Máy đo sức gió (122)
Bàn đông lạnh (120)
Máy xay thịt (54)
Dây chuyền sản xuất ống gió (53)
Quạt hút công nghiệp (23)
Bàn mát Kolner (23)
Tủ đông (22)
Máy sấy thực phẩm (21)
Tủ mát (20)
Bếp chiên nhúng (19)
Máy phát điện khác (17)
Tủ Sấy (17)
Tủ nấu cơm (17)
Tủ mát Kolner (16)
TỦ TRƯNG BÀY KEM (15)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kĩ thuật quạt sấy gió nóng 3kw dạng tròn - Công suất nhiệt: 29/1500/3000W.- Lưu lượng gió: 360m2/h.- Nguồn cung cấp: 220-240V 50Hz.- Vỏ bằng thép không rỉ cách điện.- Khối lượng: khoảng 10kg Nguyên hộp.- Điện trở sấy nóng: bằng thép không ...
4950000
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kĩ thuật: - Điện áp: 400V, 50hz- Công Suất: 0-4500-9000w, nhiệt độ tối đa 65 0C.- Có thể chỉnh công suất: 0-4500-9000w.- Quạt gió : cung cấp lượng gió 800m3/h.- Kích thước: 330 x 340 x 465mm.- Điện trở sấy nóng: bằng thép, hoặc ...
10500000
Testo 410-2 là thiết bị đo gió cầm tay đầu dò dạng cánh quạt, có tích hợp cảm biến đo nhiệt độ khí loại NTC và đầu dò độ ẩm, kèm theo nắp chụp bảo vệ, pin và giấy kiểm chuẩnTính toán giá trị trung bình theo thời gian Chức năng giữ giá trị và hiển thị ...
4500000
Máy đo tốc độ gió HT-383 là một thiết bị đo tốc độ gió cầm tay tiện dụng. Tính năng chính của máy là đo nhiệt độ không khí trung bình, đo tốc độ gió, mô phỏng phản ứng của gió.Tính NăngĐộ phân giải: 0.2oCĐộ chính xác đo nhiệt độ: ± 2oCĐộ chính xác đo ...
Tên sản phẩmMáy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, lưu lượng gióModel082.140AHãng sản xuất:LaserLiner - ĐứcDải đo Tốc độ gió:0,80 m/s … 30 m/s / độ chính xác: ± 2%Nhiệt độ môi trường-10°C … 60 °C / độ chính xác: ± 1,5 °CLưu lượng khí0 … 99990 CMMĐộ ẩm ...
Máy tách ngô quạt gió – siêu sạchHãng sản xuất: Bình QuânModel: 2013Công suất: 500-700kg/hTốc độ (Vòng/phút): 1200Công suất động cơ: 3kwĐiện năng:220V-50HzTrọng lượng (kg): 55Tính năng: Máy tách đạt hiệu quả cao: tách sạch ngô, thổi sạch mày ngô, ...
10000000
Kiểu máyQuy cáchSA 55ASA 75ASA 90ASA 110ALưu lượng/ Áp lực khí nén(m3/min)/ (kg/cm2G)10.4 / 714.1 / 716.0 / 721.0 / 7 9.6 / 812.8 / 815.2 / 819.8 / 88.5 / 1011.6 / 1013.6 / 1017.0 / 107.6 / 1210.3 / 1212.3 / 1215.3 / 12Nhiệt độ khí nénoC ...
Bảo hành : 0 tháng
Chức năng đoDải đoĐộ chính xácm/s(meter per second)0.40-25.00±3.5%±0.2m/sft/min(feet per minute)80-2980±3.5%±40 ft/minKm/h(kilometers per hour)1.4-54.0±3.5%±0.8 Km/hMPH(miles per hour)0.9-33.0±3.5%±0.4 MPHKnots(nautical miles per hour)0.8-29.0±3.5% ...
1780000
Hãng sản xuất:KIMO(PHÁP)Model: LV101 Chức năng:Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn hình ...
MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ (Hotwire thermo-anemometer)Model: VT100 Các chức năng ● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD giá trị đo được ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ...
- Bộ nhớ 100 giá trị đo. - Cấp bảo vệ IP 65 - Đo tốc độ gió không cần hướng theo hướng gió. - Đơn vị đo: m/s, km/h, ft/min, knots hoặc miles/h. - Giá trị cực đại, cực tiểu, giữ số liệu đo tạm thời - Tự động tắt - Màn hình LCD lớn. PCE-A420 ...
Bảo hành : 1 tháng
Khoảng đo: - tốc độ gió - nhiệt độLưu lượng khí (tính toán). 0.2 ~ 25.0 m/s 0.0 ~ 50.0 °C 0 ~ 9,900 m³/minĐộ phân giải: - Tốc độ gió - Nhiệt độ không khí - Lưu lượng khí (CCM) 0.1m/s 0.1°C 0.001 ~ 1m³/min (phụ thuộc vào ...
16900000
· Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường.· Phù hợp để đo dòng và vận tốc không khí, gió· Nhiều đơn vị đo· Màn hình LCD lớn· Dễ sử dụng · Hiển thị giá trị lớn nhất và nhỏ nhất· Chức năng giữ dữ ...
Máy PCE - 009 là thiết bị đo tốc độ gió (tốc độ dòng khí) điện tử hiện đại, máy có khả năng đo tốc độ gió, nhiệt độ không khí và tính toán lưu lượng dòng khí lưu chuyển. Thiết bị tích hợp bộ nhớ trong để lưu trữ dữ liệu đo, cổng kết nối máy tính RS ...
19400000
TÍNH NĂNG ĐỒNG HỒ ĐO TỐC ĐỘ GIÓMàn hình LCD (4 số)Tính năng lưu giữ liệu (Hold)Chuyển đổi đơn vị (oC và oF)Tính năng Max / MinTự động tắt nguồn khi không hoạt động (sau 15 phút)Chỉ báo sắp hết pinTHÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ĐO TỐC ĐỘ GIÓPhạm vi đo ...
2420000
- Hiển thị : LCD - Nhiệt độ cất giữ: -20 to +70 °C - Nhiệt độ hoạt động: 0 to +50 °C - Nguồn: Pin 9V - Thời gian sử dụng của Pin: 6h - Trọng lượng 300 g - Kích thước: 190 x 57 x 42 mm - Vật liệu vỏ: ABS - Dải đo: 0 to +9999 ppm CO2 - Cấp chĩnhác : ± ...
17550000
* Ứng dụng: Đây là quạt hướng trục phổ biến dùng trong tất cả các nhu cầu thông dụng của khách hàng để vận chuyển khí thông gió, làm mát, hút hơi ẩm, tải nhiệt , hút hơi độc. Loại quạt thông gió này ít sử dụng để lắp vào hệ thống có đường ống dẫn ...
* Ứng dụng: - Thông gió, giảm nhiệt, trao đổi không khí, cấp dưỡng khí cho các trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm. - Làm mát, chống nóng cho các xưởng công nghiệp, nhà ăn tập thể, hội trường, nhà thi đấu thể thao v.v - Quạt có thể ...
Đặc tính kỹ thuật: - Đường kính guồng cánh: Ø500 - 2800 mm - Tốc độ: 375 - 2900 vòng/phút - Công suất dẫn động: đến 630 kW - Lưu lượng: đến 930.000 m³/h - Áp suất toàn phần: đến 2000 Pa ...
* Đặc điểm cấu tạo: - Là quạt ly tâm cấp khí cao áp - Lắp động cơ điện hoặc đầu nổ chạy dầu diezen * Ứng dụng: - Cấp khí thi công đường hầm, hầm lò và khai thác mỏ - Cấp khí vào các hệ thống công trình ngầm sâu - Thuân tiện, cơ động ở ...
Quạt gắn trần nối ống (quạt hút gió áp trần) kiểu BPT được nhập khẩu và kiểm soát chất lượng bởi Kusami - Đây là dòng quạt được sử dụng phổ biến trong hệ thống văn phòng, nhà hàng,... - Với tính năng ổn định, dễ sử dụng, thiết kế tối ưu khi lắp ...
Các tính năng: • Cánh quạt kim loại chịu được nhiệt độ 158 ° F (70 ° C) và vận tốc không khí 6900ft/min • Ghi dữ liệu ngày / thời gian tem và kưu trữ các giá trị đọc trên một thẻ SD • Điều chỉnh dữ liệu tỷ lệ lấy mẫu: 1 đến 3600 giây • Bộ nhớ lưu ...
10700000
Range : 0 ~ ±1000 Pa Độ chính xác : ±0.5% of reading ±2 Pa Độ phân giải : 1 Pa Range - tốc độ gió : 2 ~ 5m/s và 5 ~ 40m/s (mua thêm) Độ chính xác : ±0.5% of reading ±0.3 m/sĐộ phân giai Đơn vị áp suất : Pa, mmH2O, inWg, m/s, fpm, daPa Đơn vị gió : m ...
