Loại máy
|
Máy quét mạng A4 fi-N7100
|
Kiểu quét
|
ADF(Kéo giấy tự động), quét 2 mặt tự động
|
Chế độ quét
|
Màu, xám, trắng đen, tự động, (nhận biết màu/xám/trắng đen)
|
Đèn quét
|
Color CIS (Contact Image Sensor) x 2
|
Nguồn sáng
|
3 Color LED (Red / Green / Blue)
|
Độ phân giải quang học
|
600dpi
|
Tốc độ quét
(A4 để dọc)
|
Màu / Xám / Trắng đen: 25ppm / 50ipm
|
Khổ giấy
|
Normal mode
|
Khổ A4, A5, A6, B5, B6, Business card, Post card, Letter, Legal và custom (Tối đa: 216 x 355.6mm, tối thiểu: 50.8 x 50.8mm)/ Tự động nhận biết khổ giấy
|
Hỗ trợ quét khổ A3
|
Qua carrier sheet
|
Quét giấy dài
|
3048mm
|
Định lượng độ giấy (Độ dày)
|
· 40 – 209 g/m2
· Khổ A8: 127 – 209 g/m2
· Thẻ nhựa
Để thẻ chiều ngang
Thẻ nhựa thường: Độ dày tối đa 0.76mm
Thẻ nhựa có chữ nổi: 0.76 + 0.48mm (ISO7810 Conforming)
|
Khay giấy
|
50 tờ (A4, 80 g/m2)
|
Công suất quét ngày
|
400 tờ/ngày
|
Các chức năng
|
Quét vào network folder/FTP sever
Quét vào E-mail
Print (Sends image data to printer sever)
Quét và gửi FAX (Gửi file tới FAX sever qua định dạng E-mail)
Quét vào SharePoint protal sever
|
Các chuẩn file
|
PDF (Search / Password-Protected/ compressed/ Marker Index processed), IPEG, TIFF (single / multi-page), page output in reverse order
|
Xác thực
|
Xác thực người dùng: Active Diretory hay Open LDAP (với Solaris hay Linux), Standalone authentication.
Xác thực folder: Active Diretory hay Open LDAP (với Solaris hay Linux)
|
Cổng mạng
|
10 BASE-T, 100 BASE-TX, 1000 BASE-T
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP(IPv4 / TPv6), DNS, DHCP, SMTP, SMB, LDAP, NTP, FTP, HTTP, SNMP
|
Màn hình
|
Cảm ứng điện 8.4 inch XGA (1024 x 768px) TFT Color Monitor
|
Phát hiện giấy kéo đúp
|
Hỗ trợ, bằng cảm ứng siêu âm
|