Máy nén khí
Máy nén khí Fusheng
Máy nén khí Puma
Máy nén khí Pegasus
Máy nén khí D&D
Máy nén khí JaGuar
Máy nén khí Leopard
Máy nén khí Swan
Máy nén khí Kusami
Máy nén khí Jucai
Máy nén khí KEOSUNG
Máy nén khí Kocu
Máy nén khí Ergen
Máy bơm khí Nitơ
Máy nén khí Ingersoll Rand
Máy nén khí Air Plus
Máy nén khí Gardner Denver
Máy nén khí Funy
Máy nén khí Utility
Máy nén khí Keyang
Máy nén khí Kobelco
Máy nén khí Kyungwon
Máy nén khí wuxi
Máy nén khí elgi
Máy nén khí Renner
Máy nén khí Hanbell
Máy nén khí Bronco
Máy nén khí Pony
Máy nén khí Shark
Máy Nén Khí Trục Vít Volcano
Máy nén khí trục vít có dầu
Máy nén khí trục vít không dầu
Máy nén khí Loyal Air
Bộ lọc khí
Máy nén khí biến tần Denair
Máy nén khí DESRAN
Máy nén khí August
Máy nén khí Bolaite
Máy nén khí trục vít HERTZ
Máy nén lạnh Tecumseh
Máy nén khí Dlead
Máy nén khí Ceccato
Máy nén khí Linghein
Máy nén khí Mitsui Seiki
Máy nén khí SCR
Máy nén khí trục vít Kaeser
Máy nén khí UNITED OSD
Máy nén khí khác
Máy nén khí Newcentury
Máy nén khí Compstar
Máy nén khí trục vít cố định
Đầu nén khí
Máy nén khí UNIKA
Bình nén khí
Máy nén khí Buma
Máy nén khí Piston Trực tiếp - Cố định
Máy nén khí Piston Exceed
Máy nén khí ABAC
Máy nén khí Tuco Asian
Máy nén khí Khai Sơn
Máy nén khí ngân triều
Máy nén khí Hitachi
Máy nén khí Matsushita
Máy nén lạnh COPELAND
Máy nén khí Airman
Máy nén khí Denyo
Máy nén lạnh DANFOSS
Máy nén khí ALLY WIN
Khuyến mãi
0
- Model: PV-202-30 (50HZ)
- Motor: 1.5/2 KW/HP
- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G
- Lượng khí ra: 126 l/min
- Kích thước (dài x rộng x cao): 452X424X730 mm
- Trọng lượng: 49kg
- Dung lượng bình khí: 30L
Công suất Motor: 0.75Kw/1.0HpĐiện áp: 220v/ 1 PhaÁp lực sử dụng: 8/115kg/cm3Vân tốc quay: 1020/r.p.mLưu lượng thiết kế: 186/lít/phútLưu lượng thực tế: 140/lít/phútDung tích bình khí: 85 lítTrọng lượng đầu máy: 21 kgTrọng lượng toàn máy: 58 kgKích ...
8900000
Bảo hành : 12 tháng
- Mã số: SVP 212- Áp Lực : Max 10 bar - Lưu Lượng : 70L/Phút - Dung Tích bình chứa : 58L - Công Suất motor: 1/2 HP/2 xi lanh - Điện áp : 1pha/ 220v- 50Hz - Trọng Lượng : 52kg - Kích thước : 940x330x700 mm - Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
9000000
Công suất Motor: 1.5Kw/2.0HpĐiện áp: 220v/ 1 PhaÁp lực sử dụng: 8/115kg/cm3Vân tốc quay: 880/r.p.mLưu lượng thiết kế: 298/lít/phútLưu lượng thực tế: 225/lít/phútDung tích bình khí: 85 lítTrọng lượng đầu máy: 25 kgTrọng lượng toàn máy: 62 kgkhích ...
10500000
11000000
Công suất Motor: 0.75Kw/1.0HpĐiện áp: 220v/ 1 PhaÁp lực sử dụng: 8/115kg/cm3Vân tốc quay: 1020/r.p.mLưu lượng thiết kế: 186/lít/phútLưu lượng thực tế: 140/lít/phútDung tích bình khí: 85 lítTrọng lượng đầu máy: 21 kgTrọng lượng toàn máy: 58 kgkhích ...
11800000
Công suất Motor: 2.2Kw/3.0HpĐiện áp: 380v/ 3 PhaÁp lực sử dụng: 8/115kg/cm3Vân tốc quay: 650/r.p.mLưu lượng thiết kế: 480/lít/phútLưu lượng thực tế: 355/lít/phútDung tích bình khí: 106 lítTrọng lượng đầu máy: 51 kgTrọng lượng toàn máy: 110 kgKích ...
18650000
Áp Lực: Max 10 bar Lưu Lượng : 545L/Phút Dung Tích bình chứa :155L Công Suất motor: 5 HP/3 xi lanh Điện áp : 3pha/ 380v- 50Hz Trọng Lượng : 168kg Kích thước: 1140x520x980 mm Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
23500000
25650000
Thông số kỹ thuật:Model: SVU-205NMotor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 545 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1400x520x980 mmTrọng lượng: 182kgDung lượng bình khí: 155L ...
33400000
- Áp Lực : Max 10 bar - Lưu Lượng : 872L/Phút - Dung Tích bình chứa: 240L - Công Suất motor: 7,5 HP/3 xi lanh - Điện áp : 3pha/ 380v- 50Hz - Trọng Lượng: 230kg - Kích thước: 1476x650x1150 mm - Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
39700000
Công suất 7,5Hp Điện áp 380V, 50hz Áp lực làm việc 16kg/cm2 Lưu lượng 606lit/phút Dung tích bình chứa 237 lít Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
42000000
Thông số kỹ thuật:Model: SWU-307NMotor: 5.5/7.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 872 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1470x650x1150 mmTrọng lượng: 243kgDung lượng bình khí: 240L ...
43400000
- Áp Lực : Max 10 bar - Lưu Lượng : 1151L/Phút - Dung Tích bình chứa : 300L - Công Suất motor: 10 HP/3 xi lanh - Điện áp : 3pha/ 380v- 50Hz - Trọng Lượng : 250kg - Kích thước : 1835x650x1200 mm - Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
45300000
Máy nén khí piston Swan SWU-310N (10HP)Hãng sản xuất SwanCông suất (kW) 7.5Áp lực làm việc (kg/cm2) 8Lưu lượng khí (m3/h) 69Dung tích bình chứa (L) 300Kích thước (mm) 1835x650x1200Trọng lượng (Kg) 250 ...
53400000
* Thông số kỹ thuậtModel: DR-115-22L (60HZ)Motor: 1.1/1.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 147 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 610x300x600 mmTrọng lượng: 27kgDung lượng bình khí: 22L ...
- Mã số: SVP 415- Áp Lực: Max 10 bar - Lưu Lượng: 1480L/Phút - Dung Tích bình chứa: 300L - Công Suất motor: 10 HP/3 xi lanh - Điện áp: 3pha/ 380v- 50Hz - Trọng Lượng : 275kg - Kích thước: 1835x650x1200 mm Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
Công suất 10Hp, 380V, 50Hz Áp lực làm việc 16kg/cm2 Lưu lượng 786 lít/phút Dung tích bình chứa 237 lít Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
Dòng máy nén khí SWAN hệ HC hiệu suất cao kiểu nén cấp II, lượng khí ra lớn, động tác liên tục nhịp nhàng, thiết kế quạt giải nhiệt cường lực, sử dụng bền, tuổi thọ cao, thực dụng và kinh tế.. - Thiết kế khí nén kiểu hiệu suất cao cấp II, cung cấp ...
Dòng máy nén khí SWAN hệ SC, thiết kế theo kiểu chống ồn hiệu suất cao, thực hiện được ước mơ 60dB, thiết kế kết cấu khép kín, tính năng hùng mạnh, đồng thời chú ý đến nhu cầu của khách hàng về môi trường làm việc yên tịnh và tính năng cao. - Máy ...
Dòng máy nén khí SWAN hệ HN hiệu suất cao kiểu nén cấp II, lượng khí ra lớn, động tác liên tục nhịp nhàng, thiết kế quạt giải nhiệt cường lực, sử dụng bền, tuổi thọ cao, thực dụng và kinh tế.. - Nếu như công việc muốn vận hành 24 giờ, hoặckhí dùng ...
Dòng máy nén khí SWAN hệ SH hiệu suất cao kiểu nén cấp II, lượng khí ra lớn, động tác liên tục nhịp nhàng, thiết kế quạt giải nhiệt cường lực, sử dụng bền, tuổi thọ cao, thực dụng và kinh tế. - Dòng máy nén khí SWAN hệ S 15HP trở lên, trang bị thân ...
Dòng máy nén khí SWAN SN thiết kế trục khủy kiểu chứa dầu đặc biệt, hệ thống dầu bôi trơn bắt buộc kiểu bên trong, có thể tiếp nhận trọng phụ tải liên tục, vận hành 24 giờ đồng hồ. - Nếu như công việc muốn vận hành 24 giờ, hoặc khí dùng không ổn ...
