Nguồn điện |
AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Hệ thống chiếu |
DLP |
Độ phân giải thiết lập |
SVGA (800 x 600) |
Độ sáng* |
3300AL |
Độ tương phản |
13000:1 |
Màu hiển thị |
1.07 tỷ màu |
Thấu kính |
F=2.56-2.68, f=22.04-24.14 mm |
Tỷ lệ chiếu |
1.96-2.15 (78"@3.1m) |
Kích thước hình ảnh (Đường chéo) |
60"~300" |
Tỷ lệ phóng hình |
1.1:1 |
Loại đèn chiếu |
190W |
Chế độ đèn (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare) |
4500/6000/6500/10000 giờ |
Projection Offset |
120% ±5% |
Độ phân giải hỗ trợ |
VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920X1200) *RB=Reduced blanking |
Tần số ngang |
15~102KHz |
Tốc độ quét dọc |
23~120Hz |
Giao diện |
Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component)
Monitor out (D-sub 15pin) x 1
Composite Video in (RCA) x 1
HDMI x 1
Audio in (Mini Jack) x 1
Audio out (Mini Jack) x 1
Speaker 2W x 1
USB (Type mini B) x 1
RS232 (DB-9pin) x 1
IR Receiver x 1 (Front) |
Kích thước (W x H x D) |
283 x 95 x 222 mm (with feet)
283 x 88.7 x 222 mm (without feet) |
Tương thích HDTV |
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tương thích video |
NTSC, PAL, SECAM |
Hỗ trợ và tương thích 3D |
Frame Sequential: Up to 720p
Frame Packing: Up to1080p
Side by Side: Up to 1080i/p
Top Bottom: Up to 1080p |
Trọng lượng (Khi không đóng gói / Khi đóng gói) |
1.9kg |
On-Screen Display Languages |
Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) |
Picture Modes |
Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/(3D)/User 1/User 2 |
Accessories (Standard) |
Remote điều khiển kèm pin
Cáp nguồn (tùy khu vực)
Dĩa CD hướng dẫn
Sách hướng dẫn nhanh
Thẻ bảo hành (tùy khu vực)
Cáp VGA |
Power_Consumption |
Bình thường270W, Chế độ tiết kiệm điện220W, Chế độ chờ<0.5W |
Tỷ lệ màn ảnh |
Native 4:3 (5 lựa chọn tỷ lệ phương diện) |
Keystone Adjustment |
1D, Phương thẳng đứng+/- 40 độ |
Audible Noise (Normal Economic Mode) |
33/28 dBA (Chế độ Normal/Economic) |
Accessories(Optional) |
Bộ bóng đèn thay thế
Giá treo
Kính 3D
Túi xách |