Tìm theo từ khóa Máy hút nhựa định hình (9)
Xem dạng lưới

Máy hút nhựa định hình Triết Giang

适应材料厚度(mm) độ rộng màng ứng dụng0.1-1.2mm最大片材卷径(mm) độ dầy màng lớn nhất≤600mm上模行程(mm) hành trình lên khuôn300mm下模行程(mm) hành trình xuống khuôn300mm最大成型宽度(mm) độ rộng định hình lớn nhất700mm最大成型长度(mm) chiều dài định hình lớn nhất1200mm最大成型高度(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút nhựa định hình bán tự động

ModelBC-600/700Forming LengthChiều dài hình thành450-700mm(adjustable) có điều chỉnh đượcForming WidthChiều rộng hút hình thành350-600(adjustable) có điều chỉnh đượcForming heightChiều cao hút hình thành200mmproduction speedtốc độ sản xuất1-3 times ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút nhựa định hình XG-C2

适应材料厚度(mm) độ rộng màng ứng dụng0.1-1.2mm最大片材卷径(mm) độ dầy cuộn màng lớn nhất≤600mm上模行程(mm) hành trình lên khuôn350mm下模行程(mm) hành trình xuống khuôn350mm最大成型宽度(mm) độ rộng định hình lớn nhất420-760mm最大成型长度(mm) chiều dài định hình lớn nhất300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút nhựa định hình KWXG-C1

适应材料厚度(mm) độ rộng màng ứng dụng0.1-1.2mm最大片材卷径(mm) độ dầy cuon màng lớn nhất≤600mm上模行程(mm) hành trình lên khuôn350mm下模行程(mm) hành trình xuống khuôn350mm最大成型宽度(mm) độ rộng định hình lớn nhất420-760mm最大成型长度(mm) chiều dài định hình lớn nhất300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút nhựa định hình XG-D

+Độ dài sản phẩm : 610mm - 1220mm+Độ rộng sản phẩm: 420mm - 760mm+Xuống khuôn : 300 mm+ Công xuất toàn máy :54kw+Nguồn điện: 220/380v 50HZ+Trọng lượng máy: 4500kg+Kích thước: 7000mm x 2000mm2600mm+Chất liệu sử dụng: PVC.PET/G.PS.PP.PC.ABS ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hút nhựa định hình XG-E

Thông số kĩ thuật+Độ dài sản phẩm : 610mm - 1220mm+Độ rộng sản phẩm: 420mm - 760mm+Xuống khuôn : 300 mm+ Công xuất toàn máy :49kw+Nguồn điện: 220/380v 50HZ+Trọng lượng máy: 4000kg+Kích thước: 7000mm x 2600mm2000mm+Chất liệu sử dụng: PVC.PET/G.PS.PP ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng