Máy nông nghiệp
Máy gặt đập liên hợp
Máy nổ
Máy cấy
Máy kéo, máy cày
Máy gặt lúa cầm tay
Máy cắt cỏ
Máy phun thuốc
Máy xạc cỏ
Máy xới đất
Máy ấp trứng gia cầm
Máy xới đất KUSAMI
Máy xới đất KAMA
Máy xới đất OKASU
Máy xay xát gạo
Hệ thống máy xát gạo
Máy sạ lúa thẳng hàng
Máy nghiền
Máy thu hoạch rơm
Máy thu hoạch hành
Máy đo diện tích ruộng
Máy khoan lỗ trồng cây
Viên nén mùn cưa
Máy cắt cành
Máy tỉa cành
Máy đào xới bồn cà phê
Máy thu hoạch lạc
Máy hái cà phê
Máy gieo hạt
Máy ép củi
Máy tách hạt ngô
Máy phân loại màu
Máy bóc bẹ ngô
Máy ép dầu
Máy ép dầu tự động
Máy lọc dầu
Máy tách vỏ hạt sen
Công nghệ sản xuất phân bón NPK
Thiết bị bảo quản nông sản
Máy trồng, thu hoạch ngô
Máy bóc vỏ lạc
Máy hái chè
Máy sấy nông sản
Máy băm nghiền phụ phẩm nông nghiệp
Máy chăn nuôi
Máy thu hoạch mía
Máy tuốt lúa
Máy gặt lúa KUSAMI
Máy phân loại hạt
Máy chế biến nông sản
Máy phun, xịt côn trùng
Gàu múc
Máy tuốt lạc
Máy gom hạt mài
Phụ kiện máy nông nghiệp
Máy SX thức ăn gia súc
Sản phẩm HOT
0
ItemModelInner CubageCapacity/BMixing time/BCV%Power(m3)(kg)(S)(CV%≤)(kW)SSHJ1150030-120511(15)SSHJ22100030-120515(18.5)SSHJ33150030-120522SSHJ44200030-120522(30)SSHJ66300030-120537(45)SSHJ88400030-120545-55 ...
Bảo hành : 12 tháng
ModelPower(kW)Capacity (t/h)Power of feed (kW)Power of Conditioner (kW)Inner Diameter of Die (mm)Pellet Size (mm)SZLH508110/132/1604-202.27.5Φ508Φ2—10 ...
850000000
Model SCY50SCY63SCY80SCY100Output(t/h)10—20208—4040—6060—80Power (kw)0.550.550.551.5 ...
Model SCY50 SCY63 SCY80 SCY100 Output(t/h) 10—20 208—40 40—60 60—80 Power (kw) 0.55 0.55 0.55 1.5 ...
Model SFJH 56*2C SFJH 80*2C SFJH 110*2C SFJH 130*2C SFJH 140*2C Power 1.1 2.2 2.2 3 4 Capacity(mash) 1-3 4-6 6-8 8-13 12-16 Capacity(pellet) 3-5 5-8 8-10 10-16 14-20 ...
ModelSDBY-PSDBY-P-ISDBY-P-IIPrecision0.2%0.2%0.2%Capacity(bag/m)3-64-86-10 ...
Model Item SKLN1.5 SKLN2.5 SKLN4 SKLN6 SKLN8 Volume(m3) 1.5 2.5 4 6 8 Capacity(t/h) 3 5 10 15 20 Cooling Time (min) Less than 10-15Mins Temperature after Cooling Not higher than ambient temperature +3-5°C Aspiration (m3/min.t) 34 Power(kw) 0.75 1.1 1 ...
Động cơ: Kawasaki Th48, 48.6cc.Khởi động: bằng điệnDẫn động: Ly hợp tâm cộng với truyền tải điện trực tiếp. Độ sâu phay: 3-28 cmĐộ rộng phay: 26-45cm ...
Động cơ: Kawasaki Th48, 48.6cc. Khởi động: bằng điện Dẫn động: Ly hợp tâm cộng với truyền tải điện trực tiếp. Độ sâu phay: 3-28 cm Độ rộng phay: 26-45cm ...
KiểuMGĐ-120 Trọng lượng( Kg )700 Kích thước :Dài x Rộng x Cao (mm)3.600 x 1.610 x 1.600 Vận tốc số tới 6 Vận tốc số lùi2 Chiều rộng lưỡi cắt (mm)1.200 Chiều cao lưỡi cắt (mm)100-500 Công suất động cơ (Hp)14,5-16,5 Năng suất 1-1,5ha/ngày ...
120000000
KiểuCL2000 Hiệu suất bóc vỏ (%)(70 ÷ 90) Năng suất (kg/giờ)2000 Công suất kéo (HP)8 ÷10 Số vòng quay trục chính ( r.p.m )1100 Trọng lượng ( kg )230 Kích thước (Dài x Rộng x Cao) ( mm)815 x 770 x 520 ...
34550000
KiểuRP800 Năng suất700 ÷ 800 Công suất cần thiết Động cơ Diesel 10Hp Động cơ điện7.5Kw Số vòng quay Trục chính1100 Quạt gió3422 Đường kính puly Trục chínhØ 200 x 2B Puly chuyềnØ 280 x 1B Puly quạt gióØ 90 x 1B Cỡ dây đaiB - 44 x 1 ...