Dòng máy S Dòng máy nén khí SWAN hệ S lượng khí ra cao, bình khí lớn; bảo vệ mất dầu bôi trơn bắt buộc, sử dụng bền tuổi thọ dài, bình khí sơn tĩnh điện, chống rỉ và bền lâu. - Tính tản nhiệt là một trong những then chốt quan trọng quyết định ...
MÁY NÉN KHÍ PISTON 15HP SWAN SWU(P)-310Model: SWU(P)-310 Xuất xứ: Swan Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của máy nén khí SWU(P)-310:Mô tơ: 7.5KW 10HPÁp lực sử dụng: 114psiÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GÁp lực sử dụng: 8 ...
MÁY NÉN KHÍ PISTON 15HP SWAN SVU(P)-215Model: SVU(P)-215 Xuất xứ: Swan Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của máy nén khí SWU(P)-215Mô tơ: 11KW 15HPÁp lực sử dụng: 100psiÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GÁp lực sử dụng: 7 barÁp ...
MÁY NÉN KHÍ PISTON 7.5HP SWAN SWU(P)-307Model: SWU(P)-307 Xuất xứ: Swan Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của máy nén khí SWU(P)-307Mô tơ: 5.5KW 7.5HPÁp lực sử dụng: 114psiÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GÁp lực sử dụng: 8 ...
MÁY NÉN KHÍ PISTON 5HP SWAN SVU(P)-205Model: SVU(P)-205 Xuất xứ: Swan Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của máy nén khí SVU(P)-203Mô tơ: 3.7KW 5HPÁp lực sử dụng: 114psiÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GÁp lực sử dụng: 8 barÁp ...
MÁY NÉN KHÍ PISTON 3HP SWAN SVU(P)-203Model: SVU(P)-203 Xuất xứ: Swan Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật chính của máy nén khí SVU(P)-203Mô tơ: 2.2KW 3HPÁp lực sử dụng: 114psiÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GÁp lực sử dụng: 8 barÁp ...
Model: SKR-06C - Motor: 5.5/7.5 KW/HP - Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G - Lượng khí ra: 440 l/min - Kích thước (dài x rộng x cao): 850X600X980 mm ...
Máy nén khí không dầu Swan SKR-04CLà một trong những model nổi bật của dòng máy nén khí Swan nổi tiếng, mẫu máy Swan SKR-04C là sản phẩm được xếp vào top sản phẩm nổi bật bán chạy nhất. Lý do dòng máy này được ưa chuộng là vì nó hội tụ được nhiều ...
Thông số kỹ thuật - Model: Swan SKR-02C- Công suất: 2.2kW - 3HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G hoặc 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 240l/min hoặc 200l/min- Kích thước: 850 x 600 x 980mm ...
...
Máy nén khí không dầu Swan SKR-20MThương hiệu Swan từ lâu đã trở thành cái tên quen thuộc trong số những cái tên chuyên sản xuất các sản phẩm máy nén khí. Với kinh nghiệm hơn 60 năm nghiên cứu và phân phối các sản phẩm máy nén khí, Swan trở thành một ...
Máy nén khí không dầu Swan SKR-30M-8Nhắc đến thương hiệu nổi tiếng Swan, người ta nhắc đến một thương hiệu dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm máy nén khí. Những mẫu sản phẩm của Swan đều có chất lượng đạt tiêu chuẩn cao cấp, ...
Máy nén khí không dầu Swan-SKR-02A-155Thương hiệu Swan từ lâu đã không còn quá xa lạ với những nhà phân phối sản phẩm công nghiệp, điển hình là máy nén khí. Nhắc đến những sản phẩm máy nén hơi công nghiệp, chắc chắn không thể thiếu các sản phẩm đến ...
Máy nén khí không dầu Swan SKR-02A-237Vẫn là một model nén khí đến từ thương hiệu nổi tiếng Swan, tuy nhiên mẫu máy nén khí không dầu Swan SKR-02A-237 sở hữu những điểm nổi bật riêng biệt khiến các doanh nghiệp không thể bỏ qua. Model Swan SKR-02A ...
Máy nén khí không dầu Swan SKR-04A-240Đứng giữa nhiều sự lựa chọn mua máy nén khí trên thị trường Việt Nam, một số người vẫn quyết định lựa chọn chiếc máy Swan SKR-04A-240 bởi những ưu điểm sản phẩm này mang lại quá lớn. Là một sản phẩm thuộc dòng ...
Model: SKR-06A-300 Motor: 5.5/7.5 KW/HP Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 600 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 1850X600X1530 mm Dung tích bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SKR-06A-237- Motor: 5.5/7.5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 400 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1540X600X1490 mm- Dung tích bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SKR-02E-155- Motor: 2.2/3 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 240 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1490X600X930 mm- Dung lượng bình khí: 155L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SKR-02E-237- Motor: 2.2/3 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 200 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1540X680X930 mm- Dung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SKR-04E-240- Motor: 3.7/5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 400 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1540X680X930 mm- Dung lượng bình khí: 240L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SKR-06E-300- Motor: 5.5/7.5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 600 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1850X600X930 mm- Dung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: SKR-06E-237 Motor: 5.5/7.5 KW/HP Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 440 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 1540X600X930 mm Dung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật- Model: DT-202C (50HZ)- Motor: 1.5/2 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 100 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 740x620x995 mm- Trọng lượng: 150kg- Dung lượng bình khí: 30L- Tiếng ồn: 63dB- Đường kính miệng ống khí ...
Thông số kỹ thuật- Model: DT-202C (60HZ)- Motor: 1.5/2 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 100 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 740x620x995 mm- Trọng lượng: 150kg- Dung lượng bình khí: 30L- Tiếng ồn: 64dB- Đường kính miệng ống khí ...
Thông số kỹ thuật- Model: DRS-215-50 (60HZ)- Motor: 1.1/1.5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 241 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 470X392X910 mm- Trọng lượng: 48kg- Dung lượng bình khí: 50L- Tiếng ồn: 72dB ...
Thông số kỹ thuật - Model: DRS-215-50 (50HZ) - Motor: 1.1/1.5 KW/HP - Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G - Lượng khí ra: 200 l/min - Kích thước (dài x rộng x cao): 470X392X910 mm - Trọng lượng: 48kg - Dung lượng bình khí: 50L - Tiếng ồn: 70dB ...
Thông số kỹ thuật- Model: DRS-210-36 (50HZ)- Motor: 0.75/1KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 137 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 800X294X600 mm- Trọng lượng: 32kg- Dung lượng bình khí: 36L- Tiếng ồn: 66dB ...
Thông số kỹ thuật- Model: DRS-210-36 (60HZ)- Motor: 0.75/1 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 153 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 800X294X600 mm- Trọng lượng: 32kg- Dung lượng bình khí: 36L- Tiếng ồn: 68dB ...
Thông số kỹ thuật:Model: DRS-210-22 (60HZ) Motor: 0.75/1 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 153 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 635X294X585 mm Trọng lượng: 26kg Dung lượng bình khí: 22L Tiếng ồn: 68dB ...
Model Swan DRS-210-22 (50HZ) được xem là một trong những sản phẩm sở hữu những ưu điểm khiến người dùng không thể bỏ qua. Chiếc máy này sở hữu thiết kế gon nhẹ, làm việc với công suất ổn định, tuổi thọ bền bỉ dài lâu. Để hiểu rõ về công năng và các ...
*Thông số kỹ thuật:Model: DRS-207-22 (50HZ) Motor: 0.55/0.75 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 106 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 635X294X585 mm Trọng lượng: 26kg Dung lượng bình khí: 22L Tiếng ồn: 64dB ...
Thông số kỹ thuật- Model: DRS-207-22 (60HZ) - Motor: 0.55/0.75 KW/HP - Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G - Lượng khí ra: 127 l/min - Kích thước (dài x rộng x cao): 635X294X585 mm - Trọng lượng: 26kg - Dung lượng bình khí: 22L - Tiếng ồn: 64dB ...
Thông số kỹ thuật:Model: DRS-210-30 (50HZ) Motor: 0.75/1 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 137 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 400X340X800 mm Trọng lượng: 31kg Dung lượng bình khí: 30L Tiếng ồn: 66dB ...
Thông số kỹ thuật- Model: DRS-210-30 (60HZ)- Motor: 0.75/1 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 153 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 400X340X800 mm- Trọng lượng: 31kg- Dung lượng bình khí: 30L- Tiếng ồn: 68dB ...
Thông số kỹ thuật của model Swan DVR-215 (50HZ)- Model: DRV-215 (50HZ)- Motor: 1.1/1.5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 200 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 765x385x842 mm- Trọng lượng: 64kg- Dung lượng bình khí: 55L- Tiếng ồn: ...
Thông số kỹ thuật- Model: DRV-215 (60HZ)- Motor: 1.1/1.5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 241 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 765x385x842 mm- Trọng lượng: 64kg- Dung lượng bình khí: 55L- Tiếng ồn: 66dB ...
Thông số kỹ thuậtModel: PV-202-30 (60HZ)Motor: 1.5/2 KW/HPÁp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.GLượng khí ra: 118 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 452X424X730 mmTrọng lượng: 49kgDung lượng bình khí: 30L ...
Thông số kỹ thuật- Model: PV-202-30 (50HZ)- Motor: 1.5/2 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 126 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 452X424X730 mm- Trọng lượng: 49kg- Dung lượng bình khí: 30L ...
