Cân điện tử
Cân tiểu ly
Cân sấy ẩm
Cân kỹ thuật đa năng
Cân in nhãn
Cân in hóa đơn
Cân tính giá
Cân sàn
Cân đếm
Cân treo
Cân đóng bao
Cân pallet
Cân điện tử đếm
Cân siêu thị tính giá
Cân tỷ trọng
Đầu cân
Cân xe tải
Cân phân tích
Cân thủy sản
Cân điện tử sàn
Cân điện tử bàn
Cân thông dụng
Cân kỹ thuật
Cân ngành vàng
Cân bàn
Cân bỏ túi
Cân nông sản
Cân nhà bếp
Sản phẩm HOT
0
Phê duyệt mẫu : PDM 052-2008Cấp chính xác : IIIKiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 14:2009, phù hợp với OIML R76-1:2006Thông tin chi tiết :Phạm vi cân : 20 kg ÷ 3000 kgPhân độ nhỏ nhất : 1000 gSai số tối đa : ± 1500 gHiển thị + Loadcell :Bộ hiển thị 1 mặt ...
Bảo hành : 0 tháng
Phạm vi cân : 50 g – 1 kgPhân độ nhỏ nhất : 5 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 078-2007Sai số tối đa : ± 5 gSai số tối thiểu : ± 2.5 gKiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2009. Phù hợp OIML R76-1:2006Cân được sản xuất và kiểm soát dưới ...
Phạm vi cân : 50 g – 1 kgPhân độ nhỏ nhất : 5 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 078-2007Sai số tối đa : ± 5 gSai số tối thiểu : ± 2,5 gKiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2009. Phù hợp OIML R76-1:2006Cân được sản xuất và kiểm soát dưới ...
Phạm vi cân : 20 g – 500 gPhân độ nhỏ nhất : 2 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 077-2007Sai số tối đa : ± 3 gSai số tối thiểu : ± 1 gKiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2009. Phù hợp OIML R76-1:2006Cân được sản xuất và kiểm soát dưới hệ ...
Thông tin chi tiết :Phạm vi cân : 500 g – 20 kgPhân độ nhỏ nhất : 50 gSai số tối đa : ± 70 gSai số tối thiểu : ± 25 gCấp chính xác : IIIIÐường kính mặt số : 8 inchesTrọng lượng tịnh (N.W) : 4,2 kgTrọng lượng tổng (G.W) : 4,6 kgKích thước đóng gói ...
Phạm vi cân : 500 g – 10 kgPhân độ nhỏ nhất : 50 gSai số tối đa : ± 50 gSai số tối thiểu : ± 25gCấp chính xác : IIIIÐường kính mặt số : 8 inchesTrọng lượng tịnh (N.W) : 3,65 kgTrọng lượng tổng (G.W) : 4,3 kgKích thước đóng gói (DxRxC) : (330x274x300) ...
Phạm vi cân : 100 g – 4 kgPhân độ nhỏ nhất : 10 gSai số tối đa : ± 15 gSai số tối thiểu : ± 5gCấp chính xác : IIIIÐường kính mặt số : 8 inchesTrọng lượng tịnh (N.W) : 3,65 kgTrọng lượng tổng (G.W) : 4,3 kgKích thước đóng gói (DxRxC) : (330x274x300) ...
Phạm vi cân : 2 kg – 120 kgPhân độ nhỏ nhất : 200 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt mẫu : M 131-01-06Sai số tối đa : ± 300 gSai số tối thiểu : ± 100gÐường kính mặt số : 12 inchKhối lượng tịnh (N.W) : 16.7 kgKhối lượng đóng gói (G.W) : 17.9 ...
Thông tin chi tiết:Phạm vi cân : 2 kg – 100 kgPhân độ nhỏ nhất : 200 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt mẫu : PDM 076-2007Sai số tối đa : ± 300 gSai số tối thiểu : ± 100 gÐường kính mặt số : 11 inchTrọng lượng tinh (N.W) : 9,7 kgTrọng lượng tổng ...
Phạm vi cân : 1 kg – 30 kgPhân độ nhỏ nhất : 100 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 074-2007Sai số tối đa : ± 150 gSai số tối thiểu : ± 50 gÐường kính mặt số : 9 inchesKhối lượng tịnh (N.W) : 4,1 kgKhối lượng đóng gói (G.W): 4,6 kgKích ...
Thông Tin Chi Tiết :Phạm vi cân : 500 g – 12 kgPhân độ nhỏ nhất : 50 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 071-2007Sai số tối đa : ± 75 gSai số tối thiểu : ± 25 gÐường kính mặt số : 8 inchesKhối lượng tịnh (N.W) : 3,1 kgKhối lượng đóng gói ...
Thông Tin Chi Tiết :Phạm vi cân : 500 g – 10 kgPhân độ nhỏ nhất : 50 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 070-2007Sai số tối đa : ± 50 gSai số tối thiểu : ± 25 gÐường kính mặt số : 8 inchesKhối lượng tịnh (N.W) : 3,1 kgKhối lượng đóng gói ...
Phạm vi cân : 200 g – 8 kgPhân độ nhỏ nhất : 20 gCấp chính xác :IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 069-2007Sai số tối đa : ± 30 gSai số tối thiểu : ± 10 gÐường kính mặt số : 8 inchesKhốilượng tịnh (N.W) : 3.1 kgKhốilượng đóng gói (G.W) : 3.5 kgKích ...
Phạm vi cân : 100 g – 4 kgPhân độ nhỏ nhất : 10 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 067-2007Sai số tối đa : ± 15 gSai số tối thiểu : ± 5 gÐường kính mặt số : 8 inchesKhối lượng tịnh (N.W) : 3,1 kgKhối lượng đóng gói (G.W) : 3,5 kgKích ...
Phạm vi cân : 200 g – 5 kgPhân độ nhỏ nhất : 20 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 068-2007Sai số tối đa : ± 30 gSai số tối thiểu : ± 10 gÐường kính mặt số : 6 inchesKhối lượng tịnh (N.W) : 1,2 gKhối lượng đóng gói (G.W) : 1,42 kgKích ...
Phạm vi cân : 100 g – 2 kgPhân độ nhỏ nhất : 10 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 066-2007Sai số tối đa : ± 10 gSai số tối thiểu : ± 5 gÐường kính mặt số : 6 inchesKhối lượng tịnh (N.W) : 1,2 gKhối lượng đóng gói (G.W) : 1,42 kgKích ...
Phạm vi cân : 50 g – 1 kgPhân độ nhỏ nhất : 5 gCấp chính xác : IIIIKý hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 065-2007Sai số tối đa : ± 5 gSai số tối thiểu : ± 2,5 gÐường kính mặt số : 6 inchesKhối lượng tịnh (N.W) : 1,.2 gKhối lượng đóng gói (G.W) : 1,42 kgKích ...
Là loại cân điện tử - Hoạt động bằng nguồn pin (02 pin Alkaline loại 1,5V) - Mức cân tối đa 3kg, tối thiểu 1g - Đơn vị chia nhỏ nhất 1g - Có khay đựng vật cân, chất lỏng và có thể tháo rời khi cần thiết - Có chức năng TARA (trừ bì). Cân liên tiếp ...
730000
Bảo hành : 12 tháng
Được thiết kế hiện đại, kiểu dáng sang trọng, sử dụng dễ dàng. Sản phẩm rất hữu ích đối với những người ăn kiêng, nó giúp định lượng khẩu phần ăn từ đó bạn dễ dàng kiểm soát được chế độ dinh dưỡng trong mỗi bữa ăn hàng ngày.Phím chức năng TARE cho ...
860000
Bảo hành : 6 tháng
630000
Nguồn: 2 x 3V thay thế lithium CR2032• Kích cỡ: 20 x 20 x 12,8 cm• Khoảng chia: 1 g• Cân tối đa: 3 kg• Chất liệu vỏ: nhôm• Màn hình LCD: 4 x 1.7cm• Đĩa cân lớn, trong suốt• Đơn vị đo Kg / lb• Tự động tắt nguồn khi không sử dụng• Trọng lượng: 0.5 kg• ...
