Tìm theo từ khóa Máy đo độ ồn (68869)
Xem dạng lưới

Máy đun nước sôi KS-12KW

Kích thước sản phẩm : 550x435x925 Dung tích 100 L Công suất 12 KW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đun nước sôi KS-15KW

Kích thước sản phẩm : 610x455x1115 Dung tích 120 L Công suất 15 KW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKV-100

MODEL FKV-100 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 1000mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 450x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 4540mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đun nước nóng

Model: YQ-210 Công suất: 21Kw Điện áp: 380V Dung tích: 160L Số vòi: 2 Kích thước: 63.5x45x151 cm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKV-60

MODEL FKV-60 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 600mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 220x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3970mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đai loại đứng FKV-50

MODEL FKV-50 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 520mm Chiều cao làm việc cực đại 310mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3880 Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) 500 kg Tổng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đai loại đứng FKV-40

MODEL FKV-40 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 410mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3350mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKB-45

MODEL FKB-45 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 455mm Chiều cao làm việc cực đại 255mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3490mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 25~115 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKB-36

MODEL FKB-36 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 355mm Chiều cao làm việc cực đại 230mm Kích thước bảng 500x400mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 2840mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 20~90 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-610DMS

- Khả năng cưa ở 900                                        - Tròn: 420 mm                                        - Chữ nhật : 400 x 610 mm  - Khả năng cưa ở 600 (trái)                                       - Chữ nhật : 400 x 225 mm - Khả năng cưa ở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-530M

- Khả năng cưa ở 900                                        - Tròn: 330 mm                                        - Chữ nhật : 320 x 530 mm  - Khả năng cưa ở 600 (trái)                                       - Chữ nhật : 320 x 240 mm - Khả năng cưa ở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1236ASDII

- Kích thước bàn: 305 x 915 mm - Chiều dài mài tối đa: 915 mm - Chiều rộng mài tối đa: 330 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 300 x 800 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 890 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 930 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 1750 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1A1224

- Kích thước bàn: 300 x 600 mm - Chiều dài mài tối đa: 600 mm - Chiều rộng mài tối đa: 300 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 300 x 600 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 650 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 730 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 1750 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1020ASDII

- Kích thước bàn: 254 x 508 mm - Chiều dài mài tối đa: 5200 mm - Chiều rộng mài tối đa: 280 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 250 x 550 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 580 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 620 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1020

- Kích thước bàn: 254 x 508 mm - Chiều dài mài tối đa: 5200 mm - Chiều rộng mài tối đa: 280 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 250 x 550 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 580 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 620 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-818ASDII

- Kích thước bàn: 203 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 228 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 200 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG- 3A818

- Kích thước bàn: 203 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 228 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 200 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-3A618

Kích thước bàn: 152 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 168 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 150 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, 2850 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng 618ASDII

- Kích thước bàn: 152 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 168 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 150 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS2500

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 25.4CC Max Power 1.0kw/8500rpm Fule tank capacity 230ml Oil tank capacity 160ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS5200-A

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 49.3CC Max Power 2.0kw/8500rpm Fule tank capacity 520ml Oil tank capacity 260ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa Showbull CS4000-D

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 39.6CC Max Power 1.5kw/8500rpm Fule tank capacity 410ml Oil tank capacity 240ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4000-C

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 39.6CC Max Power 1.5kw/8500rpm Fule tank capacity 410ml Oil tank capacity 240ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4500

Engine Air cooled,Two-stroke,Single cylinder Gasoline Displacement 45CC Max Power 1.8kw/8500rpm Fule tank capacity 520ml Oil tank capacity 260ml Fule &Oil(2T) mix ratio 25:1 Configuration carburetor:Walbro/Chinese chain:Oregon/Chinese guide bar ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4000E

Product Description Engine: 2-stroke, air-forced cool Displacement: 40CC Max. Power: 1.7kw/8500rpm Bar length: 14"16"18" Fuel tank capacity: 410ml Oil tank capacity: 240ml NW/GW: 5.1/6.6kg Packing size: 430x250x290mm Loading QTY: 930PCS/20'container. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull Tool CS4000-O

Product Description Engine: 2-stroke, air-forced cool Displacement: 40CC Max. Power: 1.7kw/8500rpm Bar length: 14"16"18" Fuel tank capacity: 410ml Oil tank capacity: 240ml NW/GW: 5.1/6.6kg Packing size: 430X250X290mm Loading QTY: 930PCS/20'container ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4000B

Product Description Engine: 2-stroke, air-forced cool Displacement: 40CC Max. Power: 1.7kw/8500rpm Bar length: 14"16"18" Fuel tank capacity: 410ml Oil tank capacity: 240ml NW/GW: 5.1/6.6kg Packing size: 430x250x290mm Loading QTY: 930PCS/20'container ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa Showbull CS4000

Product Description Engine: 2-stroke, air-forced coolDisplacement: 40CCMax. Power: 1.7kw/8500rpmBar length: 14"16"18"Fuel tank capacity: 410mlOil tank capacity: 240mlNW/GW: 5.1/6.6kgPacking size: 430x250x290mmLoading QTY: 930PCS/20'container ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa SUNRAY 3517

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3512

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3318

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-cooling Displacement: 52CC Rated output power:2.0kw/8500rpm Idle speed: 2800-3000r/min Fuel mixed ration: 1:25 Fuel tank capacity: 550ml Oil tank capacity: 260ml Bar size: 16" 18" 20" Chain pitch:0.325" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa SUNRAY 3317

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3122

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3711

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3015

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CC/58CC/59CC/62CCRated output power:1.72kw/2.0kw/2.4kw/2.5kw/2.6kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3112

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 45CC/52CCRated output power:1.72kw/2.0kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 550mlOil tank capacity: 260mlBar size: 16" 18" Chain pitch:0.325" ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cưa SUNRAY 3610

Engine type: single cylinder, Two-stroke, air-coolingDisplacement: 37.2CCRated output power:1.4kw/8500rpmIdle speed: 2800-3000r/minFuel mixed ration: 1:25Fuel tank capacity: 470mlOil tank capacity: 250mlBar size:12” 16" Chain pitch:0.325" ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bắn đinh Pallet dùng hơi MAKITA AN902

- Công suất: 45-92mm   - Áp lực thao tác: 0,49-0,83MPa (65-120PSI)  - Trọng lượng tịnh3.5 kg (7.0 ...

9250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/EC/Mặn SCHOTT Handylab multi 12

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.00 … +19.99 pH. Độ chính xác: ± 0.01 pH - Khoảng đo mV: -1999  … +1999 mV. Độ chính xác: ± 1 mV - Khoảng đo độ dẫn: 1 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo - ...

46750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay ngang UM-4

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-4 Cỡ bàn làm việc mm 400x1700 Hành trình trục X/Y/Z mm 1000x375x450 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-480 Công suất động cơ trục chính Kw 11 Trọng lượng Kg 4000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay ngang UM-3

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-3 Cỡ bàn làm việc mm 320x1320 Hành trình trục X/Y/Z mm 800x330x400 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 35.5-1800 18 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 30-430 Công suất động cơ trục chính Kw 7.5 Trọng lượng Kg 3000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay ngang UM-1

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị UM-1 Cỡ bàn làm việc mm 280x1000 Hành trình trục X/Y/Z mm 500x210x380 Phạm vi tốc độ trục chính Vòng/phút 40-1300 12 cấp Khoảng cách từ tâm trục tới bàn mm 0-380 Công suất động cơ trục chính Kw 2.2 Trọng lượng Kg 1100 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PBM-VST300

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST300 Kích thước bàn mm 1270x370 Rãnh chữ T           mm 16 x 3 x 80 Dịch chuyển trục X mm 930 Dịch chuyển trục Y mm 430 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PBM-VST1200

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị PBM-VST1200 Kích thước bàn mm 1470x350 Rãnh chữ T           mm 18 x 3 x 100 Dịch chuyển trục X mm 1200 Dịch chuyển trục Y mm 550 Dịch chuyển trục Z mm 600 Tốc độ trục chính Vòng/phút 60-3600 Góc xoay đầu trục chính độ ±45 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng X5032A

Đặc trưng kỹ thuật Model: X5032A Kích thước bàn làm việc 320x1320mm Rãnh chữ T 3x18x80mm Trục X 800/780mm Trục Y 300/280mm Trục Z 410/400mm Tốc độ trục chính 30~1500rpm Trọng lượng tịnh 3200kg Tổng trọng lượng 2240x1790x2320mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng PMB-S300A

Đặc trưng kỹ thuật PMB-S300A Bàn máy   Kích thước bàn 1270x300mm Rãnh chữ T 16x3x80mm Dịch chuyển   Trục X 930mm Trục Y 400mm Trục Z 450mm Trục chính   Tốc độ trục chính 75-3600vòng/phút 16 cấp Góc xoay đầu trục chính ±45độ Khoảng cách từ đầu trục ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng XB6330

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phay đứng XB6325

Miêu tả X6323 X6325 XB6325 XB6330 Cỡ bàn làm việc 230x1067mm 254x1270 mm 254x1270 mm 305x1370 mm Tải trọng của bàn 250 kg 300 kg 305 kg 400 kg Hành trình các trục X 610 mm 780 mm 760 mm 900 mm Hành trình các trục Y 350 mm 395mm 420 mm 420 mm Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội