Máy công nghiệp
Máy nén khí
Máy làm kính
Thiết bị ngành gỗ
Máy lốc tôn
Tủ bảo quản
Máy sản xuất-chế biến giấy
Dầu mỡ công nghiệp
Thiết bị kiểm tra ô tô
Thiết bị sửa chữa xe máy
Thiết bị sửa chữa ô tô
Thiết bị sắt nghệ thuật
Máy hút hơi dầu
Máy nghiêng cuộn
Máy thu công suất quang
Máy rửa xe
Máy thổi
Máy hàn
Máy đóng mở các loại
Tủ chống ẩm
Máy bơm
Máy bắn đá khô CO2
Máy cán tôn
Máy dập vòm
Máy khắc
Cân điện tử
Máy tính công nghiệp
Máy-dụng cụ làm sạch
Máy dập date
Máy gia công phong bì
Dây curoa
Băng tải
Quạt hút công nghiệp
Xe đẩy hàng
Thiết bị bảo hộ lao động
Thang nhôm
Máy sấy khí
Máy may
Máy dệt
Thiết bị nâng hàng
Máy dò kim loại
Máy biến áp
Máy biến dòng
Sản phẩm HOT
0
Băng tải R10C ...
Bảo hành : 0 tháng
Băng tải B31 ...
Băng tải U10 ...
Băng tải máy mài đá ...
Băng tải cao su lõi sợi bề mặt phẳng ...
Băng tải dây chuyền phân loại ...
Băng tải gầu nâng lò thép ...
Băng tải khai thác đá ...
Băng tải khai thác quặng ...
Băng tải vận chuyển cát ...
Dây đai tiếp tuyến ...
Pulley cho dây đai thang ...
Pulley cho dây đai răng ...
Pulley cho dây đai rãnh dọc ...
Ống lót côn – Taper bush ...
Công suất liên tục 426 KVA Công suất dự phòng 469 KVA Điện áp 220 – 380 V Tần số 50 Hz Kích thước (D x R x C) 3700 x 1700 x 2100 mm Khối lượng 2913 kg ...
Bảo hành : 12 tháng
THÔNG SỐ SP 5000R Áp suất chân không (mmAq) 2,700 Công suất motor (hP) 5 Khích thước ngoài 600x1180x1060 Chất liệu SUS Dung tích (l) 50 Trọng lượng (kg) 150 ...
Thông số AP 300 Quạt Dung lượng (m3/phút) 0 35 55 Áp suất hút (mmAq) 210 190 120 Công suất motor (kW) 2.2 Số lượng 9 Diện tích (m2) 16.87 Tốc độ lọc (m/phút) 0 2 3.3 Số van điện từ 3 Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút) 20 Kích thước Rộng 750 Sâu 750 Cao ...
Thông số AM 300 Dung lượng (m3/phút) 0 35 55 Áp suất hút (mmAq) 210 190 120 Công suất motor (kW) 2.2 Số lượng túi 30 Diện tích (m2) 13.5 Rộng 850 Sâu 650 Cao 1,535 Cửa hút (Ф) 250 Cửa xả (Ф) 300 Thùng chứa bụi (l) 30 Trọng lượng (kg) 180 ...
OES-512D Sanding motor 7.5HP 10HP Sanding belt size(W×L) 9〞×166〞 12〞×166〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×1545 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 230×78×122 230×78×129 Packing size(㎝) 240×88×142 240×88×150 N.W / G.W(kgs) 500/625 ...
Model OES-509D Sanding motor 7.5HP 10HP Sanding belt size(W×L) 9〞×166〞 12〞×166〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×1545 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 230×78×122 230×78×129 Packing size(㎝) 240×88×142 240×88×150 N.W / G.W(kgs) 500 ...
Model OES-412D Sanding motor 7.5HP Sanding belt size(W×L) 9〞×138〞 12〞×138〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×1210 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 193×78×122 193×78×129 Packing size(㎝) 203×88×142 203×88×150 N.W / G.W(kgs) 415/535 ...
Điện áp: 110,220-240V/50-60Hz Tốc độ băng chuyền: 0-15m/min Kích thước màng: L550xW380 cm Kích thước: 155x86x90 cm Trọng lượng: 230kg ...
Model No. SY-1300NRP Max.working width 1300mm Max.working thickness 125 Standard power 25`30x25HP Optional power 25`40x30HP Feeding power 7 1/2HP Table hoist power 1/2HP Brush roller power 1 Feeding speed 4-26M/min Sanding belt measurement (mm) ...
