• Máy nén khí piston KB dùng trong công nghiệp

  • Mã hàng :Máy nén khí piston KB dùng trong công nghiệp
  • Bảo hành : 12 tháng

  • Giá : 0 ( Giá chưa bao gồm VAT )
  • Mua hàng
  • Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật

Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KB

STT Ký hiệu Công suất Lượng xả khí Áp suất sử dụngtốiđa Kích thước
HP/kW m3/min Mpa/(kgf/cm2G) dài×rộng×cao
1 KB-10 15(11) 0.7 3.0(30) 1690×690×1190
2 KB-10G 15(11) 0.7 1400×700×850
3 KB-15 15(20) 1.2 1750×740×1360
4 KB-15G 15(20) 1.2 1430×720×990
5 KB-35G 30(22) 1.7 1630×1230×1100
6 KB-45G 40(30) 2.2 1630×1230×1100
7 KBL-10 15(11) 0.75 2.5(25) 1690×690×1190
8 KBL-10G 15(11) 0.75 1690×690×1190
9 KBL-15 20(15) 1.3 1750×740×1360
10 KBL-15G 20(15) 1.3 1750×740×1360
11 KBH-15 20(15) 1.2 4.0(40) 1750×740×1400
12 KBH-15G 20(15) 1.2 1750×740×1400
13 KBH-35G 30(22) 1.6 1630×1230×1100
14 KBH-45G 40(30) 2.0 1630×1230×1100
Sản phẩm cùng loại

Máy nén khí Piston Exceed HW4007

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3 HW4007 - Power (kw/HP): 3/4 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 3x70 - Rotation Speed (rpm): 890 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 0.4 - 14.1 - Working Pressure (Mpa/psig): 0.7/102 - Volume of Tank (L): 175 - N.W ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW4012

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW4012 - Power (kw/HP): 3/4 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x70/1x55 - Rotation Speed (rpm): 890 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 0.3 - 10.6 - Working Pressure (Mpa/psig): 1.25/181 - Volume of Tank (L): 175 - N ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW5507

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW5507 - Power (kw/HP): 4/5.5 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 3x70 - Rotation Speed (rpm): 1050 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 0.55 - 19.4 - Working Pressure (Mpa/psig): 0.7/102 - Volume of Tank (L): 175 - N.W ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW5512

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW5512 - Power (kw/HP): 4/5.5 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x70/1x55 - Rotation Speed (rpm): 1050 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 0.45 - 15.9 - Working Pressure (Mpa/psig): 1.25/181 - Volume of Tank (L): 175 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HV7507

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HV7507 - Power (kw/HP): 5.5/7.5 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x100 - Rotation Speed (rpm): 850 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 0.75 - 26.5 - Working Pressure (Mpa/psig): 0.7/102 - Volume of Tank (L): 250 - N ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW7512

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW7512 - Power (kw/HP): 5.5/7.5 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x100/1x80 - Rotation Speed (rpm): 710 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 0.6 - 21.2 - Working Pressure (Mpa/psig): 1.25/181 - Volume of Tank (L): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW10007

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW10007 - Power (kw/HP): 7.5/10 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 3x100 - Rotation Speed (rpm): 850 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 1.05 - 37.1 - Working Pressure (Mpa/psig): 0.7/102 - Volume of Tank (L): 312 - N ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW10012

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW10012 - Power (kw/HP): 7.5/10 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x100/1x80 - Rotation Speed (rpm): 940 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 0.8 - 28.3 - Working Pressure (Mpa/psig): 1.25/181 - Volume of Tank (L): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW15007

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW15007 - Power (kw/HP): 11/15 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x125/1x110 - Rotation Speed (rpm): 950 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 1.55 - 54.8 - Working Pressure (Mpa/psig): 0.7/102 - Volume of Tank (L): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW15012

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW15012 - Power (kw/HP): 11/15 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x125/1x110 - Rotation Speed (rpm): 850 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 1.15 - 40.6 - Working Pressure (Mpa/psig): 1.25/181 - Volume of Tank (L): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW20007

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3HW20007 - Power (kw/HP): 15/20 - No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x125/1x110 - Rotation Speed (rpm): 900 - Air Displacement: (m3/min - cfm): 2.15 - 76 - Working Pressure (Mpa/psig): 0.7/102 - Volume of Tank (L): 500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Exceed HW20012

Máy nén khí Piston Exceed 2.15 m3 HW20012- Power (kw/HP): 15/20- No.of Cylinder x Dia (pcs x mm): 2x125/1x110- Rotation Speed (rpm): 800- Air Displacement: (m3/min - cfm): 1.65 - 58.3- Working Pressure (Mpa/psig): 1.25/181- Volume of Tank (L): 500- N ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu Xi Lanh MZB-2051

Đầu Xi Lanh MZB-2051 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston cao áp STA-155D

 Model MotorRotationalDisplacementPressureTankSizeKwHp(R.p.m)(m3/ min)MpaM3(LxWxH)STA - 155D15208001.23.0-1390 x 785 x 1100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston KJ dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KJSTTKý hiệuĐộng cơ điệnLượng xả khíÁp suất sử dụng tối đaKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KJ10010/7.50.90.8(8)1550×550×10502KJ757.5/5.50.670.8(8)1550×500×10003KJ404.0/30.360.8(8)1200×500×9004KJH10010/7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston KB dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KBSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/minMpa/(kgf/cm2G)dài×rộng×cao1KB-1015(11)0.73.0(30)1690×690×11902KB-10G15(11)0.71400×700×8503KB-1515(20)1.21750×740×13604KB-15G15(20)1.21430 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston dùng trong mỏ

Thông số kỹ thuậtKý kiệuĐộng cơ đồng bộ (kW)Lượng xả khí(m3/min)Áp lực xả khí (Mpa)Kích thước(dài×rộng×cao)W-1.35/5-D111.350.51390×640×980W-1.35/5S11001.350.51390×640×980W-1.8/5-J-D111.80.51700×710×1000W-1.8/5-JS11001.80.51700×710×1000W-1.8/5-D111.80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston dòng KS dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KSSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KS101.5/1.10.080.8(8)810×240×8002KS152.0/1.50.120.8(8)860×350×7103KS203.0/2.20.180.8(8)980×370×8004KS303.0/2.20.250.8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng