Công nghệ hiển thị
|
Texas Instruments DLP® technology / 0.65” WXGA DMD Chip
|
Độ phân giải tự nhiên
|
Native: WXGA (1280 x 800), tối đa VGA: UXGA (1600 x 1200),
HDMI: HD (1920 x 1080)
|
Độ sáng
|
4100 ANSI Lumens
|
Độ Tượng phản
|
10000:1
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
Ước tính 4000/3000 giờ (Sáng/chuẩn) 280W
|
Tỷ lệ chiếu
|
1.28~1.536:1 (Projection distance/width)
|
Khoảng cách chiếu
|
1.2~10m
|
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo)
|
36'' - 360''
|
Tỷ lệ khung hình
|
16:10 Native, 16:9 and 4:3 compatible
|
Số màu hiển thị
|
1.07 tỷ
|
Tương thích
|
UXGA, WXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA resized, VESA, PC
and Macintosh
compatible
|
Tương thích nguồn video
|
NTSC, PAL, SECAM, SDTV (480i), EDTV (480p), HDTV (720p,
1080i/p)
|
Tương thích 3D
|
Video:480i & HDMI 1.4b Blu-ray 3D /
Computer:1280x720/1024x768/800x600@120Hz
|
Ống kính
|
F# 2.4~2.66, f =18.2~21.8 mm; 1.2x manual zoom & focus
|
Tỷ lệ quyét chiều ngang
|
15,31~90 kHz
|
Tốc độ làm tươi chiều dọc
|
50~85 Hz
|
Cổng kết nối vào/ra
|
HDMI(support audio input) x1, VGA(YPbPr/ RGB) x2,
Composite Video x1, Mini-jack Audio in x 3, VGA out x1, Audio
output(Mini-jack) x1, 3D VESA Port x 1, RS232 Control Port x1, RJ45 (LAN for
network control) x1, USB (Remote mouse/service) x1, +12V Relay output x1
|
Tỷ lệ đồng nhất
|
85%
|
Loa tích hợp
|
8W speaker x 2
|
Bảo vệ
|
Security Bar, Kensington Lock, Password Protection
|
Kiểu chiếu
|
Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn
|
Cân nặng
|
3.5kg
|
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
|
329 x 239 x 119 mm
|
Độ ồn
|
29dB (Chế độ thông thường)
|
Chỉnh cân hình
|
±20° Vertical
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5° đến 35°C
|
Nguồn điện
|
Xoay chiều 100-240V, 50-60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
Max 355W (Normal),
Min 279W (Eco+), <0.5W (standby-ECO)
|