Model No. SY-610NP Max.working width 600mm Max.working thickness 125 Standard power 15`15HP Optional power 15`20HP Feeding power 2HP Table hoist power 1/2HP Brush roller power 1/2 Feeding speed 4-25M/min Sanding belt measurement (mm) 630x2108 Air ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-4 Cỡ bàn làm việc mm 400x1700 Hành trình trục X/Y/Z mm 1000x375x450 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-480 Công suất động cơ trục chính Kw 11 Trọng lượng Kg 4000 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-3 Cỡ bàn làm việc mm 320x1320 Hành trình trục X/Y/Z mm 800x330x400 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-430 Công suất động cơ trục chính Kw 7.5 Trọng lượng Kg 3000 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-1 Cỡ bàn làm việc mm 280x1000 Hành trình trục X/Y/Z mm 500x210x380 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 40-1300 12 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 0-380 Công suất động cơ trục chính Kw 2.2 Trọng lượng Kg 1100 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST300 Kích thước bàn mm 1270x370 Rãnh chữ T mm 16 x 3 x 80 Dịch chuyển trục X mm 930 Dịch chuyển trục Y mm 430 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST1200 Kích thước bàn mm 1470x350 Rãnh chữ T mm 18 x 3 x 100 Dịch chuyển trục X mm 1200 Dịch chuyển trục Y mm 550 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: X5032A Kích thước bàn làm việc 320x1320mm Rãnh chữ T 3x18x80mm Trục X 800/780mm Trục Y 300/280mm Trục Z 410/400mm Tốc độ trục chính 30~1500rpm Trọng lượng tịnh 3200kg Tổng trọng lượng 2240x1790x2320mm ...
Đặc trưng kỹ thuật PMB-S300A Bàn máy Kích thước bàn 1270x300mm Rãnh chữ T 16x3x80mm Dịch chuyển Trục X 930mm Trục Y 400mm Trục Z 450mm Trục chính Tốc độ trục chính 75-3600vòng/phút 16 cấp Góc xoay đầu trục chính ±45độ Khoảng cách từ đầu trục ...
Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...
Đặc trưng kỹ thuật MF1-1/2VS 5KV Bàn máy Kích thước bàn 1067x230mm 1270x254mm Rãnh chữ T 16x3mm 16x3mm Dịch chuyển Trục X 762mm 776mm Trục Y 682mm 696mm Trục Z 305mm 410mm Trục chính Tốc độ trục chính 50-3900vòng/phút 40-3600vòng/phút ...
Model Đơn vị XL5036 Kích thước bàn máy mm 360 x 1220 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy mm 70 - 515 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy mm 325 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 18 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 80 Hành ...
Model TDM 100 Công suất liên tục 94 KVA Công suất dự phòng 100 KVA Điện áp 220 – 380 V Tần số 50 Hz Kích thước D x R x C 2900 x 1100 x 1600 mm Trọng lượng 1400 Kg ...
Model TDM 88 Công suất liên tục 80 KVA Công suất dự phòng 88 KVA Điện áp 220 – 380 V Tần số 50 Hz Kích thước D x R x C 2900 x 1100 x 1600 mm Trọng lượng 1365 Kg ...
Model TDM 68 Công suất liên tục 63 KVA Công suất dự phòng 68 KVA Điện áp 220 – 380 V Tần số 50 Hz Kích thước D x R x C 2400 x 1100 x 1500 mm Trọng lượng 1150 Kg ...
Model RABBIT P407 Nến điện bugi Xuất xứ Japan ...
Kiểu động cơ diezel Dung tích bình nhiên liệu (lít) 8 8 Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) 11 Đánh lửa bugi Hệ thống khởi động tự động Hệ thống chỉnh gió Tự động Nến điện (bugi) ...
Hệ thống chỉnh gió Tự động Kích thước (mm) 1200x780x850 Trọng lượng (kg) 290 ...
Mã số sản phẩm HB 230D Bánh xe wheel: 125m (5") Xuất xứ Thái Lan Kích thước L 965 x W 615 x H 950mm Max load: 300kg ...
Mã số sản phẩm HB 230S Bánh xe wheel: 125m (5") Xuất xứ Thái Lan Kích thước L 940 x W 615 x H 950mm Max load: 300kg ...
Mã số sản phẩm HB 220D Bánh xe wheel: 125m (5") Kích thước L 965 x W 615 x H 950mm Max load: 300kg ...
Mã số sản phẩm HB 212 Bánh xe wheel: 125m (5") Kích thước L 935 x W 615 x H 860mm Max load: 300kg ...
2900000
7200000