适应材料厚度(mm) độ rộng màng ứng dụng
|
0.1-1.2mm
|
最大片材卷径(mm) độ dầy cuộn màng lớn nhất
|
≤600mm
|
上模行程(mm) hành trình lên khuôn
|
350mm
|
下模行程(mm) hành trình xuống khuôn
|
350mm
|
最大成型宽度(mm) độ rộng định hình lớn nhất
|
420-760mm
|
最大成型长度(mm) chiều dài định hình lớn nhất
|
300-1220mm
|
最大成型高度(mm) chiều cao độ định hình lớn nhất
|
160mm
|
工作效率time/minute công suất
|
8-20 giây(s)
|
制品定型冷却
Làm mát sản phẩm
|
冷风机 số cửa gió
|
2 chiếc
|
喷雾头 số lượng vòi phun
|
8 chiếc
|
气源
Nguồn khí
|
供气量(m3/min) lượng khí cung cấp
|
≥2m³/h
|
气压 (MPA) áp lực khí
|
≥0.65-0.8Mpa
|
水冷却 lượng nước tiêu thụ
|
Tuần hoàn
|
供水压力 (Mpa) áp lực nước
|
0.2Mpa0.30.3Mpa
|
真空泵(m³/h) Bơm chân không
|
100m³/h
|
使用电源(V) nguồn điện sử dụng
|
Ba pha 380V 50HZ
|
加热总功率 ( kw) công suất gia nhiệt trên
|
45KW
|
加热总功率 ( kw) công suất gia nhiệt dưới
|
45KW
|
整机最大功率( kw) công suất lớn nhất của máy
|
80KW
|
最大外形尺寸(L*W*H) kích thước ngoài máy
|
7000×2000×2600
|
整机重量 (kg) trọng lượng máy
|
3800KG
|