Máy văn phòng
Máy Photocopy
Máy chấm công
Máy chiếu
Màn chiếu
Máy hủy tài liệu
Máy cắt chữ
Máy đóng tài liệu
Máy quét Scan
Bảng điện tử
Thiết bị viễn thông
Máy đánh giày
Thiết bị hội thảo
Máy Cán Nhiệt + Nguội
Thiết bị truyền thanh FM
Máy tính vẽ đồ thị
Tân từ điển
Máy ép plastic
Sản phẩm HOT
0
Briliant Image PerformanceFull HD 1080pShowcase Full-HD content in sharp, 1080p definition and enjoy Blu-ray, video games and HD broadcasting in beautiful, high-contrast quality without downscaling or compression.‧ Non-Full HD PictureLow Image ...
Bảo hành : 24 tháng
Power Saving, Eco FriendlySaving More on Power Consumption with BenQ's SmartEco™ TechnologyOffering lower TCO and optimized projection through dynamic power saving, uncompromised brightness, exquisite picture quality and optimized lamp life ...
BenQ là nhãn hiệu máy chiếu gia đình được đánh giá cao không chỉ ở Việt Nam mà còn là thương hiệu mạnh về máy chiếu trên thế giới. Những chiếc máy chiếu mới đây của hãng được dân công nghệ đánh giá cao, đặc biệt là khi xem xét trong cùng tầm giá với ...
73999000
BenQ W1500 là chiếc máy chiếu 3D FullHD tại gia của BenQ có cấu hình khá và mức giá mà nhiều người chấp nhận được khi thiết lập hệ thống xem phim tại gia. Ưu điểm của W1500 nằm ở việc nó hỗ trợ công WHDI cho phép truyền tải video FullHD 3D không dây ...
43990000
Cường độ sáng: 5500 Ansi Lumens Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x1200) Độ tương phản: 4000 : 1 Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu Bóngđèn: 400 W Khoảng cách chiếu:1 – 12 m Kích thước hình ảnh:27.9 ~ 359inch (4:3) Độ ồn: 31dB Loa ...
Cường độ sáng: 5500 Ansi Lumens Độ tương phản: 4000:1 Độ phân giải thực: XGA (1280 x 800) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Chỉnh vuông hỉnh: ± 20 độ (dọc) Cổng kết nối: HDMI x1; DVI-D x1; BNC x1; S-Video x1; Composite video x1; VGA in x 2; VGA out x1; ...
Hãng sản xuấtOPTOMATỉ lệ hình ảnh• 16:9Panel typeDLPĐộ sáng tối đa75 lumensHệ số tương phản2000:1Độ phân giải màn hình854 x 480 (16:9)Độ phân giải• WVGAĐèn chiếuLEDNguồn điện• AC 100V-240V / 50-60HzCổng kết nối Video• HDMICổng kết nối PC• USB • D-sub ...
Cường độ sáng:500 Ansi LumensCổng kết nối: 01 HDMI; 01 VGA input; 01 S - Video; 01 Composite; 01 Audio input; 01 Standard SD memory slot; 01 USB (type A); 01 mini USB(type B).Độ tương phản:3000:1Độ phân giải thực:WXGA (1280 x 800)Tuổi thọ bóng đèn:20 ...
Công nghệ hiển thịSingle 0.45” WXGA DMD Chip DLP® Technology by Texas InstrumentsĐộ phân giải tự nhiênWXGA 1280 x 800Độ sáng1000 ANSI Lumens (LED)Độ Tượng phản15,000:1Tuổi thọ bóng đèn20,000 hours LED LifeTỷ lệ chiếu1.4:1Khoảng cách chiếu0.52 - ...
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Máy chiếu Optoma X2015 Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10bit) Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 x HDMI 1.4a; 02 x VGA in; 01 x VGA out; 01 x ...
Cường độ sáng: 1,600 ANSI Lumens Độ tương phản: 50,000:1(Max) (ANSI Contrast 680:1) Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080) (Native support 1080i/p, and 1080p24) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs Khoảng cách chiếu: 1.5m ~ 12.5m ...
Công nghệ: DLP Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024×768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: HDMI ...
Cường độ sáng:3000 Ansi LumensCổng kết nối: 01 x HDMI 1.4a; 02 x VGA in; 01 x VGA out; 01 x Composite Video; 01 x S-video; 02 x Audio in; 01 x Audio out; 01 x RS232; 01 x USB type B Độ tương phản:15.000:1Độ phân giải thực:SVGA (800 x 600)Độ phân giải ...
Độ sáng cao, kết nối tăng cường và màu sắc đặc biệt làm cho EH501 HD 1080p là sự lựa chọn đầy đủ cho các phòng, phòng phim hoặc phòng họp.Máy chiếu mới này được trang bị một loạt các tính năng chi tiết làm cho nó dễ dàng hơn bao giờ hết và punchy ...
Cường độ sáng: 1,800 ANSI Lumens Độ tương phản: 10,000:1(Max) (ANSI Contrast 500:1) Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080) (Native support 1080i/p, and 1080p24) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 4000 hours (STD mode) Khoảng cách chiếu: ...
Công nghệ : 1080p DarkChip3™ DLP Technology by Texas InstrumentsCường độ sáng : 1200 ansi lumens.Độ phân giải thực đạt: Full 1080p (1920 x 1080) 2D/3DHỗ trợ định dạng 3D: HDMI1.4a 1920x1080p @ 24Hz Frame packing 1920x1080p @ 24Hz Top-and ...
89000000
* Tối đa Sheets: 250 (80gsm) * Tài liệu Edge đục lỗ Kích thước: Lên đến 12 "(30cm) * Tài liệu Edge Kích thước Un-đục lỗ: 14 "(35.5cm) * Khoảng. Trọng lượng: 19.5kgs * Khoảng. Trọng lượng đóng gói: 26.8kgs * Máy Kích thước: 406 (w) x 178 (h) x 330 (d ...
53600000
Bảo hành : 12 tháng
'- Cường độ sáng : 3.000 Ansi Luments, Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3 - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 16:10 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - ...
'- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Luments, Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3 - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 16:10 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - ...
'- Cường độ sáng : 3.200 Ansi Luments, Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3 - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 4:3 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - Chỉnh ...
'- Cường độ sáng : 2.700 Ansi Luments, Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3 - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Tỷ lệ chiếu: 4:3 - Trình chiếu: 57-103 inchs (khoảng cách 0.55 - 1.04m) - chiếu gần. - Tuổi thọ đèn 10.000 h - Chỉnh ...
'- Cường độ sáng : 3.100 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65'' đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W ...
'- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 3.100 Ansi Luments - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X, tuổi thọ đèn 8000h - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 3.200 Ansi Luments - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels), tuổi thọ đèn 8000h - Độ tương phản: 3.000:1, Zoom cơ 1.03X - Trình chiếu: 65 đến 110” (1.65m đến 2.79m) - Siêu gần. - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-5 độ - Loa 16W x ...
'- Cường độ sáng : 5.100 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.75" - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.5X, tỷ lệ chiếu: 16:10 - Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 15.24m) - Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/ ...
40390000
Độ Sáng: 5.200 Ansi Lumens Tỉ lệ hình ảnh: 4:3 Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 280W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Cổng kết nối: RGB: Mini D-sub 15pin, VIDEO IN: Audio: pin jack, D-sub 9-pin, Controlled via TCP/ IP based LAN Network, RJ ...
37990000
Cường độ chiếu sáng: 4500 Ansi LumensĐộ phân giải: 1280x800 (WXGA) - ). Max 1600x1200.Aspect ratio: 16:10Độ tương phản: 3700:1 Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờTín hiệu: HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C,Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông ...
36590000
'- Cường độ sáng : 4.100 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63" - Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels) - Độ tương phản: 3.100:1; Zoom cơ: 1.5X - Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 15.24m) - Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30°, chiều ngang + ...
33290000
'- Cường độ sáng : 3.800 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.75" - Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels) - Độ tương phản: 3.700:1; Zoom cơ: 1.6X, tỷ lệ chiếu: 16:10 - Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m) - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10 ...
Cường độ sáng: 3,200 Ansilumen Độ phân giải thực XGA(1024 x 768) Picxel, nén (1920 x 1200) Độ tương phản 10,000:1 Kích thước hiển thị: 30" - 298" Zoom: 1.7x Tuổi thọ bóng đèn Eco mode: 8,000 h Chế độ đồng hồ đo lượng CO2 (Carbon Saving Meter) Cổng ...
39000000
Độ Sáng: 3.200 Ansi LumensTỉ lệ hình ảnh: 4:3Công nghệ: 3LCDĐèn chiếu: 210WCông nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sángCổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin(female)/Stereo mini jack , HDMI 19-pin, Pin jack Wireless, LAN ...
Độ Sáng: 2,600,000 Ansi Lumens Tỉ lệ hình ảnh: 16:10 Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, LAN connector RJ-45, ...
Độ sáng2.600 ANSI LumensĐộ phân giảiWXGA(1280 x 800pixels)Độ tương phản2500:1Tỉ lệ hình ảnh16:10Công nghệLCDKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu30" - 300"Kích thước máy365 x 96.2 x 252mmTrọng lượng2.5 kgTHÔNG TIN THÊM Công nghệ BrightEraTM ...
Tính năng kỹ thuật:- Tốc độ : 25/30 phút- Khay đựng giấy : 550 tờ x 2 khay- Khay nạp tay : 100 tờ- Mã bảo mật: 1.000- Khổ giấy: A3 – A5R- Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi- Phóng to thu nhỏ : 25-400% từngchiều- Màn hình cảm ứng màu - Tự động đảo bản ...
