Tìm theo từ khóa Máy đo độ ồn (82795)
Xem dạng lưới

Máy đo cường độ ánh sáng Shinwa 78747

Thông số kỹ thuật- Khoảng đo: 0 ̴ 40.000 Lux- Độ chính xác: 0 ̴ 10.000 lux ( 4% + 10dgt)                        10.000 ̴ 40.000 lux ( 5% + 10dgt)- Độ phân giải: 0,1 Lux- Lặp lại: ± 2%- Kích thước: 130×72×30 (mm)- Trọng lượng: 210gXuất xứ: Nhật Ba ...

3500000

Bảo hành : 0 tháng

Máy bơm Lepono XJWM 101C

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1/0.75 46 90 ...

1790000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm Lepono XJWM-10M

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1/0.75 46 90 ...

1790000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm Lepono XKSm-80-1

Phi: 34 - 34 Nguồn: 220V Công suất:  Cột áp:  Lưu lượng: 60 ...

2550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono XCM-146

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 0.8/0.6 28 90 ...

1900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-5B

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220 1/0.75 13.7 500 ...

1930000

Bảo hành : 0 tháng

Máy bơm ly tâm XGM-1A

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-49 220 1/0.75 20 275 ...

1950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm Lepono XJWM-15M

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-35 220 1.5/1.1 55 90 ...

2130000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono 4XCM 100S

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1/0.75 45 100 ...

2230000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm lepono XKP 1100

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220  1.5/1.1 16 366 ...

2340000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono 5XCM 100S

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1.25/0.9 55 100 ...

2370000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm Lepono LCM25/160B

LOẠI máy bơm ly tâm (LEO) MODEL LCm25/160B LCm25/160A (HP) 1.5 2.0 điện (kw) 1.1 1.5 Max. đầu 33m 38M Max. dòng chảy 220L/min 250L/min Max. SUCT 8M 8M Inlet / Outlet 11 / 2"X1" 11 / 2"X1" Điều hành các điều kiện: 4bar áp lực Max.working; lỏng nhiệt ...

2600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-5BM

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220-380 1.5/1.1 20.2 500 ...

2730000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm Lepono XJWM-3CL

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 42-34 220 1.5/1.1 60 140 ...

2730000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/EC/Mặn SCHOTT Handylab multi 12

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.00 … +19.99 pH. Độ chính xác: ± 0.01 pH - Khoảng đo mV: -1999  … +1999 mV. Độ chính xác: ± 1 mV - Khoảng đo độ dẫn: 1 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo - ...

46750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono LCM 25/160A

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-34 220 2/1.5 38 220 ...

2990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm lepono XKP 1600

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220  2/1.5 11 450 ...

2920000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHS-1500

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220 - 380 1.5/1.1 40802 400 ...

2920000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono XCM 170M-1

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1.5/1.1 36 170 ...

2920000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono 2XCM 25/140M

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-34 220-380 2/1.5 47 140 ...

3000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-5AM

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220-380 2/1.5 22.5 500 ...

3120000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-6B

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 90-90 220-380 2/1.5 14.7 1,100 ...

3190000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHS-2000

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220 - 380 2/1.5 40806 400 ...

3190000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono 2XCM 25/160B

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-34 220-380 2/2.2 58 160 ...

3220000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono XCM 40/160A

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-49 220-380 2/1.5 38 220 ...

3230000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm Lepono 2XCM160/160

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 42-34 220-380 2/1.5 66 110 ...

3230000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-6BR

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 220-380 2/1.5 14.7 1,100 ...

3380000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm công nghiệp XSTM 32/160C

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-42 220 - 380 2/1.5 25 350 ...

3650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-6A

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 90-90 220 - 380 3/2.2 18.5 1,300 ...

4230000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-6AR

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 220 - 380 3/2.2 18.5 1,200 ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-7BR

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 220 - 380 4/3 22 1,300 ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm công nghiệp XSTM 32/160B

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-42 220 - 380 3/2.2 31 400 ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm công nghiệp XSTM 32/160A

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-42 220 - 380 4/3 38 450 ...

5000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm ly tâm XHM-7AR

PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 380 5.5/4 19 2,200 ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay ngang UM-4

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-4 Cỡ bàn làm việc mm 400x1700 Hành trình trục X/Y/Z mm 1000x375x450 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-480 Công suất động cơ trục chính Kw 11 Trọng lượng Kg 4000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay ngang UM-3

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-3 Cỡ bàn làm việc mm 320x1320 Hành trình trục X/Y/Z mm 800x330x400 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-430 Công suất động cơ trục chính Kw 7.5 Trọng lượng Kg 3000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay ngang UM-1

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-1 Cỡ bàn làm việc mm 280x1000 Hành trình trục X/Y/Z mm 500x210x380 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 40-1300 12 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 0-380 Công suất động cơ trục chính Kw 2.2 Trọng lượng Kg 1100 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PBM-VST300

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST300 Kích thước bàn mm 1270x370 Rãnh chữ T           mm 16 x 3 x 80 Dịch chuyển trục X mm 930 Dịch chuyển trục Y mm 430 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PBM-VST1200

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST1200 Kích thước bàn mm 1470x350 Rãnh chữ T           mm 18 x 3 x 100 Dịch chuyển trục X mm 1200 Dịch chuyển trục Y mm 550 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng X5032A

Đặc trưng kỹ thuật Model: X5032A Kích thước bàn làm việc 320x1320mm Rãnh chữ T 3x18x80mm Trục X 800/780mm Trục Y 300/280mm Trục Z 410/400mm Tốc độ trục chính 30~1500rpm Trọng lượng tịnh 3200kg Tổng trọng lượng 2240x1790x2320mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PMB-S300A

Đặc trưng kỹ thuật PMB-S300A Bàn máy   Kích thước bàn 1270x300mm Rãnh chữ T 16x3x80mm Dịch chuyển   Trục X 930mm Trục Y 400mm Trục Z 450mm Trục chính   Tốc độ trục chính 75-3600vòng/phút 16 cấp Góc xoay đầu trục chính ±45độ Khoảng cách từ đầu trục ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng XB6330

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng XB6325

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng X6325

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng X6323

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng MF1-1/2VS 5KV

Đặc trưng kỹ thuật MF1-1/2VS 5KV Bàn máy     Kích thước bàn 1067x230mm 1270x254mm Rãnh chữ T 16x3mm 16x3mm Dịch chuyển     Trục X 762mm 776mm Trục Y 682mm 696mm Trục Z 305mm 410mm Trục chính     Tốc độ trục chính 50-3900vòng/phút   40-3600vòng/phút   ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng XL5036

Model Đơn vị XL5036 Kích thư­ớc bàn máy mm 360 x 1220 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy mm 70 - 515 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy mm 325 Số rãnh chữ T   3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 18 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 80 Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng MA3380

Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...

0

Bảo hành : 0 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội