Thông tin sản phẩm
Hãng sản xuất: Wensui, Trung Quốc
3 trong 1 VMD dùng để thực hiện ba chức năng sấy, hút liệu và hút ẩm nguyên liệu nhựa (có thể lựa chọn 3 công đoạn tải nạp), được dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa kỹ thuật như PA, PC, PBT, PET, ABS, PMMA … Máy được thiết kế bắt mắt, với hệ thống xích và bánh truyền, công nghệ tiên tiến, hoạt động ổn định với độ tin cậy tuyệt đối. Đây là sản phẩm không thể thiếu trong sản xuất công nghiệp hiện đại.
Đặc điểm
- thiết kế kiểu châu âu, rất đẹp và bắt mắt.
- Thiết kế truyền bánh xích hiện đại tạo độ ổn định cao khi hoạt động và tăng tuổi thọ của máy.
- Được trang bị rô tơ dạng tổ ong giúp khí sấy ổn định hơn.
- Phếu sấy bằng thép không gỉ với ống khí thổi xuống giúp cải thiện hiệu suất sấy, giảm tiêu thụ điện năng nhưng vẫn giữ được hiệu quả sấy cao.
- Kiểu thiết kế buồng ngưng tụ đôi giúp nhiệt độ không khí hồi thấp và điểm tạo sương thấp.
- Van cắt được lắp cho hệ thống tải truyền nhằm đảm bảo không còn nguyên liệu trong ống liệu.
- Bộ điều khiên giúp kiểm soát nhiệt độ sấy, với bộ chống quá nhiệt, quá tải, chống đảo pha...
- Hệ thống tải truyền có nắp cong giúp sản phẩm không bị hấp thụ độ ẩm.
- Tùy chọn mua đồng hồ điểm sương hay không.
Thông số kỹ thuật
Máy sấy hút ẩm 3 trong 1 dòng VMD có nhiều loại với các thông số kỹ thuật khác nhau và công suất khác nhau:
Model |
VMD-90L/80A |
VMD-120L/80A |
VMD-160L/130A |
VMD-230L/160A |
VMD-300L/220A |
VMD-450L/300A |
VMD-750L/400A |
VMD-900L/500A |
Material Hopper |
Capacity(L) |
90 |
120 |
160 |
230 |
300 |
450 |
750 |
900 |
Heat protection material |
Fiberglass |
Dry-Air Due point |
—40℃ |
Temperature(℃) |
80~160℃ |
Air Flow(m3/h) |
80 |
80 |
130 |
160 |
220 |
300 |
400 |
500 |
Blower Power(Kw) |
0.75 |
0.75 |
1.1 |
1.5 |
2.2 |
3 |
5.5 |
7.5 |
Regeneration Blower(Kw) |
0.25 |
0.25 |
0.25 |
0.55 |
0.55 |
0.75 |
0.75 |
2.2 |
Drying Heater(Kw) |
3.9 |
6 |
6 |
7.2 |
12 |
15 |
18 |
21 |
Regeneration Heater(Kw) |
3.9 |
3.9 |
3.9 |
5.4 |
5.4 |
7.2 |
7.2 |
10 |
Pipe Sizes |
Drying(mm) |
51 |
51 |
51 |
63 |
63 |
76 |
76 |
100 |
Cooling(inch) |
3/4〞 |
Regeneration(mm) |
38 |
38 |
38 |
51 |
51 |
63 |
63 |
63 |
Conveying Blower(Kw) |
1.1 |
1.1 |
1.1 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
2.2 |
3.7 |
Conveying Distance(m) |
Stage 1 |
10 |
Stage 2 |
10 |
Hose Size(inch) |
1.5 |
2 |
Sensor Hopper Capacity(L) |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
12 |
12 |
12 |
Vacuum Hopper Capacity(L) |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
12 |
12 |
12 |
Dimensions HxWxL(cm) |
180×
100×
87 |
180×
100×
87 |
180×
100×
87 |
225×
165×
125 |
225×
165×
130 |
280×
150×
130 |
286×
178×
130 |
316×
214×
138 |
Net weight(kg) |
310 |
340 |
360 |
420 |
550 |
600 |
750 |
830 |