56200000
Kiểu Máy Kiểu Để BànĐộ phân giải 600 x 600dpiKhổ giấy lớn nhất A4Tốc độ copy (bản/phút) 25 Bản/ phútĐộ phóng to tối đa(%) 400%Độ thu nhỏ tối đa (%) 25%Dung lượng khay giấy (tờ) 250 tơx1Dung lượng khay nạp tay (tờ) 50 TờTính năng Có sẵn in mạng và ...
36000000
Tốc độ: 23, 28, 33 bản/phútKhổ giấy: A6~A3Phóng thu: 25~400%Độ phân giải: 600dpiQuét cặp tia laserQuét ảnh 1 lần, sao chụp nhiều lầnChụp nhân bản: 999 tờChia bộ điện tửXếp chồng (có thể xoay ảnh bản gốc 90 độ theo chiều đặt giấy ở khay)Xoay 90 độ (1 ...
Có sẵn: Bộ đảo mặt bản chụp tự động (duplex),Bộ phận in đen trắng/ quét mầu, cổng mạng.Tốc độ: 40 bản/ phút;Khổ giấy: A6~A3Phóng thu: 25~400%Độ phân giải 600dpiQuét cặp tia LaserQuét ảnh 1 lần, sao chụp nhiều lầnChụp nhân bản: 999 tờChia bộ điện tử: ...
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT- Phương pháp sao chụp: quét ảnh bằng cặp tia laze và in bằng tĩnh điện.- Khổ giấy sao chụp: A6 - A3.- Tốc độ sao chụp:50 bản/phút.- Sao chụp liên tục 999 tờ.- Độ phân giải: 600dpi.- Khay giấy: 02 khay x 500 tờ, khay tay: 100 tờ.- ...
Kiểu Máy Kiểu ĐứngMầuĐộ phân giải 1200 x 1200dpiKhổ giấy lớn nhất A3Tốc độ copy (bản/phút) 25 Bản/ phútThời gian copy bản đầu 15 giâySố bản copy liên tục (bản) 999 bảnĐộ phóng to tối đa(%) 400%Độ thu nhỏ tối đa (%) 25%Dung lượng khay giấy (tờ) 250 ...
Tốc độ: 28 bản/phútChúc năng: Photocopy - In - Scan màu Khổ giấy: A6~A3Phóng thu: 25~400%Độ phân giải: 600dpiQuét cặp tia laserQuét ảnh 1 lần, sao chụp nhiều lầnChụp nhân bản: 999 tờChia bộ điện tửXếp chồng (có thể xoay ảnh bản gốc 90 độ theo chiều ...
Kiểu MáyKiểu ĐứngMáy Photocopy Đen Trắng - In - Scan màuĐộ phân giải1200 x 1200dpi Tốc độ copy (bản/phút)33 Bản/phútThời gian copy bản đầu15 giâySố bản copy liên tục (bản)999 bảnĐộ phóng to tối đa(%)400%Dung lượng khay giấy (tờ)250 tơx2Tính năngHệ ...
TÍNH NĂNG KỸ THUẬTKhổ giấy sao chụp A6-A3Sao chụp liên tục (tờ) 99Thời gian khởi động máy (giây) 20Tốc độ sao chụp bản đầu tiên (giây) Trắng/Đen:9.7; Màu:24 Tốc độ sao chụp liên tục (bản / phút) Trắng/Đen:15; Màu:6Mức độ phóng to / Thu nhỏ (%) 25 ...
Hãng sản xuấtRICOHKiểu máyKiểu đứng, có sẵn bộ phận in, quétKhả năng chia bộ điện tửQuÐt tia LaserThông số kỹ thuậtĐộ phân giải600 x 600dpiKhổ giấy lớn nhấtA6-A3Tốc độ copy(bản/phút)18Thời gian copy bản đầu(s) Số bản copy liên tục(bản)99Độ phóng to ...
Giao tiếp sử dụng máy bằng tiếng Việt. Màn hình cảm ứng đơn sắc. Sao chụp liên tục đến 999. Có sẵn bộ đảo bản sao (duplex). Khả năng phóng thu từ 25% - 400%, 6 mức thu nhỏ và 5 mức phóng to có sẵn. Khay giấy ngăn kéo: 250 tờ x 1khay + 550 tờ x khay. ...
69490000
-Máy Photocopy kỹ thuật số khổ A3. -Tốc độ 35 trang/phút. -Bộ nhớ: 512MB RAM + 20GB HDD. -Thu phóng 25-400%. -Khay nạp giấy tự động 550 tờ x 2 khay -Khay nạp tay 50 tờ. -Sao chụp nhân bản 1-999 tờ. -Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần. -Chức năng chia ...
86000000
Giao tiếp sử dụng máy bằng tiếng Việt. Màn hình cảm ứng đơn sắc. Sao chụp liên tục đến 999. Có sẵn bộ đảo bản sao (duplex). Khả năng phóng thu từ 25% - 400%, 6 mức thu nhỏ và 5 mức phóng to có sẵn. Khay giấy ngăn kéo: 550 tờ x 2. Khay giấy tay: 100 ...
92000000
75500000
4250000
5630000
21950000
16000000
9500000