5280000
Đặc điểm:Có dải phân chia độ béo cho người lớn và trẻ em (5 – 99 tuổi),Đo cân nặng,Đo độ béo cơ thể (%) ,Đo lượng nước cơ thể (%) ,Tính độ béo nội tạng,Tính trọng lượng cơ ,Đo tốc độ chuyển hóa cơ bản (tính lượng calo tối thiểu cần thiết),Phân loại ...
1450000
- Type: 3kg/ 6kg/15kg/30kg- Model: SM-100EV/SM-100B- Power: 00-240 Volts (50/60Hz)- Max Paper width: 60mm- Weight: 9.9kg SM-100B, 11.1kg SM-100EV- Connection: RS232C, Cash Drawer, LAN 10/100MB. ...
Attractive, interactive displays are available with touch screen optionDisplays are available in combinations of 10" SVGA STN, 10.4" SVGA TFT, 12.1" SVGA TFT and 6.2" 1/2 VGA STNQueue Management SystemAvailable in 6 & 15kg capacitiesCom1, Com2, ...
- Type: 6kg/15kg/30kg- Model: SM-300P/SM-300B- Power: 100/240 Volts, 50/60Hz- Max Paper width: 60mm- Weight: 13kg SM-300P, 11.3kg SM-300B, 11kg SM-300H- Connection: SM-300P, SM-300B: RS232C, Cash Drawer, PC SM-300H: RS232C, PC. Lựa chọn: LAN, ...
- Type: 3kg/ 6kg/15kg/30kg - Model: SM-500MK4EB /SM-500MK4EP- Power: AC 100/110/220/230/240 Volts(50/60 Hz)- Max Paper width: 80mm - Weight: 11,3Kg SM-500MK4EB, 12,9Kg SM-500MK4EP - Connection: RS-232C,Ethernet 10/100 Base T,RS2 Keyboard,Cash Drawer- ...
- Khả năng cân (g): 420 - Độ đọc (g): 10-3g - Độ lặp lại (g): 0,001 - Độ tuyến tính (g) : 0,002 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 1.5 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động / Trọng lượng động ...
33850000
- Khả năng cân (g): 220 - Độ đọc (g): 10-3g - Độ lặp lại (g): 0,001 - Độ tuyến tính (g) : 0,002 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 1.5 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động / Trọng lượng động ...
32350000
Khả năng cân tối đa: 210g - Độ chính xác: 10-4g - Khả năng đọc: 0.1mg (0.0001g) - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.1mg - Độ tuyến tính: ±0.2 - Đơn vị cân: g, mg, oz, ozt, ct, dwt, t, ti, , gn, N, mommes, Lạng (3), đơn vị riêng - Nguồn điện sử dụng ...
34170000
- Khả năng cân (g): 620 - Độ đọc (g): 10-3g - Độ lặp lại (g): 0,001 - Độ tuyến tính (g) : 0,002 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 1.5 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động / Trọng lượng động ...
37890000
Thông số kỹ thuật: - Khả năng cân (g): 120 - Độ đọc (g): 10-4g - Độ lặp lại (g): 0,0001 - Độ tuyến tính (g) : 0,0002 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 2 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động / ...
39000000
- Khả năng cân (g): 220 - Độ đọc (g): 10-4g - Độ lặp lại (g): 0,0001 - Độ tuyến tính (g) : 0,0002 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 2 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động / Trọng lượng động ...
41000000
- Khả năng cân (g): 320 - Độ đọc (g): 10-4g - Độ lặp lại (g): 0,0001 - Độ tuyến tính (g) : 0,0002 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 3 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động / Trọng lượng động ...
44350000
- Khả năng cân (g): 1100 - Độ đọc (g): 10-3g - Độ lặp lại (g): 0,001 - Độ tuyến tính (g) : 0,002 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 1.5 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động / Trọng lượng động ...
47530000
Gram : + 220x0.0001/51x0.00001 (g) mg: + 220000x0.1/51000x0.01 (mg) Decimal Ounce (oz): 7.76x0.00001/1.80x0.000001 Troy Ounce (ozt) : 7.07x0.00001/1.64x0.000001 Pennyweight (dwt): 141.5x0.0001/32.8x0.00001 Carat (ct): 1100x0.001 ...
60500000
Hãng sản xuất: AXIS - EU (Ba Lan)- Khả năng cân: 50 gam. Khả năng đọc: 0.0001 gam- Mặt đĩa cân: φ90mm. Chuẩn nội- Cổng RS232, PS2. Bảng điều khiển 20 phím- Hiển thị LCD graphic ...
18900000
Hãng sản xuất: AXIS - EU (Ba Lan)- Khả năng cân: 100 gam. Khả năng đọc: 0.0001 gam- Mặt đĩa cân: φ90mm. Chuẩn nội- Cổng RS232, PS2. Bảng điều khiển 20 phím- Hiển thị LCD graphic ...
19000000
Hãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan)- Khả năng cân: 500 gam- Khả năng đọc: 0.001 gam- Độ tuyến tính: 0.01 gam- Đường kính mặt đĩa cân: Æ115 mm- Độ chính xác: Cấp II- Thời gian ổn định: - Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD- Giao diện RS232 kết nối máy vi ...
10650000
Khả năng cân tối đa: 4000(g) - Độ chính xác: 0.1g - Khả năng cân x khả năng đọc: 4000x0.1g - Độ tuyến tính: ±0.1g - Ứng dụng: Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân. - Trừ bì: có ...
5000000
Khả năng cân tối đa: 200(g) - Độ chính xác: 10-2g - Khả năng cân x khả năng đọc: 600x0.01g - Độ tuyến tính: ±0.01g - Ứng dụng: Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân. - Trừ bì: có chức năng trừ bì - Thời gian ổn ...
3855000
- Khả năng cân (g): 10200 - Độ đọc (g): 10-2g - Độ lặp lại (g): 0,01 - Độ tuyến tính (g) : 0,02 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 1 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng ...
47550000
- Khả năng cân (g): 4200 - Độ đọc (g): 10-2g - Độ lặp lại (g): 0,01 - Độ tuyến tính (g) : 0,02 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 1 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động ...
37800000
- Khả năng cân (g): 6200 - Độ đọc (g): 10-1g - Độ lặp lại (g): 0,1 - Độ tuyến tính (g) : 0,2 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 1 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động / ...
37950000
- Khả năng cân (g): 2200 - Độ đọc (g): 10-2g - Độ lặp lại (g): 0,01 - Độ tuyến tính (g) : 0,02 - Thời gian ổn định(sec): ≤ 1 - Ứng dụng của cân: trọng lượng, phần trăm trọng lượng, cân đếm, Kiểm tra trọng lượng, tải trọng động ...
33890000
Hãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan)- Khả năng cân: 500 gam- Khả năng đọc: 0.01 gam- Độ tuyến tính: 0.1 gam- Đường kính mặt đĩa cân: Æ150 mm- Độ chính xác: Cấp II- Thời gian ổn định: - Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD- Giao diện RS232 kết nối máy vi ...
9615000
Model BTA2100DHãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan)- Khả năng cân: 2000 gam- Khả năng đọc: 0.01 gam- Đường kính mặt đĩa cân: Æ150 mm- Thời gian ổn định: - Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD- Giao diện RS232 kết nối máy vi tính hoặc máy in- Điều khiển cân ...
8000000
Hãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan)- Khả năng cân: 200 gam- Khả năng đọc: 0.001 gam- Đường kính mặt đĩa cân: Æ115 mm- Thời gian ổn định: - Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD- Giao diện RS232 kết nối máy vi tính hoặc máy in- Điều khiển cân với 7 phím ...
6470000
Hãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan)- Khả năng cân: 200 gam- Khả năng đọc: 0.01 gam- Đường kính mặt đĩa cân: Æ115 mm- Thời gian ổn định: - Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD- Giao diện RS232 kết nối máy vi tính hoặc máy in- Điều khiển cân với 7 phím bấm ...
6185000
5190000
180000000
8180000
2550000