8800000
Mã hàngCông suất (W)Điện áp (V)Vòng tua (v/p)Lưu lượng gió (m3/h)Cột áp (Pa)Kích thước khung (mm)PVT-251802202.8001900220300PVT-303802202.8003200250350PVT-401.1002202.8007000500450PVT-451.8002202.8009000750500PVT-502.0002202.80011000800550 ...
- Công suất(Kw): 4.41 - Số vòng quay(V/p): 1500 - Dung tích xilanh (cc): 353 - Nhiên liệu: Dầu Diesel - Làm mát bằng gió - Trọng lượng(kg): 60 ...
5100000
Bảo hành : 3 tháng
Model :D8 Loại Động cơ: Diesel Kiểu động cơ : 1 pittong Công suất : 5 Kw Số vòng quay : 1500 vòng/phút Dung tích xilanh :401cc Tỉ số nén : 17 Kích thước : 625*341*464mm Trọng lượng : 72 kg Hãng sản xuất : Đông Phong Xuất xứ: Trung quốc ...
5390000
Công suất(Kw): 12 Số vòng quay(V/p): 1500 Dung tích xilanh (cc): 1092 Nhiên liệu: Dầu Diesel Làm mát bằng gió Trọng lượng(kg): 150 ...
7730000
Loại :Động cơ DieselKiểu động cơ :1 pittongCông suất (Kw) :17.2Số vòng quay (vòng/phút) :1500Dung tích xilanh (cc) :1410Tỉ số nén :17Kích thước (mm) :814*551*620Trọng lượng (kg) :205Xuất xứ :China ...
12600000
Động cơ Diesel D28 làm mát bằng gióLoại:Động cơ DieselKiểu động cơ:1 pittongCông suất (Kw):17.2Số vòng quay (vòng/phút):1500Dung tích xilanh (cc):1410Tỉ số nén:17Kích thước (mm):814*551*620Trọng lượng (kg):205Xuất xứ:China ...
11400000
Bảo hành : 6 tháng
STTThông SốS11001LoạiĐông cơ Diesel, 1 Xilanh, 4 thì, nằm ngang2Buồng cháyXoái tốc3Đ.kính xh. Trình(mm)100x1154Dung tích (L)0.9035Công suất (KW)12.16Số vòng quay (v/ph)22007Tiêu hao.nhiên liệu (g/kw.h)246.28Khởi độngquay tay9Hệ thống làm mátNước, ...
STTThông SốS11101LoạiĐông cơ Diesel, 1 Xilanh, 4 thì, nằm ngang2Buồng cháyPhun trực tiếp3Đ.kính xh. Trình(mm)110x1154Dung tích (L)1.9035Công suất (KW)16.16Số vòng quay (v/ph)22007Tiêu hao.nhiên liệu (g/kw.h)244.88Khởi độngquay tay9Hệ thống làm ...
11600000
Chức năng:-Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường-Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất-Tự động tắt khi không sử dụng-Lựa chọn đơn vị đo-Tự động tính giá trị trung bình-Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy-Có chức ...
9900000
Hãng sản xuất:KIMO(PHÁP)Model: LV101 - LV107 - LV110Chức năng:Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanhLựa chọn các đơn vịChức năng HOLDĐo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhấtTính toán luồng không khíĐiều chỉnh tự động tắt ...
7600000
Tốc độ không khíPhạm viTính chính xácm / s (mét trên giây)0.40 ~30.00± 3% ± 0.20m / sft / min (feet mỗi phút)80 ~ 5900± 3% ± 40ft / minkm / h (km mỗi giờ)1.4 ~ 108.0± 3% ± 0.8km / hMPH (dặm trên giờ)0.9 ~ 67.0± 3% ± 0.4MPHKnot (hải lý mỗi giờ)0.8 ~ ...
- Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo + 1.4 đến 108.0 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h - Độ chính xác: +2% + 0.4 đến 30.0 m/s - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: +2% + 80 đến 5910 ft/min - Độ phân giải: 10 ft/min - Độ chính xác: +2% + 0.8 đến 58.3 ...
