Thông tin sản phẩm
MÁY MÀI TRÒN NGOÀI seri NC2
Máy mài tròn ngoài dòng NC2 sản xuất tại Đài Loan được trang bị:
- Cơ cấu dịch chuyển bàn máy (trục Z) tự động thông qua truyền động thanh răng và hệ điều khiển Servo. Độ chính xác định vị đạt tới + 0,001m.
- Cơ cấu dịch chuyển đầu đá mài (trục X) bằng động cơ Servo và trục vítme bi. Độ chính xác định vị đạt tới + 0,001
Hệ điều hành là một giao diện đối thoại dễ sử dụng cho người vận hành máy. Người điều khiển máy chỉ cần chọn khoảng mài cần thiết, đặt các thông số cần mài, máy sẽ thực hiện quy trình mài hoàn toàn tự động. Quy trình này bao gồm: mài thô / sửa đá / tiến-lui tự động / mài tinh.
Máy có công suất lớn, độ ồn thấp, tốc độ đá mài vô cấp và bàn làm việc có thể nghiêng một góc từ +8° đến - 4°. Bệ máy được thiết kế bằng gang đúc liền, nhiệt luyện chuẩn đảm bảo độ bền và độ cứng vững cao. Trục mài sử dụng ổ bi hợp kim chịu mài mòn cao, hệ thống bôi trơn tự động.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model
|
CG2550-NC2
|
CG2575-NC2
|
CG3250-NC2
|
CG3275-NC2
|
CG32100-NC2
|
Đường kính quay tối đa trên bàn máy, mm
|
250
|
250
|
320
|
320
|
320
|
Chiều dài chống tâm, mm
|
500
|
750
|
500
|
750
|
1000
|
Đường kính mài ngoài tối đa, mm
|
250
|
250
|
320
|
320
|
320
|
Khối lượng tối đa của vật mài, kg
|
80
|
80
|
120
|
120
|
120
|
ĐÁ MÀI
|
|
|
|
|
|
Kích thước đá mài, mm
|
355x38
x101,6
|
355x38
x101,6
|
405x56
x127
|
405x56
x127
|
405x56
x127
|
Số cấp tốc độ quay của đá mài
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Tốc độ quay của đá mài, v/ph.
|
1900:
2500
|
1900:
2500
|
1700:
2200
|
1700:
2200
|
1700:
2200
|
ĐẦU ĐÁ MÀI
|
|
|
|
|
|
Dịch chuyển trước-sau của đầu đá mài, mm
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
Góc nghiêng của đầu đá mài, độ
|
+30°
|
+30°
|
+30°
|
+30°
|
-
|
BÀN MÁY
|
|
|
|
|
|
Góc nghiêng bàn máy, độ
|
+8° , - 4°
|
+8°, -4°
|
8° , - 4°
|
8° , - 4°
|
8° , - 4°
|
Chiều rộng bàn máy, mm
|
150
|
150
|
170
|
170
|
170
|
ĐẦU VẬT MÀI
|
|
|
|
|
|
Côn mũi chống
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
Tốc độ quay trục chính, v/ph,
|
0 - 300
|
0 - 300
|
0 - 300
|
0 - 300
|
0 - 300
|
Góc nghiêng, độ
|
90°
|
90°
|
90°
|
90°
|
90°
|
Ụ SAU
|
|
|
|
|
|
Côn mũi chống
|
MT3
|
MT3
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
Hành trình nòng, mm
|
25
|
25
|
30
|
30
|
30
|
BƯỚC TIẾN
|
|
|
|
|
|
Gia số tối thiểu trên trục X, mm
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
0,001
|
Bước tiến nhanh trục X
|
0 - 6
|
0 - 6
|
0 - 6
|
0 - 6
|
0 - 6
|
Gia số tối thiểu trên trục Z, mm
|
0,005
|
0,005
|
0,005
|
0,005
|
0,005
|
Bước tiến nhanh trục Z
|
0 - 4
|
0 - 4
|
0 - 4
|
0 - 4
|
0 - 4
|
ĐỘNG CƠ
|
|
|
|
|
|
- Trục đá mài, HP
|
5,0
|
5,0
|
7,5
|
7,5
|
10
|
- Trục vật mài, HP
|
1/2
|
1/2
|
1
|
1
|
2
|
-Trục X (servo), KW
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
-Trục Z (servo), KW
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
3
|
- Bơm bôi trơn trục đá mài, HP
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
- Bơm bôi trơn bàn máy, HP
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
-Bơm tưới nguội, HP
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
Khối lượng máy, kg
|
2.750
|
3.050
|
2.900
|
3.250
|
5.500
|