Máy rửa bát (1373)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy phát điện khác (1163)
Máy làm đá khác (1113)
Máy trộn bột (1087)
Máy chà sàn (1018)
Máy làm kem (1002)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy hút bụi khác (755)
Máy cắt cỏ (735)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy pha cà phê khác (653)
Máy thái thịt (626)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật- Khoảng đo: 0 ̴ 40.000 Lux- Độ chính xác: 0 ̴ 10.000 lux ( 4% + 10dgt) 10.000 ̴ 40.000 lux ( 5% + 10dgt)- Độ phân giải: 0,1 Lux- Lặp lại: ± 2%- Kích thước: 130×72×30 (mm)- Trọng lượng: 210gXuất xứ: Nhật Ba ...
3500000
Bảo hành : 0 tháng
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1/0.75 46 90 ...
1790000
Bảo hành : 12 tháng
Phi: 34 - 34 Nguồn: 220V Công suất: Cột áp: Lưu lượng: 60 ...
2550000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 0.8/0.6 28 90 ...
1900000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220 1/0.75 13.7 500 ...
1930000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-49 220 1/0.75 20 275 ...
1950000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-35 220 1.5/1.1 55 90 ...
2130000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1/0.75 45 100 ...
2230000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220 1.5/1.1 16 366 ...
2340000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1.25/0.9 55 100 ...
2370000
LOẠI máy bơm ly tâm (LEO) MODEL LCm25/160B LCm25/160A (HP) 1.5 2.0 điện (kw) 1.1 1.5 Max. đầu 33m 38M Max. dòng chảy 220L/min 250L/min Max. SUCT 8M 8M Inlet / Outlet 11 / 2"X1" 11 / 2"X1" Điều hành các điều kiện: 4bar áp lực Max.working; lỏng nhiệt ...
2600000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220-380 1.5/1.1 20.2 500 ...
2730000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 42-34 220 1.5/1.1 60 140 ...
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.00 … +19.99 pH. Độ chính xác: ± 0.01 pH - Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV. Độ chính xác: ± 1 mV - Khoảng đo độ dẫn: 1 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo - ...
46750000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-34 220 2/1.5 38 220 ...
2990000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220 2/1.5 11 450 ...
2920000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220 - 380 1.5/1.1 40802 400 ...
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 34-34 220 1.5/1.1 36 170 ...
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-34 220-380 2/1.5 47 140 ...
3000000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220-380 2/1.5 22.5 500 ...
3120000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 90-90 220-380 2/1.5 14.7 1,100 ...
3190000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-60 220 - 380 2/1.5 40806 400 ...
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-34 220-380 2/2.2 58 160 ...
3220000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 49-49 220-380 2/1.5 38 220 ...
3230000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 42-34 220-380 2/1.5 66 110 ...
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 220-380 2/1.5 14.7 1,100 ...
3380000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-42 220 - 380 2/1.5 25 350 ...
3650000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 90-90 220 - 380 3/2.2 18.5 1,300 ...
4230000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 220 - 380 3/2.2 18.5 1,200 ...
4300000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 220 - 380 4/3 22 1,300 ...
4600000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-42 220 - 380 3/2.2 31 400 ...
4800000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 60-42 220 - 380 4/3 38 450 ...
5000000
PHI NGUỒN(V) CÔNG SUẤT(HP/KW) CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG 114-114 380 5.5/4 19 2,200 ...
7150000
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-4 Cỡ bàn làm việc mm 400x1700 Hành trình trục X/Y/Z mm 1000x375x450 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-480 Công suất động cơ trục chính Kw 11 Trọng lượng Kg 4000 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-3 Cỡ bàn làm việc mm 320x1320 Hành trình trục X/Y/Z mm 800x330x400 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-430 Công suất động cơ trục chính Kw 7.5 Trọng lượng Kg 3000 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-1 Cỡ bàn làm việc mm 280x1000 Hành trình trục X/Y/Z mm 500x210x380 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 40-1300 12 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 0-380 Công suất động cơ trục chính Kw 2.2 Trọng lượng Kg 1100 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST300 Kích thước bàn mm 1270x370 Rãnh chữ T mm 16 x 3 x 80 Dịch chuyển trục X mm 930 Dịch chuyển trục Y mm 430 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST1200 Kích thước bàn mm 1470x350 Rãnh chữ T mm 18 x 3 x 100 Dịch chuyển trục X mm 1200 Dịch chuyển trục Y mm 550 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: X5032A Kích thước bàn làm việc 320x1320mm Rãnh chữ T 3x18x80mm Trục X 800/780mm Trục Y 300/280mm Trục Z 410/400mm Tốc độ trục chính 30~1500rpm Trọng lượng tịnh 3200kg Tổng trọng lượng 2240x1790x2320mm ...
Đặc trưng kỹ thuật PMB-S300A Bàn máy Kích thước bàn 1270x300mm Rãnh chữ T 16x3x80mm Dịch chuyển Trục X 930mm Trục Y 400mm Trục Z 450mm Trục chính Tốc độ trục chính 75-3600vòng/phút 16 cấp Góc xoay đầu trục chính ±45độ Khoảng cách từ đầu trục ...
Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...
Đặc trưng kỹ thuật MF1-1/2VS 5KV Bàn máy Kích thước bàn 1067x230mm 1270x254mm Rãnh chữ T 16x3mm 16x3mm Dịch chuyển Trục X 762mm 776mm Trục Y 682mm 696mm Trục Z 305mm 410mm Trục chính Tốc độ trục chính 50-3900vòng/phút 40-3600vòng/phút ...
Model Đơn vị XL5036 Kích thước bàn máy mm 360 x 1220 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy mm 70 - 515 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy mm 325 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 18 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 80 Hành ...
Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...
19750000
180000000
4000000
295000000