Máy mài

(1298)
Xem dạng lưới

Máy mài Okamoto Column Type 207EX

Item Unit 207EX Table working capacity mm 2050X700 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 2000X700X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 11600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 157EX

Item Unit 157EX Table working capacity mm 1550X700 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1500X700X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 10400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 306EX

Item Unit 306EX Table working capacity mm 3050X600 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 3000X600X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 12200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 206EX

Item Unit 206EX Table working capacity mm 2050X600 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 2000X600X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 9200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 156EX

Item Unit 156EX Table working capacity mm 1550X600 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1500X600X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 8200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type126EX

Item Unit 126EX Table working capacity mm 1260X600 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1200X600X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 7600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type305EX

Item Unit 305EX Table working capacity mm 3050X500 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 3000X500X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 11800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type205EX

Item Unit 205EX Table working capacity mm 2050X500 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 2000X500X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 8800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type155EX

Item Unit 155EX Table working capacity mm 1550X500 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1500X500X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 7800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 125EX

Item Unit 125EX Table working capacity mm 1250X500 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1200X500X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 7300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-70200AHR

Model FMG-70200AHR Kích thước bàn máy 700x2020 mm Hành trình XYZ 2150x760x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-60200AHR

Model FMG-60200AHR Kích thước bàn máy 600x2020 mm Hành trình XYZ 2150x660x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-50200AHR

Model FMG-50200AHR Kích thước bàn máy 500x2020 mm Hành trình XYZ 2150x560x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-70150AHR

Model FMG-70150AHR Kích thước bàn máy 700x1520 mm Hành trình XYZ 1650x760x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-70100AHR

Model FMG-70100AHR Kích thước bàn máy 700x1020 mm Hành trình XYZ 1150x760x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-60100AHR

Model FMG-60100AHR Kích thước bàn máy 600x1020 mm Hành trình XYZ 1150x660x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-50100AHR

Model FMG-50100AHR Kích thước bàn máy 500x1020 mm Hành trình XYZ 1150x560x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MLG - 70 R

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 70 R 180 7600 0.75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MLG - 70 L

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 70 L 180 7600 0.75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MAG - 50

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MAG - 50 125 12000 0.87 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MLG - 40

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 40 100 13000 0.45 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MLG - 25

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 25 58 19000 0.42 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài khuôn Kuken KG - 11

Model Đk lắp đá mài Tốc độ không tải lượng khí tiêu thụ m3/p KG - 11 3 or 6 20000 0.45 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG125A-DSG

Model: KPT-NG125A-DS Nhà sản xuất: Kawasaki Khả năng đĩa mài :125 x 19 x 12.7 mm Kích thước trục :1/2" - 12 THD. Tốc độ không tải :7,200 rpm Công suất :1.20 Kw Lượng khí tiêu thụ: 20.85 l/s Kích cỡ:     430 x 66 x 143 mm Trọng lượng: 3.1 kg Đầu khí ...

9740000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG125A-DRG

Model: KPT-NG125A-DRG Nhà sản xuất: Kawasaki Khả năng đĩa mài :125 x 19 x 12.7 mm Kích thước trục :1/2" - 12 THD. Tốc độ không tải :7,200 rpm Công suất :1.20 Kw Lượng khí tiêu thụ: 20.85 l/s Kích cỡ:     395 x 66 x 143 mm Trọng lượng: 3.1 kg Đầu khí ...

9590000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-NG25A-CS

Kích thước đá:6 hoặc 6.35 mm Tốc độ không tải : 24,000 rpm Công suất : 0.41 Kw Lượng khí tiêu thụ: 6.67 l/s Kích cỡ :    179 x 37 x 37 mm Trọng lượng: 0.65 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

5670000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-NG25A-CR

Kích thước đá mài : 6mm or 6.35mm Tốc độ không tải : 24,000 rpm Công suất : 0.41 Kw Lượng khí tiêu thụ: 6.67 l/s Kích cỡ :    169 x 37 x 37 mm Trọng lượng: 0.7 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

5530000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-184

- Máy mài đĩa cỡ 180mm - Mã hàng: KPT-184 - Kích thước đĩa: 180mm - Tốc độ không tải: 7500min-1 - Lưu lượng khí vào: 17.5 l/s - Chiều dài: 320 mm - Trọng lượng: 3.5 kg - Đầu khí vào: 3/8” ...

5500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-183

Model: KPT-183   Nhà sản xuất: Kawasaki Kích thước đĩa :    180 mm Đường kính trục:     M14/M16x 2.0THD. Tốc độ không tải : 7,200 rpm Công suất : 1.10 Kw Lượng khí tiêu thụ: 13.1 l/s Kích cỡ :    270 x 225 x 110 mm Trọng lượng: 3,5 kg Đầu khí vào : 3 ...

5500000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài viết chì dùng khí nén Kawasaki KPT-PG6

Kích thước đá mài : 3mm Tốc độ không tải : 32,000 rpm Công suất : 0.23 Kw Lượng khí tiêu thụ: 5.0 l/s Kích cỡ :    150 x 23 x 23 mm Trọng lượng: 0.27 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

5460000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài dây đai Nitto B-30N

Áp suất khí nén     0.6MPa Lượng khí tiêu thụ không tải     0.68m³/phút Tốc độ motor     14.000 vòng /phút Tốc độ dây đai     2.160m/phút Kích thước dây đai     30 x 540 Kích thước ống     1/4 inch Trọng lượng     2.4kg ...

12000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dây đai khí nén NITTO MAGW-40

Model:  MAGW 40 Hãng sản xuất      NITTO Công suất khí tiêu thụ MPa kgf/cm²: 0.59{6} Lượng khí tiêu thụ m³/min : 0.68 (không tải) – 0.82 (có tải) Tốc độ không tải min¯¹: 13.000 Loại đá mài sử dụng mm: j 100 Ống hơi inch: 1/4 “ Kích thước mm: 202 x 95 ...

7450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dây đai Nitto B-10N

- Áp suất khí nén     0.6MPa - Lượng khí tiêu thụ không tải     0.4m³/phút - Tốc độ motor     17.000 vòng /phút - Tốc độ dây đai     1.120m/phút - Kích thước dây đai     10 x 330 - Kích thước ống     1/4 inch - Trọng lượng     0.7kg ...

7000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dây đai khí nén NITTO MAS-40

Model:  MAS 40 Hãng sản xuất      NITTO Loại        Dùng khí nén Tốc độ (vòng/phút)              13000 Loại đá mài sử dụng          100 Ống hơi khí đầu vào:  1/4” Lượng khí tiêu thụ m3/min: 0.45 (no load) Kích thước (mm)                 181.5 x 82 ...

6695000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài hơi Nitto MAGW-400

Hãng sản xuất     NITTO Áp suất khí: 0.59Mpa (kgf/m²) Lượng khí tiêu thụ m³/min : 0.68 m3/phút  Tốc độ quay: 13000vòng/phút Ống hơi inch: 3/8 “ Đường kính đĩa mài: 100mm Trọng lượng kg: 1.55kg Xuất xứ     Japan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài hơi Nitto MAG-70

Hãng sản xuất: NITTO Áp suất khí: 0.59Mpa (kgf/m²) Lượng khí tiêu thụ m³/min : 0.69 m3/phút  Tốc độ quay: 7100vòng/phút Ống hơi inch: 1/2 “ Đường kính đĩa mài: 180mm Trọng lượng kg: 3.4kg Xuất xứ: Japan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dây đai Nitto B-20NB

Áp suất khí nén : 0.6MPa Lượng khí tiêu thụ không tải     0.52m³/phút Tốc độ motor     17.000 vòng /phút Tốc độ dây đai     2.620m/phút Kích thước dây đai     20 x 520 Kích thước ống     1/4 inch Trọng lượng: 1.2kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dây đai khí nén NITTO B-30B

Model     B-30B Hãng sản xuất      NITTO Công suât khí tiêu thụ MPa kgf/cm²                 0.59 {6} Lượng khí tiêu thụ m³/min                 0.68 (at No load) Tốc độ không tải min¯ạ     14,000 Loại đá mài sử dụng mm 1,800 ống hơi inch         Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dây đai khí nén Nitto B-20C

Hãng sản xuất      NITTO Công suât khí tiêu thụ MPa kgf/cm²                 0.59 {6} Lượng khí tiêu thụ m³/min                 0.52 (at No load) Tốc độ không tải min¯ạ     17,000 Loại đá mài sử dụng mm 2,500 ống hơi inch         Kích thước mm    467 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dây đai khí nén Nitto B-10B

Hãng sản xuất      NITTO Công suât khí tiêu thụ MPa kgf/cm²                 0.59 {6} Lượng khí tiêu thụ m³/min                 0.4 (at No load) Tốc độ không tải min¯ạ     17,000 Loại đá mài sử dụng mm 1,060 ống hơi inch         Kích thước mm    371(L ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc dùng khí nén Metabo W7400 (125mm)

Đĩa mài: Ø125 mm Áp suất khí nén: 6,3 bar Lưu lượng khí yêu cầu: 400 l/min Tốc đô không tải: 11.000 / min Trục chính: M 14 Trọng lượng:1,8 kg Xuất xứ: Đức ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy mài tác động quỹ đạo Atlas copco G2438-6.10C

Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa:  12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 10 mm Trọng lượng: 0,9 kg     Chiều dài:  215mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống :  10 mm Ren ống cấp khí:  1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn  : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài tác động quỹ đạo Atlas copco G2438-6.5C

Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa:  12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 5 mm Trọng lượng: 0,9 kg     Chiều dài:  215mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống :  10 mm Ren ống cấp khí:  1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn  : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài tác động quỹ đạo Atlas copco G2438-6.3C

Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa:  12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 2,5 mm Trọng lượng: 0,9 kg     Chiều dài:  215mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống :  10 mm Ren ống cấp khí:  1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn  : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài tác động quỹ đạo Atlas copco G2438-10N

Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa:  12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 10 mm Trọng lượng: 0,9 kg     Chiều dài:  170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống :  10 mm Ren ống cấp khí:  1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn  : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài tác động quỹ đạo Atlas copco G2438-6.3N

Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa:  12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 2,5 mm Trọng lượng: 0,9 kg     Chiều dài:  170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống :  10 mm Ren ống cấp khí:  1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn  : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài tác động quỹ đạo Atlas copco G2438-6.5N

Công suất : 160 W Tốc độ không tải tối đa:  12.000 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 5 mm Trọng lượng: 0,9 kg     Chiều dài:  170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống :  10 mm Ren ống cấp khí:  1/4 BSP Tiêu chuẩn độ ồn  : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài tác động quỹ đạo Atlas copco G2428-10

Tốc độ không tải tối đa:  9,025 r/min Đường kính đĩa : 150 mm Đường kính quỹ đạo : 10 mm Trọng lượng: 1,5 kg     Chiều dài:  170mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống :  10 mm Ren ống cấp khí:  1/4  Tiêu chuẩn độ ồn  : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung ...

0

Bảo hành : 12 tháng