Thiết bị ngành gỗ
Máy phay gỗ
Máy cắt nhôm, gỗ
Máy chuốt tròn
Máy làm mộng
Máy ép gỗ (nóng - nguội)
Máy chà nhám thùng
Máy chà nhám cạnh
Máy khoan nằm
Máy định hình
Máy ghép dọc, ngang
Máy soi gỗ
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuấtEQUIPTOPTrọng lượng(Kg)6900Xuất xứTaiwanBÀN MÁYKích thước bàn máy1100 x 600 mmTải trọng bàn(Kg)600Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính (mm)120-730 mmTRỤC CHÍNHHÀNH TRÌNHHành trình dịch chuyển các trục XYZ (mm)1100/650/610TỐC ĐỘ & ...
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuấtEQUIPTOPTrọng lượng(Kg)6250Xuất xứTaiwanBÀN MÁYKích thước bàn máy1100 x 600 mmTải trọng bàn(Kg)600Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính (mm)90-690 mmTRỤC CHÍNHHÀNH TRÌNHHành trình dịch chuyển các trục XYZ (mm)1000/600/600TỐC ĐỘ & ...
Mặt bàn Etô855 x 235 mmKhoảng cách từ dao phay tới mặt bàn700 mmChiều sâu phay tối đa100 mmChiều dài dịch chuyển bàn máy dọc308 mmChiều dài dịch chuyển bàn máy ngang860 mmCấp tốc độ trục chính182 – 292 – 302 – 435 – 484 – 505 – 1013 – 1208 - 1697Kích ...
Thông số kỹ thuậtHK – PN16Mặt bàn Etô780 x 200 mmKhoảng cách từ dao phay tới mặt bàn500 mmChiều sâu phay tối đa100 mmChiều dài dịch chuyển bàn máy dọc250 mmChiều dài dịch chuyển bàn máy ngang700 mmCấp tốc độ trục chính250 – 382 – 396 – 532 – 582 – ...
Hãng sản xuấtEQUIPTOPTrọng lượng(Kg)7200Xuất xứTaiwanBÀN MÁYKích thước bàn máy1470 x 600 mmTải trọng bàn(Kg)900Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính (mm)120-730 mmTRỤC CHÍNHHÀNH TRÌNHHành trình dịch chuyển các trục XYZ (mm)1300/650/610TỐC ĐỘ & ...
- Đường kính phôi lớn nhất: Ø350mm. - Module lớn nhất: MT6 (DP 4.25). - Kích thước bàn: 240 mm. - Hành trình trục Z: 200 mm. - Hành trình trục X: 210 mm. - Khoảng cách từ mặt bàn đến trung tâm trục Z: 200 – 400 mm. - Khoảng cách từ mặt bàn đến trung ...
- Kích thước bàn máy: 2000x1000 mm.- Kích thước rãnh T: 28x11x180 mm- Tải trọng Max của bàn máy: 1000-3000 Kg.- Hành trình trục X: 2000 mm.- Hành trình trục Y: 1000 mm (1000-2000 opt.)- Hành trình trục Z: 1000 mm.- Khoảng cách đầu trục chính đến bàn ...
- Đường kính taro min-max: 2-8 mm - Chiều dài taro min-max: 1-40 mm - Công suất môtơ chính: 3/4 Hp - Công suất môtơ bơm dầu làm mát : 1/8 Hp- Dung tích thùng dầu làm mát: 30 lit - Cơ cấu kẹp phôi: Khí nén - Trọng lượng: 500kg - Kích thước: ...
- Khả năng cắt 900 cắt tròn: 180mm- Khả năng cắt 900 chữ nhật: 180×220- Khả năng cắt 450 cắt tròn: 100mm- Khả năng cắt 450 cắt chữ nhật: 100×120- Kích thước lưỡi cưa: 2360×20×0.9mm- Động cơ chính: 400/0.75 V/Kw- Tốc độ cưa: 39/66/82 mm/phút- Kích ...
- Đường kính bánh đà : 600 mm - Kích thước bàn : 800 x 608 mm - Góc nghiêng bàn : 0-45 0 - Tốc độ lưỡi cưa: 710 v/phút - Chiều dài lưỡi cưa : 4410-4480 mm - Chiều rộng lưỡi cưa : 6.3-32 mm - Đường kính ống hút bụi : 100 mm - Động cơ : 3 HP - Trọng ...
65850000
- Khoảng cách từ lưỡi tới cột : 600 mm - Độ dày làm việc tối đa : 100 mm - Kích thước bàn : 375 x 485 mm - Chiều dài lưỡi cưa : 310 mm - Tốc độ bánh : 1000 nhịp/ph - Môtơ làm việc : 1/2 HP - Trọng lượng máy : 180/260 kg ...
57520000
Khả năng soi : 6mm hoặc ¼” Lượng điện tiêuthụ khi máy hoạt động liên tục : 440 W Tốc độ không tải: 28.000 vòng/ phút Đế :82mm x 90mm (3 – 1/4 “ x 3- ½”) Tổng chiều cao: 234mm (9 -1/4”) Trọng lượng tịnh: 1.6 kg (3.5 lbs) Dây dẫn điện : 2.5 m (8.2 ...
3230000
Bảo hành : 3 tháng
Khả năng soi :6mm hoặc 1/4‘’ Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 530W Tốc độ không tải :35,000 vòng / phút Đế :82mm x 90mm :(3-1/4‘’ x 3-1/2’’) Tổng ...
1000000
Khả năng soi: 6mm (1/4") Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục : 440W Tốc độ không tải : 30.000 vòng/phút Đế : 82mm x 90mm (3-1/4" x 3-1/2") Tổng chiều dài: 181mm(17-1/8") Trọng lượng tịnh: 1,7kg (3,7 lbs) Dây dẫn điện: 2,5m (8,2") ...
2650000
- Đường kính lưỡi cắt: 190 mm - Điện áp: 220 V - Công suất: 800 W - Tốc độ không tải: 5.000 vòng/phút - Khả năng cắt tối đa: 90 độ: 64x140 mm Nhãn hiệu: PIGEON Xuất xứ: Trung Quốc ...
1730000
- Đường kính lưỡi cắt: 210 mm - Điện áp: 220 V - Công suất: 1400 W - Tốc độ không tải: 5.000 vòng/phút - Khả năng cắt tối đa: 90 độ: 64x140 mm Nhãn hiệu: PIGEON Xuất xứ: Trung Quốc ...
1850000
Hãng sản xuất PIT Đường kính lưỡi cắt 255 Tốc độ không tải (rpm) 6000 Chức năng • -• Cắt góc nghiêng Chi tiết chức năng Điện áp:230V~50HZ Công suất:1800W Tốc độ: 0-6000R/MIN Khả năng cắt: + 0-45 độ: 300x40mm + 45-90 độ: 200x70 mm + 45-45 độ: 200x40mm ...
2500000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất PIGEON Đường kính lưỡi cắt 305 Tốc độ không tải (rpm) 3700 Chức năng • - Chi tiết chức năng 90 độ: 102x330 mm 45 độ: 60x220 mm 60 độ: 60x160 mm Công suất (W) 2100 Nguồn cấp 220V Xuất xứ China ...
10200000
- Đường kính lưỡi cắt: 255 mm - Điện áp: 220 V - Công suất: 2100 W - Tốc độ không tải: 4.500 vòng/phút - Khả năng cắt tối đa: 90 độ: 72x300 mm 45 độ: 40x200 mm Nhãn hiệu: PIGEON Xuất xứ: ...
3890000
4210000
Hãng sản xuất PIGEON Đường kính lưỡi cắt 255 Tốc độ không tải (rpm) 4500 Chức năng • - Chi tiết chức năng 90 độ: 72x300 mm 45 độ: 40x200 mm Công suất (W) 2100 Nguồn cấp 220V Xuất xứ China ...
2790000
- Đường kính lưỡi cắt: 255 mm - Điện áp: 220 V - Công suất: 1750 W - Tốc độ không tải: 6.000 vòng/phút - Khả năng cắt tối đa: 90 độ: 64x140 mm Nhãn hiệu: PIGEON Xuất xứ: Trung Quốc ...
OES-512D Sanding motor 7.5HP 10HP Sanding belt size(W×L) 9〞×166〞 12〞×166〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×1545 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 230×78×122 230×78×129 Packing size(㎝) 240×88×142 240×88×150 N.W / G.W(kgs) 500/625 ...
Model OES-509D Sanding motor 7.5HP 10HP Sanding belt size(W×L) 9〞×166〞 12〞×166〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×1545 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 230×78×122 230×78×129 Packing size(㎝) 240×88×142 240×88×150 N.W / G.W(kgs) 500 ...
Model No. SY-1300NRP Max.working width 1300mm Max.working thickness 125 Standard power 25`30x25HP Optional power 25`40x30HP Feeding power 7 1/2HP Table hoist power 1/2HP Brush roller power 1 Feeding speed 4-26M/min Sanding belt measurement (mm) ...
Model No. SY-610NP Max.working width 600mm Max.working thickness 125 Standard power 15`15HP Optional power 15`20HP Feeding power 2HP Table hoist power 1/2HP Brush roller power 1/2 Feeding speed 4-25M/min Sanding belt measurement (mm) 630x2108 Air ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-4 Cỡ bàn làm việc mm 400x1700 Hành trình trục X/Y/Z mm 1000x375x450 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-480 Công suất động cơ trục chính Kw 11 Trọng lượng Kg 4000 ...
Bảo hành : 0 tháng
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-3 Cỡ bàn làm việc mm 320x1320 Hành trình trục X/Y/Z mm 800x330x400 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-430 Công suất động cơ trục chính Kw 7.5 Trọng lượng Kg 3000 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-1 Cỡ bàn làm việc mm 280x1000 Hành trình trục X/Y/Z mm 500x210x380 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 40-1300 12 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 0-380 Công suất động cơ trục chính Kw 2.2 Trọng lượng Kg 1100 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST300 Kích thước bàn mm 1270x370 Rãnh chữ T mm 16 x 3 x 80 Dịch chuyển trục X mm 930 Dịch chuyển trục Y mm 430 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST1200 Kích thước bàn mm 1470x350 Rãnh chữ T mm 18 x 3 x 100 Dịch chuyển trục X mm 1200 Dịch chuyển trục Y mm 550 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: X5032A Kích thước bàn làm việc 320x1320mm Rãnh chữ T 3x18x80mm Trục X 800/780mm Trục Y 300/280mm Trục Z 410/400mm Tốc độ trục chính 30~1500rpm Trọng lượng tịnh 3200kg Tổng trọng lượng 2240x1790x2320mm ...
Đặc trưng kỹ thuật PMB-S300A Bàn máy Kích thước bàn 1270x300mm Rãnh chữ T 16x3x80mm Dịch chuyển Trục X 930mm Trục Y 400mm Trục Z 450mm Trục chính Tốc độ trục chính 75-3600vòng/phút 16 cấp Góc xoay đầu trục chính ±45độ Khoảng cách từ đầu trục ...
Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...
Đặc trưng kỹ thuật MF1-1/2VS 5KV Bàn máy Kích thước bàn 1067x230mm 1270x254mm Rãnh chữ T 16x3mm 16x3mm Dịch chuyển Trục X 762mm 776mm Trục Y 682mm 696mm Trục Z 305mm 410mm Trục chính Tốc độ trục chính 50-3900vòng/phút 40-3600vòng/phút ...
Model Đơn vị XL5036 Kích thước bàn máy mm 360 x 1220 Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy mm 70 - 515 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy mm 325 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 18 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 80 Hành ...
Thông số máy HFA-400W Khả năng cắt gọt (mm) Phôi tròn (mm) Ø 420 Phôi vuông (mm, WxH) 415x415 Kích thước lưỡi cưa (mm, WxTxL) 34x1 ...
Thông số máy HFA-250W Khả năng cắt gọt (mm) Phôi tròn (mm) Ø 250 Phôi vuông (mm, WxH) 300x250 Kích thước lưỡi cưa (mm, WxTxL) 27x0 ...
Thông số máy HFA-300 Khả năng cắt gọt (mm) Phôi tròn (mm) Ø 330 Phôi vuông (mm, WxH) 330x330 Kích thước lưỡi cưa (mm, WxTxL) ...
Thông số máy HFA-500 Khả năng cắt gọt (mm) Phôi tròn (mm) Ø 500 Phôi vuông (mm, WxH) 500x500 Kích thước lưỡi cưa (mm, WxTxL) ...
Model Space Center MA 550VB Bàn máy mm 1,530x660 Hành trình (X-Y-Z) mm 1,530x660x610 Tốc độ trục chính min 6,000 Ổ chứa dao tools 32 Motor (VAC) kW 22/15/11 Kích thước mm 3,750x3,000 ...
Model Space Center MA 0 550-VB Bàn máy mm 1,300x560 Hành trình (X-Y-Z) mm 1,300x560x560 Tốc độ trục chính min 6,000 Ổ chứa dao tools 32 Motor (VAC) kW 22/15/11 Kích thước mm 3,200x2,795 ...
Model MILLAC 1052V Bàn máy mm 2,200x1,050 Hành trình (X-Y-Z) mm 2,050x1,060x800 Tốc độ trục chính min 4,000 Ổ chứa dao tools 36 Motor (VAC) kW 22/18.5 Kích thước mm 5,200x4,760 ...
Model MILLAC 852V Bàn máy mm 2,200x850 Hành trình (X-Y-Z) mm 2,050x850x750 Tốc độ trục chính min 4,000 Ổ chứa dao tools 36 Motor (VAC) kW 18.5/15 Kích thước mm 5,200x4,205 ...
Model MILLAC 761V Bàn máy mm 1,800x720 Hành trình(X-Y-Z) mm 1,540x760x660 Tốc độ trục chính min 4,000 Ổ chứa dao tools 36 Motor (VAC) kW 18.5/15 Kích thước mm 4,200x3,765 ...
1353000000