THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
Điện áp ra ở chế độ ắc quy
|
220V ±5V AC
|
Tần số ra
|
50.0 Hz ± 1.0 Hz
|
Dạng sóng ra
|
Hình sin chuẩn
|
Điện áp ắc quy
|
24V DC
|
Dòng điện tối đa khi không tải/ Ắc quy đầy
|
0.9 - 1 A
|
Cảnh báo khi ắc quy yếu
|
21V ± 0.4V DC
|
Bảo vệ khi ắc quy yếu
|
20.8V ± 0.4V DC
|
Hiệu suất tối đa
|
>90%
|
Dòng điện không tải/ tắt (Switch Of/ Main Off)
|
0 A(0 am pe)
|
Độ méo sóng dài
|
<= 3% có điện trở
|
CHẾ ĐỘ UPS
|
|
Điện áp vào
|
180V đến 260V AC ± 5V AC
|
Thời gian chuyển mạnh
|
<8 mili giây
|
Điện áp ra khi có điện lưới
|
Bằng điện áp vào
|
CHẾ ĐỘ INVERTER
|
|
Dải điện áp hoạt động
|
100V đến 280V AC ± 10V AC
|
Điện áp ra (tự động ổn áp AVR)
|
220V ± 10V AC
|
Thời gian chuyển mạch
|
<8 mili giây
|
CHẾ ĐỘ NẠP
|
|
Dòng nạp @ 220 V AC (NC)
|
9A+/-1A
|
Dòng nạp @ 220 V AC (HC)
|
15A+/-1A
|
Nạp nháy khi ắc quy gần đầy
|
2A
|
Ngắt khi ắc quy đầy
|
0A
|
Điện áp khởi động
|
28.4 ± 0.2 V DC
|
Điện áp bảo dưỡng ắc quy
|
27.4 ± 0.2 V DC
|
CHẾ ĐỘ BẢO VỆ
|
|
Chế độ bảo vệ
|
Điện ắc quy thấp, Quá tải (5 lần tự khởi động lại)
|
|
Ắc quy nạp quá (Battery Over Charge), Quá nhiệt ( Over Temperature)
|
|
Ngắn mạch, Ngược cực, Ngược dòng
|
|
Bảo vệ ắc quy xả kiệt ( Battery Deep Discharge Protection)
|
Chế độ cho khách hàng
|
Đổi 1/1 sản phẩm bị lỗi trong vòng 6 tháng
|