| Model |
Z3190 |
| Thông Số Hoạt Động |
|
| Nguồn sáng |
617nm visible red LED |
| Công nghệ quét |
Linear CCD array |
| Độ sâu của trường quét |
20 -30 mm |
| Tốc độ quét |
330scan/s |
| Độ rộng Max mã vạch |
0.07mm |
| Độ tương phản |
Min.20% @ UPC/EAN 100% |
| Chỉ số đọc |
Beeper and LED |
| Hoạt động |
Âm Beep & Volume |
| Giao thức kết nối |
keyboard, RS232, HID USB, USB Virtual Com port,
wand, OPOS, JPOS |
| Thông Số Vật Lý |
|
| Kích thước |
147 x 62 x 114.5mm(device only) |
| Cable |
Field replaceable, Standard 2M Straight |
| Thông Số Điện năng |
|
| Điện áp đầu vào |
5VDC ± 5% |
| Điện năng tiêu thụ |
0.6W |
| Cường độ hoạt động |
110 mA typical |
| Thông Số Hiệu Chỉnh |
|
| Laser Class |
IEC608245-1Class 1LED safety |
| EMC |
CE & FCC DOC Compliance, VCCI, BSMI |
| Thông Số Môi Trường |
|
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C - 50°C( 32°F- 122°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C - 60°C(- 4° - 140°F) |
| Độ ẩm |
5% - 95% RH |
| Mức độ chiếu sáng |
0-100,000 Lux( fluorescence) |
| Độ rơi cho phép |
Tiêu chuẩn 1.5M |
| Giải Mã |
|
| 1D Barcodes |
UPC/EAN/JAN, ISBN/ISSN, code 39, Codabar, Code 128, Code 93,
Interleave 2 of 5, MSI/Plessy, China Postal Code, Code 32, Industrial 2 of 5,
Standard 2 of 5, Matrix 2 of 5, Code 11, GS1Databar, Telepen, GS1 Databar |
| 2D Barcodes |
PDF 417( tùy chọn) |