Model
|
fi-6770 / fi-6770A
|
Công suất quét ngày
|
15,000 tờ/ngày
|
Công nghệ quét
|
Cảm biến CCD
|
Độ phân giải quang học
|
600 dpi
|
Độ phân giải đầu ra
|
50 đến 600 dpi
|
Phương thức quét
|
Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt hoặc Hai mặt
|
Tốc độ quét
|
*Giấy Letter, chế độ Lanscape:
- Trắng đen/Thang xám/Màu, 200dpi: 90 tờ/phút = 180 ảnh/phút
- Trắng đen/Thang xám/Màu, 300dpi: 80 tờ/phút = 160 ảnh/phút
- Flatbed (fi-6770): 0.6 seconds (200 dpi), 0.7 seconds (300 dpi)
*Giấy Letter, chế độ Portrait:
- Trắng đen/Thang xám/Màu, 200dpi: 70 tờ/phút = 140 ảnh/phút
- Trắng đen/Thang xám/Màu, 300dpi: 60 tờ/phút = 120 ảnh/phút
- Flatbed (fi-6770): 0.9 seconds (200 dpi), 1.1 seconds (300 dpi)
|
Khả năng nạp giấy
|
Nạp tự động ADF 200 tờ (letter/A4, 20 lb.)
|
Khổ giấy quét
|
ADF tối thiểu: 2 in. x 3 in.
ADF tối đa: 11 in. x 17 in.
Máy quét phẳng (có ở fi-6770): 11 in. x 17 in.
|
Cổng kết nối
|
Ultra SCSI (50m) / Hi Speed USB 2.0 /
Third Party Slot & Ultra SCSI (50m) / Hi Speed USB 2.0 /
Ultra Wide SCSI (68m) VRS / Hi Speed USB 2.0 VRS (CGA)3
|
Chuẩn Driver/Phần mềm
|
TWAIN, ISIS™, Adobe® Acrobat ® Standard, Kofax® VRS
Professional with Bar Code, ScandAll PRO, QuickScan™ Pro (Trial), Image
Processing Option
|
Kích thước (HxWxD)
|
27.2" x 19.7" x 13.5" (fi-6770)
|
Trọng lượng
|
(fi-6770) 77.2 lbs.
|
Công nghệ chống kẹt giấy/cuốn giấy kép
|
Công nghệ cảm biến sóng siêu âm
|
Tính năng chính
|
Tự nhận dạng trang màu hoặc trắng đen, tự quay ảnh quét
đúng chiều chữ, tự loại bỏ trang trắng, lọc nhiễu, làm sạch nền
|