3350000
LM-8010 Anemometer, Humidity meter >brbrModel : LM-8010 - Humidity : 10 to 95 %RH,oC/oF - Anemometer : 0.4 to 30.0 m/s. - Anemometer unit : m/s, km/h, MPH, knots, ft/min, oC/oF. - Light : 0 to 20,000 Lux, 0 to 1,680 Ft-cd, auto range. - Type K ...
3650000
Model: KM40VLoại: lắp tường- Vuông, cánh vát có motor tản nhiệtHãng sản xuất: KomasuCông suất khởi động: 220WCông suất làm việc: 132WLưu lượng gió: 4500m3/hĐiện áp: 220V Cột áp: 108PaĐộ ồn: 67DbTốc độ quay của cánh: 1379 vòng/phútKích thước sải cánh: ...
1230000
Loại: lắp tường- Vuông, cánh vátHãng sản xuất: KomasuCông suất khởi động: lớn hơn hoặc bằng 1506WCông suất làm việc: 100WLưu lượng gió: 2800m3/hĐiện áp: 220V Cột áp: 90PaĐộ ồn: 62DbTốc độ quay của cánh: 1385 vòng/phútKích thước sải cánh: 350mm ...
1090000
Loại: lắp tường – tròn, cánh vátHãng sản xuất: KomasuCông suất khởi động: lớn hơn hoặc bằng 130WCông suất làm việc: 66WCông suất khởi động: 82WTốc độ 1350 vòng/phút Lưu lượng gió: 2200 m3/hĐiện áp: 220VĐộ ồn : 56DbCột áp: 65PaTốc độ quay của cánh: ...
990000
Loại: lắp tường – tròn, cánh vát có motor tản nhiệtHãng sản xuất: KomasuCông suất khởi động: lớn hơn hoặc bằng 720WCông suất làm việc: 220WLưu lượng gió: 5800m3/hĐiện áp: 220VCột áp: 118PaTốc độ quay của cánh: 1365 vòng/phútKích thước sải cánh: 500mm ...
1430000
Hãng sản xuất: Bình QuânModel: 2013Công suất: 200 - 300kg/hTốc độ (Vòng/phút):1000v/pCông suất động cơ: 1.5 kw -> 2kw 1400v/pĐiện năng:220V-50HzTính năng: - Kiểu dáng gọn nhẹ, dễ sử dụng, năng suất cao, sạch mày ngô. ...
Thông số kỹ thuật: Hiển thị: 0,5 "(13 mm) 4 chữ số LCD Đơn vị đo lường: Vận tốc không khí: m / s, km / h, ft / min, knots luồng không khí: CMM (m³ / phút); CFM (ft ³ / phút) Beaufort quy mô: Force Chiều cao sóng: m hướng: ° từ hướng Bắc Nhiệt độ: ° C ...
Ứng dụng: Lắp đặt và sửa chữa lỗi cho ngành công nghiệp điện lạnh, ống thông gió, kiểm tra môi trường, hướng đo lường, dự báo thời tiết, ... Đo: tốc độ gió: 0,4-30.0m / s; 1,4-108.0km / h; 80-5910ft/min; 0,8-59,3 knots; Nhiệt độ: -10-60 oC; 14-140 ...
Máy đo gió đa chức năng Máy đo gió này có kích thước nhỏ, nhẹ, dễ mang theo. Mặc dù phức tạp và cao cấp, nhưng thuận tiện để sử dụng và hoạt động. Độ bền của nó sẽ cho phép nhiều năm sử dụng nếu các kỹ thuật hoạt động tuân thủ theo hướng dẫn ...
Đo: tốc độ gió :0.4-30 0,0 m / s; 1,4-108.0km / h; 80-5910ft/min; 0,8-59,3 knots; Nhiệt độ: -10-60oC,14-140oF Độ chính xác: ± 2% n 2 d Độ phân giải: 0,1 / 1 Hiển thị: màn hình LCD Cấp điện: 1x9V 6F22 pin Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp Kích thước: ...
Đo nhiệt độ : + Kiểu K - Giải đo : -50 ~ 13000 ℃ / -50.1 ~ -199.9 0 ℃ - Độ chính xác : ± ( 0.4 % + 0.8 ℃ ) / ± ( 0.4 % + 1℃ ) - Độ phân giải : 0.1 ℃ + Kiểu J - Giải đo : -50.0 to 1100.0 ℃/ -50.1 to -199.9 ℃ - Độ chính xác : ± ( 0.4 % + 0.8 ℃ ) ...
10200000
5190000
8180000
19200000