Thông tin sản phẩm
ĐẶC ĐIỂM
Máy HM-ZD2418 chuyên dùng sản xuất hàng loạt tất các loại hộp cứng nhỏ, như hộp trang sức, hộp quà, hộp đồng hồ, hộp bút, hộp kẹo, hộp lưu niệm, hộp mỹ phẩm đẹp nhất,… Kích thước hộp nhỏ nhất là 45x35x100mm, có thể làm được hộp nhẫn. Là máy làm hộp cứng tự động có thể làm những hộp cứng nhỏ nhất trên thị trường.
Máy sử dụng PLC và điều khiển người-máy, tự động dừng và hiển thị khi gặp lỗi, hệ thống theo dõi camera, tự động nạp bìa giấy, nạp bìa xám, dán bốn cạnh, phát hiện bìa xám, nâng hộp, bọc hộp, gấp bốn cạnh góc và phom hộp.
Bộ phận nạp, vào keo và băng tải được điều khiển bởi hệ thống servo với hệ truyền động linh hoạt liên tục độ chính xác cao, dễ điều chỉnh, tiết kiệm thời gian. Băng tải hai màu giúp tiết kiệm thời gian chuyển màu băng, là sáng chế độc quyền của Hongming. Hệ thống phát hiện sử dụng camera Đức 5 triệu điểm ảnh và tay robot để nhặt và phát hiện bìa cứng, dung sai +- 0.05mm. Bộ vào phom sử dụng thanh trượt tuyến tính Đức, ổn định và chống mài mòn.
Cả cỗ máy chỉ cần 1 hoặc 2 người điều khiển, công suất 1500-1800 hộp/giờ.
- Thích hợp với mọi loại hộp cứng sản xuất hàng loạt.
- Tự động hiển thị và dừng khi gặp lỗi.
- Sử dụng servo và PLC.
- Tự động thay đổi khuôn (tùy chọn).
- Tự động nạp giấy và bìa xám.
- Điều khiển 24 giờ để làm nóng trước keo.
- Nhập 300 công thức sản phẩm, thẻ nhớ SD 2G (tùy chọn).
- Tự động cắt và làm nóng bang dính để dán bốn góc bìa xám, với khả năng điều chỉnh máy độc lập.
- Bộ phát hiện bằng hệ thống camera theo dõi và tay robot (dung sai +- 0.05mm).
- Bộ bọc có thể tự động và liên tục nâng hộp, bọc giấy, gấp mép góc, gấp trong và tạo hình hộp.
- Hệ thống tự động điều chỉnh độ đặc của keo (tùy chọn).
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
HM-ZD2418 |
Kích thước giấy bìa xám (D = dài, C = rộng) |
D (Max) |
400mm |
D (Min) |
65mm |
C (Max) |
320mm |
C (Min) |
55mm |
Kích thước giấy (B = dài, A = rộng) |
B (Max) |
450mm |
B (Min) |
110mm |
A (Max) |
305mm |
A (Min) |
45mm |
Kích thước hộp thành phẩm
L = Dài, W= Rộng, H = Cao
|
L (Max) |
240mm |
L (Min) |
45mm |
W (Max) |
160mm |
W (Min) |
35mm |
H (Max) |
80mm |
H (Min) |
10mm |
Độ dày bìa xám (greyboard) |
T (max) |
3mm |
|
T (min) |
0.5mm |
Định lượng giấy |
Dải định lượng |
80-160gsm |
Độ sâu gấp trong |
R |
8-80mm |
Cạnh góc giấy |
E |
10-100mm |
Độ cao chồng giấy tối đa |
|
600mm |
Độ cao chồng bìa xám (greyboard) tối đa |
|
400mm |
Thể tích bể keo |
20L |
Cấp khí |
480L/phút, 0.8 MPa |
Tốc độ |
≤ 30miếng/phút |
Điện thế |
AC380V |
Công suất |
23kW |
Trọng lượng máy |
4000kg |
Kích thước máy |
4500x4000x3000 mm |