuất: MGAXuất xứ: United StatesLoại: Xe nâng động cơ DieselKhối lượng có thể nâng(Kg): 4000Độ cao có thể nâng(mm): 3000Công suất động cơ (kW): 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Diesel MGA Forklift 3.5T

Model MGA-3.5T Động cơ Diesel Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 3500 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 3000 Kích thước càng nâng LxWxT (mm) 1070x125x50 Kích thước xe LxWxH (mm) 3788x1225x2100 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp số ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng Diesel MGA Forklift 3.0T

Model MGA-3.0T Động cơ Diesel Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 3000 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 3000 Kích thước càng nâng LxWxT (mm) 1070x125x45 Kích thước xe LxWxH (mm) 3775x1225x2100 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp số ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 2.5T

Model MGA-2.5T Động cơ Diesel Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 2500 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 3000 Kích thước càng nâng LxWxT (mm) 1070x120x40 Kích thước xe LxWxH (mm) 3561x1150x2079 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp số ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe Nâng DIESEL MGA FORKLIFT 2.0T

Model MGA-2.0T Động cơ Diesel Tiêu chuẩn G7 Tải trọng nâng (kg) 2000 Tải trung tâm (mm) 500 Chiều cao nâng (mm) 3000 Kích thước càng nâng LxWxT (mm) 1070x120x40 Kích thước xe LxWxH (mm) 3560x1150x2079 Vỏ đúc (trước + sau) Chính hãng Động cơ + Hộp số ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng Conrad MS-1300

Hãng sản xuất Conrad Độ chính xác ± 5% + 10 digits ( Kích thước (mm) 188 x 65 x 25 Trọng lượng (g) 160 Xuất xứ Germany ...

1790000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng Gondo DL-204

Dải đo :    20, 200, 2000, 20000  Accuracy: ±3% Sensor: Silicon photodiode and filter Góc chiếu sáng : 30°    ±2% 60°    ±6% 80°    ±25% Nguồn : DC 9V Kích thước : 185 x 55 x 38 mm Weight: 250 g Hãng sản xuất : Gondo - Đài Loan ...

2000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMLX1330B

Hiển thị 3 1 / 2 chữ số LCD 18mm Phạm vi: 0,1 ~ 200.000 Lux/0.01 ~ 20.000 FC Độ chính xác: ≤ 20.000 Lux, ± (3% rdg 10 chữ số) > 20.000 Lux, ± (5% rdg 10 chữ số) Độ phân giải: 0.1Lux lặp lại: ± 2% Nhiệt độ: ± 0,1% /oC Thời gian lấy mẫu: 0.5second Kích ...

2900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 403125

Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ Xuất xứ : Đài Loan Dải đo: 0-20.000 Fc Độ chính xác: ± 5% với dải đo từ 20, 200 ± 2% với dải đo từ 2000, 20,000 Thời gian lấy mẫu: 2.5S Trọng lượng: 220g Nguồn cấp: Pin 9V ...

3000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401036

Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ Xuất xứ : Đài Loan Dải đo: 0-20.000 Lux Độ chính xác: ± 3% Giá trị lặp lại: ± 2% Bộ nhớ: 16000 lần Cổng kết nối máy tính: RS-232C Thời gian lấy mẫu: 2.5S Thang đo nhiệt độ: 32 to 104oF (0 to 40oC) Thang đo độ ẩm: 0- 80% RH ...

5050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng Shinwa 78747

Thông số kỹ thuật- Khoảng đo: 0 ̴ 40.000 Lux- Độ chính xác: 0 ̴ 10.000 lux ( 4% + 10dgt)                        10.000 ̴ 40.000 lux ( 5% + 10dgt)- Độ phân giải: 0,1 Lux- Lặp lại: ± 2%- Kích thước: 130×72×30 (mm)- Trọng lượng: 210gXuất xứ: Nhật Ba ...

3500000

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo pH/mV/EC/Mặn SCHOTT Handylab multi 12

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.00 … +19.99 pH. Độ chính xác: ± 0.01 pH - Khoảng đo mV: -1999  … +1999 mV. Độ chính xác: ± 1 mV - Khoảng đo độ dẫn: 1 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo - ...

46750000

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp cơ Shinwa 19514 (70mm)

Vật liệu: Polycarbonate Kích thước: 40×5.6×113 mm Độ chính xác: ±0.1 mm Khoảng đo: 0.1 ̴ 70 mm Trọng lượng: 6g Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp cơ Shinwa 19515 (100mm)

- Vật liệu: polycarbonate - Khoảng đo: 0-100 mm - Độ chính xác: ±0.1 mm - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703MB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MB Xuất xứ: Europe - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy:  + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703M Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h)  (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kết hợp đo và dò bức xạ Polimaster PM1703MO-2

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MO-2 Xuất xứ: Europe   - Máy dò: gamma   CsI(Tl), GM tube - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 130 (s-1)/(μSv/h) (1.3 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kết hợp đo, dò bức xạ Polimaster PM1703MO-1

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MO-1 Xuất xứ: Europe - Máy dò: gamma   CsI(Tl), GM tube - Độ nhạy:  + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma-neutron Polimaster PM1703GNM

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNM Xuất xứ: Europe  - Máy dò: + gamma  CsI(Tl), GM counter + Neutron  LiI (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1 (s-1)/(μR/h)) - Phạm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GNB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNB Xuất xứ: Europe  - Máy dò: + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GN

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GN Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401MB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401MB Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma  0.033 – 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ gamma Polimaster PM1401MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma  0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401GNB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401GNB Xuất xứ: Europe - Máy dò: + Gamma CsI(Tl) + Neutron He-3 - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h))  + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401GNA Xuất xứ: Europe -  Máy dò: + Gamma CsI(Tl) + Neutron He-3 - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h))  + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng