Cấu hình |
6 trung kế - 24 thuê bao |
|
|
Khả năng mở rộng |
8 trung kế và 24 thuê bao |
|
|
Cấu hình khung chính ban đầu |
3 trung kế - 8 thuê bao |
|
|
Tổng sô khe cắm card |
2 khe cắm |
|
|
Kích thước ( Dài / Rộng / Cao) |
368x284x102 mm |
|
|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
|
|
Điện thoại viên tự động( DISA) |
Có, Mua thêm card |
|
|
Chức năng chuông cửa/ mở cửa |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9 |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Khóa thuê bao |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Nhạc chờ |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Nhóm Pickup |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Nhóm Rung chuông đồng thời |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Nhóm rung chuông lần lượt |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Đánh số máy lẻ linh hoạt |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Thông báo cuôc gọi đến |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Dễ dàng chuyển cuộc gọi |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Nhóm các đường trung kế |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Đàm thoại hội nghị 8 bên |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Cài đặt lập trình qua PC |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Khoá máy / Mở máy |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Tính năng Baby Phone |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Đổ chuông theo nhóm |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Dịch vụ báo thức |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Chế độ ngày / đêm |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Hạn chế cuộc gọi |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Nhóm người sử dụng |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) |
Có, mua thêm card |
|
|
Hộp thư thoại Voice Mail |
Có, mua thêm card |
|
|
Acount Code |
Có, Tích hợp sẵn 50 Account Code |
|
|
Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial ) |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Chức năng giữ cuộc gọi (hold) |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Lựa chọn kiểu quay số |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Dịch vụ không quấy rầy (DND) |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Bàn điều khiển |
Có, Mua thêm bàn điều khiển |
|
|
Nghe trộm, nghe xen |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Hạn chế thời gian gọi. |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Phím Linh hoạt DSS |
Có, Mua thêm bàn DSS |
|
|
Tính năng thuê bao kỹ thuật số |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Tính cước có sử dụng phần mềm |
Có, Mua thêm phần mềm tính cước |
|
|
Cổng CD cho máy Key Phone |
Không |
|
|
Cổng CD 16 |
Không |
|
|
Cổng Serial |
Không |
|
|
Cổng USB |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
TFE ( Entrance telephone ) |
Không |
|
|
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4 |
Không |
|
|
Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8 |
Không |
|
|
Nhận biết xung đảo cực |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Chức năng báo lại khi đường dây rỗi |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Khoá thuê bao từ xa |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Đổ chuông trễ |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Lớp dịch vụ hạn chế ( COS ) |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Cuộc gọi chờ |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên |
Có, Mua thêm bàn lập trình |
|
|
Tính năng Voice IP |
Không |
|
|
Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD ) |
Không |
|
|
Modem kết nối lập trình từ xa |
Không |
|
|
Trung kế E1, T1 |
Không |
|
|
Quay sô tắt với danh bạ sẵn có |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào ) |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Chuyển nguồn khhi mất điện ( Backup ) |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Tự động chèn 171,178 |
Có, Tích hợp sẵn |
|
|
Ghi âm cuộc điên thoại |
Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
|
|
Tai nghe điện viên có dây và không dây |
Có, Mua thêm thiết bị |
|
|
Gọi điện thoại quốc tế giá rẻ |
Có, Tích hợp sẵn, hoặc mua thêm thiết bị phát nhạc chờ ngoài |
|
|
Gọi di động, liên tỉnh giá rẻ |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối các chi nhánh trong nước và quốc tể ( Networking ) |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối máy điện thoại hội nghị họp giữa các chi nhánh |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối điện thoại không dây cự ly gần và xa |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng ( Callcenter) |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Thiết lập mạng tổng đài không dây |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Điện thoại hội nghị truyền hình trực tuyến không dây |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối với hệ thống loa ngoài ( Paging) |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối nhạc chờ ngoài |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối Camera IP giám sát từ xa |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối hệ thống chống sét đường nguồn và trung kế của tổng đài |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối thiêt bị thông tín hiệu thoại khi tổng đài điện thoại mất điện |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối máy điện thoại có hình |
Có, Trong thời gian bảo hành |
|
|
Kết nối chuông kích tiếng |
Có, Sau thời gian bảo hành |
|
|
Kết nối hộp Postef bưu điện |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Kết nối hộp diêm chống sét chống nhiễu |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Kết nối mạng LAN |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Kết nối máy FAX giấy nhiệt, giấy thường, laser,đa chức năng |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Kết nối hệ thống truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, truyền hình kỹ thuật số mặt đất |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Kết nối hệ thống báo động, báo cháy, báo trộm |
Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
|
|
Dịch vụ bảo hành tại địa điểm |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Dịch vụ sửa chữa thiết bị |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Dịch vụ thanh lý tổng đài đã qua sử dụng |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Dịch vụ vận chuyển đến địa điểm giao nhận |
Có, Liên lạc trực tiếp hoặc qua chuyển phát nhanh |
|
|
Tư vấn sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng thuê bao bưu điện |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Tư vấn thiết kế và lắp đặt hệ thống |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Tư vấn giải pháp thoại và viễn thông |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Truyền dẫn không dây viba |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Tính năng bộ đàm điện thoại |
Có, Liên lạc trực tiếp |
|
|
Kết nối mạng LAN & ADLS |
Không |
|
|
TEM1 ( 20 kênh ) |
Không |
|
|
TEM1 ( 45 kênh ) |
Không |
|
|
Kết nối 1 cổng ISDN 2 |
|
|
|
Kết nối 1 cổng ISDN 5 |
|
|
|
Điện áp nguồn yêu cầu |
|
|
|
Hoạt động tại tần số nguồn điện |
|
|
|
Tỷ lệ điện áp ra |
|
|
|
Điện áp khi có cuộc gọi |
|
|
|
Thời gian chờ quay số |
|
|
|
Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất |
|
|
|
Phát hiện RMS các cuộc gọi vào |
|