- Model: PV-202-50D (50HZ)- Motor: 1.5/2 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 100 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 626X452X905 mm- Trọng lượng: 70kg- Dung lượng bình khí: 50L ...
Thông số kỹ thuật- Model: PV-202-50D (60HZ)- Motor: 1.5/2 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 85 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 626X452X905 mm- Trọng lượng: 70kg- Dung lượng bình khí: 50L ...
- Model: PV-202-50DH (60HZ)- Motor: 1.5/2 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 85 l/min- Trọng lượng: 66kg- Dung lượng bình khí: 50L ...
Model: PV-202-50DH (50HZ)- Motor: 1.5/2 KW/HP- Áp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 100 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 850X475X690 mm- Trọng lượng: 66kg- Dung lượng bình khí: 50L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDU-203- Motor: 2.2/3 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 285 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1480x520x950 mm- Trọng lượng: 150kg- Dung tích bình khí: 155L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDU-205- Motor: 3.7/5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 485 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1525x580x1200 mm- Trọng lượng: 230kg- Dung tích bình khí: 240L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDU-307- Motor: 5.5/7.5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 730 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1835x650x1300 mm- Trọng lượng: 250kg- Dung tích bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDU-310- Motor: 7.5/10 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 885 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1835x650x1300 mm- Trọng lượng: 250kg- Dung tích bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuậtModel: SDU-415Motor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1320 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1835x650x1300 mmTrọng lượng: 275kgDung tích bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuậtModel: DR-115-TD (50HZ)Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 244 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x460x680 mmTrọng lượng: 65kgDung lượng bình khí: 50L ...
* Thông số kỹ thuậtModel: DR-115-TD (60HZ)Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 294 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x460x680 mmTrọng lượng: 65kgDung lượng bình khí: 50L ...
* Thông số kỹ thuậtModel: DR-115-30L (60HZ)Motor: 1.1/1.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 147 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 400x410x880 mmTrọng lượng: 34kgDung lượng bình khí: 30L ...
* Thông số kỹ thuậtModel: DR-175-30L (50HZ)Motor: 0.75/1KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 120 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 880x400x410 mmTrọng lượng: 34kgDung lượng bình khí: 30L ...
* Thông số kỹ thuậtModel: DR-175-30L (60HZ)Motor: 0.75/1 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 122 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 880x400x410 mmTrọng lượng: 34kgDung lượng bình khí: 30L ...
* Thông số kỹ thuậtModel: ProV2000 (50HZ)Motor: 1.1/1.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 122 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 765x385x842 mmTrọng lượng: 57kgDung lượng bình khí: 55L ...
* Thông số kỹ thuậtModel: ProV2000 (60HZ)Motor: 1.1/1.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 147 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 765x385x842 mmTrọng lượng: 57kgDung lượng bình khí: 55L ...
* Thông số kỹ thuật:Model: SK-101 (50HZ)Motor: 0.75/1 KW/HPÁp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.GLượng khí ra: 143 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 420x290x580 mmTrọng lượng: 27kgDung lượng bình khí: 16L. ...
* Thông số kỹ thuật:Model: SK-101 (60HZ)Motor: 0.75/1 KW/HPÁp lực sử dụng: 10 kgf/cm2.GLượng khí ra: 172 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 420x290x580 mmTrọng lượng: 27kgDung lượng bình khí: 16L. ...
Thông số kỹ thuậtModel: SDU-203C-1Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 285 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1280 mmTrọng lượng: 195kgĐộ ồn: 70dB ...
Thông số kỹ thuậtModel: SDU-205C-1Motor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 485 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1280 mmTrọng lượng: 210kgĐộ ồn: 70dB ...
* Thông số kỹ thuậtModel: SDU-307C-1Motor: 5.5/7.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 730 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 960x830x1460 mmTrọng lượng: 315kgĐộ ồn: 73dB ...
Thông số kỹ thuậtModel: SDU-310C-1Motor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 885 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 960x830x1460 mmTrọng lượng: 330kgĐộ ồn: 73dB ...
Thông số kỹ thuật:Model: SDU-203CDMotor: 2.3/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 285 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 740x620x945 mmTrọng lượng: 194kgĐộ ồn: 65dBĐường kính miệng ống khí ra: 1/2 inchKiểu gas lạnh: R-134A ...
Thông số kỹ thuật:Model: SDU-205CDMotor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 451 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1470 mmTrọng lượng: 310kgĐộ ồn: 65dBĐường kính miệng ống khí ra: 1/2 inchKiểu gas lạnh: R-134A ...
* Thông số kỹ thuật:Model: SDU-310CDMotor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 793 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 960x830x1740 mmTrọng lượng: 366kgĐộ ồn: 70dBĐường kính miệng ống khí ra: 3/4 inchKiểu gas lạnh: R-134A ...
Thông số kỹ thuật:Model: SDU-415CDMotor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1225 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1000x970x1780 mmTrọng lượng: 660kgĐộ ồn: 75dBĐường kính miệng ống khí ra: 1-1/1 inchKiểu gas lạnh: R-134A ...
Thông số kỹ thuật:Model: SDU-415D (50HZ)Motor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1925 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1370X950X1028 mmTrọng lượng: 630kg ...
Thông số kỹ thuậtModel: SDU-310VSDMotor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 793 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 960x830x1730 mmTrọng lượng: 445kgĐộ ồn: 70dBĐường kính miệng ống khí ra: 3/4 inch ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDU-415VSD- Motor: 11/15KW/HP- Áp lực sử dụng: 8kgf.cm2.G- Lượng khí ra 1225 1/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1000x970x1780 mm- Kích thước: 665kg- Độ ồn: 75dB- Đường kính miệng ống khí ra: 1 inch ...
Thông số kỹ thuật:Model: GP-510Motor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 485 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1440x1230x1400 mmTrọng lượng: 400kgDung lượng bình khí: 165LĐường kính miệng ống khí ra: 1-1/2 inchCấu tạo của sản ...
Model: DT-175-1C (50HZ) Motor: 0.75/1 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 122 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 500x540x840 mm Trọng lượng: 83kg Dung lượng bình khí: 23L Tiếng ồn: 60dB Đường kính miệng ống khí ra: 1/4 inch Chất liệu ...
Thông số kỹ thuật:Model: DT-175-1C (60HZ) Motor: 0.75/1 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 147 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 500x540x840 mm Trọng lượng: 83kg Dung lượng bình khí: 23L Tiếng ồn: 60dB Đường kính miệng ống khí ra: 1/4 ...
Model: DT-175-2C (60HZ) Motor: 1.5/2 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 294 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 660x560x840 mm Trọng lượng: 112kg Dung lượng bình khí: 39L Tiếng ồn: 62dB Đường kính miệng ống khí ra: 1/4 inch Chất liệu ...
Model: DT-175-2C (50HZ) Motor: 1.5/2 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 244 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 660x560x840 mm Trọng lượng: 112kg Dung lượng bình khí: 39L Tiếng ồn: 62dB Đường kính miệng ống khí ra: 1/4 inch Chất liệu ...
Thông số kỹ thuật:Model: TS-37-AD (50HZ) Motor: 37/50 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 6000 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 1700X1000X1500 mm Trọng lượng: 940kg Đường kính miệng ống khí ra: 1 1/2 inch ...
Thông số kỹ thuật:Model: TCS-37ADMotor: 40/60 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 6700 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1700x1000x1350 mmTrọng lượng: 900kg ...
Thông số kỹ thuật:Model: TCS-75ADMotor: 82/110 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 13300 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 2300x1350x1600 mmTrọng lượng: 2000kg. ...
Thông số kỹ thuật:Model: TCS-90AMotor: 90/125 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 10600 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 2300x1500x1850 mmTrọng lượng: 2300kg. ...
Thông số kỹ thuật:Model: TCS-110AMotor: 110/150 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 18300 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 2500x1500x1870 mmTrọng lượng: 2550kg. ...
Thông số kỹ thuật:Model: TCS-37WD Motor: 45/60 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 6700 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 1600x950x1350 mm Trọng lượng: 900kg Đường kính miệng ống khí ra: 1-1/2 inch ...
Thông số kỹ thuật:Model: TCS-75WD Motor: 82/110 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 13300 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 1800x1100x1700 mm Trọng lượng: 2000kg Đường kính miệng ống khí ra: 2 inch ...
Thông số kỹ thuật:Model: TCS-90W Motor: 90/125 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 15300 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 2150x1200x1750 mm Trọng lượng: 2000kg Đường kính miệng ống khí ra: 2-1/2 inch ...
Thông số kỹ thuật:Model: SWU-415NMotor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1480 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1835x650x1200 mmTrọng lượng: 290kgDung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HVU-205NMotor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 406 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1470x650x1150 mmTrọng lượng: 239kgDung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HWU-307NMotor: 5.5/7.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 606 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1470x650x1150 mmTrọng lượng: 273kgDung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HWU-310NMotor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 786 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1470x650x1150 mmTrọng lượng: 275kgDung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HWU-415NMotor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 12 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1120 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1835x650x1200 mmTrọng lượng: 365kgDung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: SVU(P)-201Motor: 0.75/1 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 140 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1000x440x780 mmTrọng lượng: 58kgDung lượng bình khí: 85L ...
Thông số kỹ thuật:Model: SVU(P)-202Motor: 1.5/2 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 225 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1000x440x780 mmTrọng lượng: 62kgDung lượng bình khí: 85L ...
Thông số kỹ thuật:Model: SVU(P)-203Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 355 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1350x450x840 mmTrọng lượng: 110kgDung lượng bình khí: 106L ...
Thông số kỹ thuật:Model: SVU(P)-205Motor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 545 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1400x520x980 mmTrọng lượng: 168kgDung lượng bình khí: 155L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HVU(P)-203Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 270 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1470x550x1100 mmTrọng lượng: 205kgDung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HVU(P)-205Motor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 406 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1470x550x1100 mmTrọng lượng: 225kgDung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HWU(P)-307Motor: 5.5/7.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 606 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1470x640x1150 mmTrọng lượng: 260kgDung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HWU(P)-310Motor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 786 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1470x640x1150 mmTrọng lượng: 262kgDung lượng bình khí: 237L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HVU(P)-215Motor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 12 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1064 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 2230x800x1400 mmTrọng lượng: 515kgDung lượng bình khí: 300L ...
Model: HWU(P)-415Motor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 12 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1120 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 730x550x660 mmTrọng lượng: 361kgDung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: SVU(P)-220Motor:15/20 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 2000 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1820x730x1480 mmTrọng lượng: 560kgDung lượng bình khí: 400L ...
Model: SVU(P)-215Motor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1520 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1820x730x1480 mmTrọng lượng: 560kgDung lượng bình khí: 400L ...
Model: SWU(P)-415Motor: 11/15 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1480 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1835x650x1200 mmTrọng lượng: 275kgDung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: SWU(P)-310Motor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1151 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1835x650x1200 mmTrọng lượng: 250kgDung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HWU-310NHMotor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 30 kgf/cm2.GLượng khí ra: 464 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1850x650x1160 mmTrọng lượng: 275kgDung lượng bình khí: 310L ...
Model: HWU-307NHMotor: 5.5/7.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 30 kgf/cm2.GLượng khí ra: 346 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 1850x650x1160 mmTrọng lượng: 273kgDung lượng bình khí: 310L ...
Thông số kỹ thuật:Model: SVU-203C-1Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 325 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1280 mmTrọng lượng: 265kgĐường kính miệng ống khí ra: ½ inchTrị số ồn: 65dB(A) ...
Thông số kỹ thuật:Model: SVU-205C-1Motor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 545 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1280 mmTrọng lượng: 280kgĐường kính miệng ống khí ra: ½ inchTrị số ồn: 65dB(A) ...
Thông số kỹ thuật:Model: SVU-205CN-1Motor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 545 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1280 mmTrọng lượng: 280kgĐường kính miệng ống khí ra: ½ inchTrị số ồn: 65dB(A) ...
Model: SWU-307CN-1Motor: 5.5/7.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 872 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 960x830x1370 mmTrọng lượng: 318kgĐường kính miệng ống khí ra: 3/4 inchTrị số ồn: 68dB(A). ...
Model: SWU-310CN-1Motor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 1151 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 960x830x1370 mmTrọng lượng: 334kgĐường kính miệng ống khí ra: 3/4 inchTrị số ồn: 68dB(A). ...
Model: HVU-203C-1Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 270 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1280 mmTrọng lượng: 263kgĐường kính miệng ống khí ra: ½ inchTrị số ồn: 65dB(A) ...
Model: HVU-205C-1Motor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 406 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1280 mmTrọng lượng: 274kgĐường kính miệng ống khí ra: ½ inchTrị số ồn: 65dB(A) ...
Model: HVU-205CN-1Motor: 3.7/5 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 406 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 850x730x1280 mmTrọng lượng: 274kgĐộ ồn: 65dBĐường kính miệng ống khí ra: 1/2 inch ...
Model: HWU-307CN-1Motor: 5.5/7.5 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 606 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 960x830x1370 mmTrọng lượng: 315kgĐường kính miệng ống khí ra: 3/4 inchTrị số ồn: 68dB(A) ...
Model: HWU-310CN-1Motor: 7.5/10 KW/HPÁp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.GLượng khí ra: 786 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 960x830x1370 mmTrọng lượng: 331kgĐường kính miệng ống khí ra: 3/4 inchTrị số ồn: 68dB(A) ...
Thông số kỹ thuật:Model: DA-102 (60HZ)Motor: 1.5/2 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 231 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 730x400x680 mmTrọng lượng: 45kgDung lượng bình khí: 36L. ...
Thông số kỹ thuật:Model: DA-103 (50HZ)Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 221 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 730x400x680 mmTrọng lượng: 45kgDung lượng bình khí: 36L ...
Thông số kỹ thuật:Model: DA-103 (60HZ)Motor: 2.2/3 KW/HPÁp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.GLượng khí ra: 266l/minKích thước (dài x rộng x cao): 730x400x680 mmTrọng lượng: 45kgDung lượng bình khí: 36L. ...
Thông số kỹ thuậtModel: TW-430Motor: 22/30 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 4692 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 3130x1020x1926 mmDung lượng bình khí: 400L ...
Thông số kỹ thuậtModel: TW-440Motor: 30/40 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 6374 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 3130x1020x1926 mmDung lượng bình khí: 400L ...
Thông số kỹ thuậtModel: TW-450Motor: 37/50 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 7700 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 3450x1300x1780 mmDung lượng bình khí: 700L ...
Thông số kỹ thuậtModel: HTW-430 (30)Motor: 22/30 KW/HPÁp lực sử dụng: 12 kgf/cm2.GLượng khí ra: 2933 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 3335x1240x1780 mmDung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HTW-450 (40) Motor: 30/40 KW/HP Áp lực sử dụng: 12 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 3849 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 3335x1240x1780 mm Dung lượng bình khí: 700L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HTW-450 (50) Motor: 37/50 KW/HP Áp lực sử dụng: 12 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 4907 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 3335x1240x1780 mm Dung lượng bình khí: 700L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HTW-430S (30) Motor: 22/30 KW/HP Áp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 2463 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 3335x1240x1780 mm Dung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HTW-450S (40) Motor: 30/40 KW/HP Áp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 3274 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 3335x1240x1780 mm Dung lượng bình khí: 700L ...
Thông số kỹ thuật:Model: HTW-450S (50) Motor: 37/50 KW/HP Áp lực sử dụng: 16 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 4234 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 3335x1240x1780 mm Dung lượng bình khí: 700L ...
Thông số kỹ thuật- Model: WD-220 (20)- Motor: 15/20 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 3087 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 2360x750x1465 mm- Dung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật- Model: WD-240 (25)- Motor: 19/25 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 3528 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 2549x810x1365 mm- Dung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật- Model: WD-240 (30)- Motor: 22/30 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 4106 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 2549x810x1365 mm- Dung lượng bình khí: 300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: WD-160 (50) Motor: 37/50 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 7891 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 3750x1620x2420 mm Dung lượng bình khí: 700L ...
Thông số kỹ thuật:Model: WD-160 (60) Motor: 45/60 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 9469 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 3750x1620x2420 mm Dung lượng bình khí: 700L ...
Thông số kỹ thuật:Model: WD-2150S (100) Motor: 75/100 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 15781 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 5720x1400x2250 mm Dung lượng bình khí: 1300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: WD-2150S (125) Motor: 93/125 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 19990 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 5720x1400x2250 mm Dung lượng bình khí: 1300L ...
Thông số kỹ thuậtModel: WD-2150S (200)Motor: 149/200 KW/HPÁp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.GLượng khí ra: 32089 l/minKích thước (dài x rộng x cao): 5720x1400x2250 mmDung lượng bình khí: 1300L ...
Thông số kỹ thuật- Model: WD-2150 (100)- Motor: 75/100 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 13150 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 5720x1400x2250 mm- Dung lượng bình khí: 1300L ...
Thông số kỹ thuật - Model: WD-2150 (125)- Motor: 93/125 KW/HP- Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 16044 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 5720x1400x2250 mm- Dung lượng bình khí: 1300L ...
Thông số kỹ thuật:Model: WD-2150 (150) Motor: 112/150 KW/HP Áp lực sử dụng: 7 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 19332 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 5720x1400x2250 mm Dung lượng bình khí: 1300L ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDS-205 (Simplex)- Motor: 3.7/5 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 485 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 950x880x1150 mm ...
Thông số kỹ thuật:Model: SDS-310 (Simplex) Motor: 7.5/10 KW/HP Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G Lượng khí ra: 885 l/min Kích thước (dài x rộng x cao): 1020x880x1450 mm ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDS-415 (Simplex)- Motor: 11/15 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 1225 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1020x880x1450 mm ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDT-205 (Duplex)- Motor: 7.4/10 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 970 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1780x610x1150 mm- Trọng lượng: 435kg ...
Thông số kỹ thuật- Model: SDT-310 (Duplex)- Motor: 15/20 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 1770 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 1900x730x1330 mm- Trọng lượng: 615kg ...
Model: SDT-415 (Duplex)- Motor: 22/30 KW/HP- Áp lực sử dụng: 8 kgf/cm2.G- Lượng khí ra: 2450 l/min- Kích thước (dài x rộng x cao): 2050x800x1300 mm- Trọng lượng: 883kg ...