Khả năng mài |
Vòng xoay trên bàn (mm \ inch) |
khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm \ inch) |
Đường kính mài tối đa (mm \ inch) |
Tải trọng tối đa (kg \ lb) |
|
|
|
Đá mài |
Đường kính x chiều rộng x lỗ (mm \ inch) |
Tốc độ dịch chuyển tối đa ( m/giây \ ft/giây ) |
|
|
Ø455x50~100xØ152.4 (Ø18x2~4xØ6) |
|
Đầu Đá mài |
Hành trình tự động ( m/phút \ inch/phút ) |
Hành trình mài tinh (mm \ inch) |
Khoảng cách một vạch (mm \ inch) |
|
|
|
Đầu máy |
Quy cách lỗ chống tâm (MT) |
Đường kính lỗ (mm \ inch) |
|
|
|
Ụ động |
Hành trình trục chính (mm \ inch) |
Quy cách lỗ chống tâm (MT) |
|
|
|
Bàn làm việc |
Tốc độ ăn dao (m/phút \ inch/phút) |
khoảng cách một vạch (mm \ inch) |
Độ côl mài được theo ngược chiều kim đồng hồ (Độ) |
Độ côl mài được theo chiều kim đồng hồ (Độ) |
|
|
|
Động cơ |
Động cơ trục đá mài (kw \ hp) |
Động cơ đầu máy (kw \ hp) |
Động cơ thuỷ lực (kw \ hp) |
Động cơ bôi trơn (kw \ hp) |
Động cơ làm nguội (kw \ hp) |
Động cơ đầu đá (trục X) (kw)(Fanuc) |
Động cơ bàn làm việc (trục Z) (kw)(Fanuc) |
|
|
|
Trọng lượng máy |
Trọng luợng tịnh (Semi Enclosed) (kg \ lb) |
Trọng luợng sau đóng gói(kg \ lb) |
Quy cách đóng gói (dài x rộng x cao) (mm \ inch) |
|
|
3430x2300x2040 (137x92x82) |
|