|
Công nghệ
|
3LCD
|
Cường độ sáng
|
3,300lm
|
Tỷ số tương phản
|
5,000 : 1
|
Kích thước hình chiếu
|
30" –300"
|
Khoảng cách chiếu
|
0,9m – 10,9m
|
Throw ratio
|
1.48 – 1.78
|
Zoom
|
Manual 1.2X
|
Công suất bóng đèn
|
218W
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
4,000 giờ - Chế độ bình thường
10,000 giờ - Chế độ tiết kiệm
|
Độ phân giải thực XGA
|
1024 × 768 pixels, tỷ lệ 4:3
|
Độ phân giải nén WUXGA
|
1920 x 1200 pixels
|
Tương thích video
|
NTSC / NTSC 4.43 / PAL (including PAL-M, N) / SECAM / PAL-60
Component Video: 480i/p (525i/p), 576i/p (625i/p), 720p (750p), 1080i/p (1125i/p 60Hz), 1080i/p (1125i/p 50Hz)
|
Các tính năng nổi bật
|
Chỉnh méo hình theo chiều dọc ± 30 mức
|
|
Menu hỗ trợ tiếng Việt
|
|
Chức năng khóa máy bằng password
|
|
Chức năng tắt hình, dừng hình tạm thời
|
|
Chức năng tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
|
|
Chức năng tắt máy nhanh Quick Poweroff
|
|
Chức năng zoom hình kỹ thuật số
|
|
Trình chiếu bảng nhiều màu
|
|
Có tấm lọc bụi rời, dễ dàng cho việc tháo lắp và bảo trì trong quá trình sử dụng
|
Cổng vào
|
HDMI x 1
|
HDMI x 1
|
VGA in x 1
|
D-sub 15 pin x 1 (share with component/S-video)
|
Component
|
D-sub 15 pin x 1 (share with VGA/S-video)
|
Composite Video
|
RCA x 1
|
S-Video
|
D-Sub 15 pin x1 (share with VGA/component)
|
Cổng ra
|
VGA
|
D-sub 15 pin x 1
|
Cổng điều khiển
|
Serial port RS232C
|
D-sub 9 pin x 1
|
Kích thước W x H x D
|
347 x 109 x 257(mm)
|
Trọng lượng
|
3.2kg
|
Điện áp
|
AC 100 - 240V, 50/60Hz
|