KIỂU CL1000 Năng suất (kg/giờ) 1000 - 1200 Hiệu suất bóc vỏ (%) 70 - 90 Công suất kéo Động cơ Diesel (Mã lực) 5 Động cơ điện (KW) 3.5 Số vòng quay Trục chính (Vòng/phút) 1100 Trục quạt (Vòng/phút) 1640 - 1880 Đường kính puly Trục chính (mm) 150 ...
24300000
Kiểu RP700 Năng suất700÷800 Công suất cần thiết Động cơ diesel10Hp Động cơ điện5.5Kw Số vòng quay Trục chính1000÷1100 Quạt gió4300÷4370 Đường kính puly Trục chínhØ280 x 3B Puly chuyềnØ 280 x 1B Puly quạt gióØ 70 x 1B Cỡ dây đaiB -43 x 1 Kích thước ...
KiểuCT1000 Năng suất900÷1000 Công suất cần thiết Động cơ diesel12Hp Động cơ điện7,5Kw Số vòng quay Trục chính1000÷1100 Quạt gió4300÷4370 Đường kính puly Trục chínhØ280 x 3B Puly chuyềnØ 280 x 1B Puly quạt gióØ 70 x 1B Cỡ dây đaiB ...
16800000
KiểuHW60A Năng suất1200 ÷ 2000 Công suất cần thiết Động cơ diesel5Hp Động cơ điện7.5Kw Số vòng quay Trục chính1100 Quạt gió1641-1880 Đường kính puly Trục chínhØ 180 x 2B Puly chuyềnØ 127 x 1A Puly quạt gióØ 83 x 1A Cỡ dây đaiA83 X 1 ...
26800000
KIỂUMPT-260 Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm)1074 x 734 x 937 Trọng lưọng khô (kg)120 Bơm KiểuCSJ 26C Dạng bơm 3 xy lanh Áp lực tối đa (kg/cm2)46 Tốc độ vòng quay (vòng/phút)800 Lưu lượng (m3/giờ)14.5 Ống hút (mm x m)ø1.9 x 2.7 Ống tràn (mm x m ...
KIỂUK2600 Trọng lượng (không động cơ) (Kg)1188 Chiều dài (mm)2970 Chiều rộng (mm)1240 Chiều Cao (mm)1400 Vận tốc số tới 8 Vận tốc số lùi 2 Vận tốc xới đất 4 Chiều rộng hai bánh trước (mm)950 Chiều rộng hai bánh sau (mm)1100 Động cơ Diesel ...
KIỂUMK120S Kích thước Chiều dài (mm)2290 Chiều ngang (mm)710 Chiều cao (mm)1200 Trọng lượng (không gắn động cơ) (Kg) 271 Chiều rộng làm việc của bộ xới và số Lưỡi xới600 - 750 mm 18 -22 lưỡi xới Vận tốc Số tới6 số Số lui2 số Xới ...
45450000
KIỂUMK70 Kích thước Chiều dài (mm)2.090 Chiều ngang (mm)800 Chiều cao (mm)750 Trọng lượng (không gắn động cơ) (Kg) 195kg Chiều rộng làm việc của bộ xới và số Lưỡi xới600 mm 14 lưỡi xới Vận tốc Số tới3 số Số lui1 số Xới đất4 số ...
KIỂUMK165S Kích thước Chiều dài (mm)2.900 Chiều ngang (mm)1.100 Chiều cao (mm)1.500 Trọng lượng (không gắn động cơ) (Kg) 328 Chiều rộng làm việc của bộ xới và số Lưỡi xới900 - 1.100 mm 24 -28 lưỡi xới Vận tốc Số tới6 số Số lui2 số ...
KiểuVPR-120 Kích thước: dài x rộng x cao(mm)2200 x 1480 x 700 Trọng lượng(kg)175 Năng suất làm việc2500-3000 m²/giờ Động cơ Loại động cơĐộng cơ xăng 4 thì, làm mát bằng gió Dung tích xy lanh196 Đường kính x hành trình piston68 x 54 Công ...
25600000
Mô tả:- Dung tích xi lanh: 30.8mL (cc)- Động cơ 2 thì - Công suất tối đa: 1.0kW (1.36PS) - Dung tích bình nhiên liệu: 0.67L - Nhiên liệu tiêu thụ: 0.8L / giờ - Kích thước (L x W x H): 1.790 x 700 x 480mm - Trọng lượng: 6.7kg ...
4800000
Bảo hành : 3 tháng
Máy cày Kubota-L1-24 Xuất xứ Nhật Bản Hãng sản xuất KuBoTa Công suất 24 mã lực Máy còn mới 85% ...
Công suất22 hp [18.6 kW]Kiểu khởi độngElectricNăm sản xuất1980-1985Số Xy-lanhKubota 1.1L 3-cyl dieselSố cầu chủ động4x4 MFWD 4WDĐuôi xới đi kèmCó ...
MÁY CÀY KAMA KDT 910L ...
26450000
MÁY CÀY KAMA KDT 910C ...
MODELKDT 610K-ETypeStandard typeOverall dimension (L x W x H) mm1800 x 1000 x 1200Dry weight (kg) 120Output shaft rotation speed (rpm)1418Wheel distance (mm)206~640Engine modelKM178FERated power/rotary speed (kw/rpm)4/3600Max.power/rotary speed (kw ...
24000000
MÁY CÀY KAMA KDT 610E ...
MÁY CÀY KAMA KDT 610C ...
370000000
22000000
295000000
259990000