Máy phay gỗ
Máy cắt phay hai đầu
Máy phay lăn răng
Máy phay Makita
Máy phay khác
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuấtEQUIPTOPTrọng lượng(Kg)7200Xuất xứTaiwanBÀN MÁYKích thước bàn máy1470 x 600 mmTải trọng bàn(Kg)900Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính (mm)120-730 mmTRỤC CHÍNHHÀNH TRÌNHHành trình dịch chuyển các trục XYZ (mm)1300/650/610TỐC ĐỘ & ...
Bảo hành : 12 tháng
- Đường kính phôi lớn nhất: Ø350mm. - Module lớn nhất: MT6 (DP 4.25). - Kích thước bàn: 240 mm. - Hành trình trục Z: 200 mm. - Hành trình trục X: 210 mm. - Khoảng cách từ mặt bàn đến trung tâm trục Z: 200 – 400 mm. - Khoảng cách từ mặt bàn đến trung ...
- Kích thước bàn máy: 2000x1000 mm.- Kích thước rãnh T: 28x11x180 mm- Tải trọng Max của bàn máy: 1000-3000 Kg.- Hành trình trục X: 2000 mm.- Hành trình trục Y: 1000 mm (1000-2000 opt.)- Hành trình trục Z: 1000 mm.- Khoảng cách đầu trục chính đến bàn ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-4 Cỡ bàn làm việc mm 400x1700 Hành trình trục X/Y/Z mm 1000x375x450 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-480 Công suất động cơ trục chính Kw 11 Trọng lượng Kg 4000 ...
Bảo hành : 0 tháng
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-3 Cỡ bàn làm việc mm 320x1320 Hành trình trục X/Y/Z mm 800x330x400 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-430 Công suất động cơ trục chính Kw 7.5 Trọng lượng Kg 3000 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-1 Cỡ bàn làm việc mm 280x1000 Hành trình trục X/Y/Z mm 500x210x380 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 40-1300 12 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 0-380 Công suất động cơ trục chính Kw 2.2 Trọng lượng Kg 1100 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST300 Kích thước bàn mm 1270x370 Rãnh chữ T mm 16 x 3 x 80 Dịch chuyển trục X mm 930 Dịch chuyển trục Y mm 430 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST1200 Kích thước bàn mm 1470x350 Rãnh chữ T mm 18 x 3 x 100 Dịch chuyển trục X mm 1200 Dịch chuyển trục Y mm 550 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: X5032A Kích thước bàn làm việc 320x1320mm Rãnh chữ T 3x18x80mm Trục X 800/780mm Trục Y 300/280mm Trục Z 410/400mm Tốc độ trục chính 30~1500rpm Trọng lượng tịnh 3200kg Tổng trọng lượng 2240x1790x2320mm ...
Đặc trưng kỹ thuật PMB-S300A Bàn máy Kích thước bàn 1270x300mm Rãnh chữ T 16x3x80mm Dịch chuyển Trục X 930mm Trục Y 400mm Trục Z 450mm Trục chính Tốc độ trục chính 75-3600vòng/phút 16 cấp Góc xoay đầu trục chính ±45độ Khoảng cách từ đầu trục ...
Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...
Đặc trưng kỹ thuật MF1-1/2VS 5KV Bàn máy Kích thước bàn 1067x230mm 1270x254mm Rãnh chữ T 16x3mm 16x3mm Dịch chuyển Trục X 762mm 776mm Trục Y 682mm 696mm Trục Z 305mm 410mm Trục chính Tốc độ trục chính 50-3900vòng/phút 40-3600vòng/phút ...
Model Đơn vị XL5036 Kích thước bàn máy mm 360 x 1220 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy mm 70 - 515 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy mm 325 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 18 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 80 Hành ...
Model Space Center MA 550VB Bàn máy mm 1,530x660 Hành trình (X-Y-Z) mm 1,530x660x610 Tốc độ trục chính min 6,000 Ổ chứa dao tools 32 Motor (VAC) kW 22/15/11 Kích thước mm 3,750x3,000 ...
Model Space Center MA 0 550-VB Bàn máy mm 1,300x560 Hành trình (X-Y-Z) mm 1,300x560x560 Tốc độ trục chính min 6,000 Ổ chứa dao tools 32 Motor (VAC) kW 22/15/11 Kích thước mm 3,200x2,795 ...
Model MILLAC 1052V Bàn máy mm 2,200x1,050 Hành trình (X-Y-Z) mm 2,050x1,060x800 Tốc độ trục chính min 4,000 Ổ chứa dao tools 36 Motor (VAC) kW 22/18.5 Kích thước mm 5,200x4,760 ...
Model MILLAC 852V Bàn máy mm 2,200x850 Hành trình (X-Y-Z) mm 2,050x850x750 Tốc độ trục chính min 4,000 Ổ chứa dao tools 36 Motor (VAC) kW 18.5/15 Kích thước mm 5,200x4,205 ...
Model MILLAC 761V Bàn máy mm 1,800x720 Hành trình(X-Y-Z) mm 1,540x760x660 Tốc độ trục chính min 4,000 Ổ chứa dao tools 36 Motor (VAC) kW 18.5/15 Kích thước mm 4,200x3,765 ...
Model MILLAC 611V Bàn máy mm 1,400x610 Hành trình(X-Y-Z) mm 1,300x610x560 Tốc độ trục chính min 4,000 Ổ chứa dao tools 20 Motor (VAC) kW 15/11 Kích thước mm 3,350x3,385 ...
Model MILLAC 561V Bàn máy mm 1,350x560 Hành trình(X-Y-Z) mm 1,050x560x520 Tốc độ trục chính min 12,000 Ổ chứa dao tools 20 Motor (VAC) kW 22/18.5 Kích thước mm 3,300x3,400 ...
Model MILLAC 468V Bàn máy mm 1,050x460 Hành trình(X-Y-Z) mm 820x460x450 Tốc độ trục chính min 12,000 Ổ chứa dao tools 20 Motor (VAC) kW 22/18.5 Kích thước mm 2,200x2,780 ...
Model MILLAC 44V Bàn máy mm 630x400 Hành trình (X-Y-Z) mm 560x410x410 Tốc độ trục chính min 12,000 Ổ chứa dao tools 16 Motor (VAC) kW 15/11 Kích thước mm 1,600x2,800 ...
Model ACE CENTER MF-46VA/B Bàn máy mm 760x460 (pallet) Hành trình (X-Y-Z) mm 762x560*x460 Tốc độ trục chính min 8,000/6,000 Ổ chứa dao tools 20 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 2,320/2,370x3,270 ...
Model ACE CENTER MB-66VA/B Bàn máy mm 1,530x660 Hành trình (X-Y-Z) mm 1,500x660x660 Tốc độ trục chính min 8,000/6,000 Ổ chứa dao tools 20 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 2,940x3,265 ...
Model ACE CENTER MB-56VA/B Bàn máy mm 1,300x560 Hành trình (X-Y-Z) mm 1,050x560x460 Tốc độ trục chính min 8,000/6,000 Ổ chứa dao tools 20 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 2,470x3,010 ...
Model ACE CENTER MB-46VA/B Bàn máy mm 760x460 Hành trình (X-Y-Z) mm 560x460x460 Tốc độ trục chính min 8,000/6,000 Ổ chứa dao tools 20 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 1,900/1,950x2,715 ...
Model SPACE CENTER MA-800HB Bàn máy mm 800x800 Hành trình (X-Y-Z) mm 1,400x1,250x1,250 Tốc độ trục chính min 6,000 Ổ chứa dao tools 40 Motor (VAC) kW 30/22 Kích thước mm 4,745x6,465 ...
Model SPACE CENTER MA-600HB Bàn máy mm 630x630 Hành trình (X-Y-Z) mm 1,000x900x1,000 Tốc độ trục chính min 6,000 Ổ chứa dao tools 40 Motor (VAC) kW 30/22 Kích thước mm 3,380x6,495 ...
Model SPACE CENTER MA-500HB Bàn máy mm 500x500 Hành trình(X-Y-Z) mm 700x900x780 Tốc độ trục chính min 6,000 Ổ chứa dao tools 40 Motor (VAC) kW 30/22 Kích thước mm 3,080x5,970 ...
Model SPACE CENTER MA-400HA Bàn máy mm 400x400 Hành trình(X-Y-Z) mm 560x610x625 Tốc độ trục chính min 8,000 Ổ chứa dao tools 30 Motor (VAC) kW 15/11 Kích thước mm 2,395x4,535 ...
Model MILLAC 44H Bàn máy mm 320x320 Hành trình (X-Y-Z) mm 410x395x470 Tốc độ trục chính min 12,000 Ổ chứa dao tools 10 Motor (VAC) kW 15/11 Kích thước mm 1,350x3,450 ...
- Model MILLAC 630H - Bàn máymm630x630 - Hành trình (X-Y-Z)mm1,020x820x820 - Tốc độ trục chínhmin10,000 - Ổ chứa daotools40 - Motor (VAC)kW30/25 - Kích thướcmm3,740x5,050 ...
Model MILLAC 550H Bàn máy mm 550x550 Hành trình (X-Y-Z) mm 800x800x700 Tốc độ trục chính min 10,000 Ổ chứa dao tools 40 Motor (VAC) kW 30/25 Kích thước mm 3,200x4,365 ...
Model MILLAC 525H Bàn máy mm 400x400 Hành trình (X-Y-Z) mm 520x450x520 Tốc độ trục chính min 8,000 Ổ chứa dao tools 24 Motor (VAC) kW 18.5/11 Kích thước mm 1,650x4,395 ...
- Model: MB-500H - Bàn máymm: 500x500 - Hành trình(X-Y-Z)mm800x800x800 - Tốc độ trục chínhmin15,000 - Ổ chứa daotools40 - Motor (VAC)kW: 26/18.5 - Kích thướcmm: 2,800x4,880 ...
Hạng mục QMC400 Hành trình trục X 500mm Hành trình trục Y 350mm Hành trình trục Z 400mm Khoảng cách từ mũi trục đến bề mặt bàn làm việc 50-450mm Rãnh chữ T (width x num.) 15mmX3 Kích cỡ bàn làm việc 500X350 Tải trọng lớn nhất của bàn làm việc 200Kg ...
Hạng mục XK7125 Hành trình trục X 535mm Hành trình trục Y 320mm Hành trình trục Z 375mm Khoảng cách từ mũi trục đến bề mặt bàn làm việc 25-425mm Khoảng cách từ trung tâm của trục đến bề mặt của ram trụ máy 345mm Rãnh chữ T (width x num.) 16mmX3 Kích ...
ham số kỹ thuật HMC32 Kích cỡ bàn làm việc ( L×W) 320×320mm Rãnh chữ T (width×qty×gap) 16mm×3×80mm Min. góc x chỉ số của bàn làm việc 5°×72 Mức chịu tải lớn nhất của bàn làm việc 250kg Hành trình (X/Y/Z) 450/450/330mm Khoảng cách từ đầu trục máy đến ...
Hạng mục VMC-1690 Hành trình trục X (trái và phải của bàn làm việc) 1600mm Hành trình trục Y (về phía trước và sau của bàn làm việc) 900mm Hành trình trục Z (trên và dưới của trục máy) 670mm Khoảng cách từ đầu trục chính đến bề mặt bàn làm việc 170mm ...
Hạng mục VMC-1580 Hành trình trục X (trái và phải của bàn làm việc) 1500mm Hành trình trục Y (về phía trước và sau của bàn làm việc) 800mm Hành trình trục Z (trên và dưới của trục máy) 700mm Khoảng cách từ đầu trục chính đến bề mặt bàn làm việc 170mm ...
Hạng mục VMC-1370 Hành trình trục X (trái và phải của bàn làm việc) 1300mm Hành trình trục Y (về phía trước và sau của bàn làm việc) 600mm Hành trình trục Z (trên và dưới của trục máy) 650mm Khoảng cách từ đầu trục chính đến bề mặt bàn làm việc 150mm ...
Hạng mục VMC-1360 Hành trình trục X (trái và phải của bàn làm việc) 1300mm Hành trình trục Y (về phía trước và sau của bàn làm việc) 600mm Hành trình trục Z (trên và dưới của trục máy) 600mm Khoảng cách từ đầu trục chính đến bề mặt bàn làm việc 180mm ...
Hạng mục VMC-1060 Hành trình trục X (trái và phải của bàn làm việc) 1000mm Hành trình trục Y (về phía trước và sau của bàn làm việc) 600mm Hành trình trục Z (trên và dưới của trục máy) 600mm Khoảng cách từ đầu trục chính đến bề mặt bàn làm việc 180mm ...
ITEM Hạng mục VMC650 Trục hành trình X 650mm Trục hành trình Y 500mm Trục hành trình Z 500mm Khoảng cách từ đầu trục chính đến bề mặt bàn làm việc 150-650mm Khoảng cách từ trục trung tâm đến bề mặt của column ram 550mm Rãnh chữ T (rộng x num) 18mm×3 ...
ITEM Hạng mục VMC530 Trục hành trình X 500mm Trục hành trình Y 320mm Trục hành trình Z 375mm Khoảng cách từ đầu trục chính đến bề mặt bàn làm việc 25-425mm Khoảng cách từ trục trung tâm đến bề mặt của column ram 345mm Rãnh chữ T (rộng x num) 16mm×3 ...