Thông tin sản phẩm
Kích thước đầu hút/đẩy : 1/4' (6 mm), lưu lượng bơm lớn nhất: 10 Lit/phút
Kích thước bơm nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
Ứng dụng cho qui trình cần lưu lượng nhỏ và dễ dàng lắp đặt bên trong máy móc hoặc thiết bị khác
Thân bơm có 5 lọai vật liệu khác nhau. Hiệu suất bơm cao cũng như nhiều tính năng khác
Chủng loại bơm |
|
|
Thân bơm nhựa PP: NDP-5FPT |
|
Kynar®: NDP-5FVT |
|
Groundable Acetal: NDP-5FDT |
|
Thân bơm nhôm: NDP-5FAT |
|
Thân bơm Thép inox : NDP-5FST |
|
|
Kích thước bơm |
|
Đầu hút và đầu đẩy |
1/4" Female NPT |
|
|
Đường cấp khí nén |
1/4" Female NPT (includes ball valve) |
|
|
Xả khí nén |
3/8" Female NPT (includes silencer) |
|
|
Khả năng chịu nhiệt của bơm |
Màng bơm Teflon® (PTFE) |
|
|
|
Nhựa (PPG): 180°F (82°C) |
|
Kynar® (PVDF) 212°F (100°C) |
|
Groundable Acetal 180°F (82°C) |
|
Nhôm: (ADC-12) 212°F (100°C) |
|
Thép inox: (316) 212°F (100°C) |
|
|
Áp lực khí nén |
21 to 100 PSI (1.4 to 7 kgf/cm²) |
|
|
Lưu lượng một chu trình |
0.0085 gallons (35 cc) |
|
|
Số chu trình lớn nhất/phút |
All diaphragms: 401 |
|
|
Hút sâu lớn nhất |
5-feet |
|
|
Motor khí |
Standard: Ryton® Air Motor |