Thông tin sản phẩm
Điện áp vào (V): 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 21
Điện áp không tải (V): 42
Điện áp ra định mức (A): 10-200
Điện áp ra định mức: 18
Thời gian trễ khí (s): 2.5/5
Chu kì tải max 25°C: 60%
Mất pha không tải (A): 35
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang: HF
Hiệu suất (%): 85
Hệ số công suất: 0,93
Cấp bảo vệ: IP23
Cấp cách điện: B
Độ dày phôi hàn (mm): 0.3-8
Kích thước máy (mm): 371 x 155 x 295
Trọng lượng máy(kg): 8,1
Bảo hành: 12 tháng