Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị tính
|
Model:MAT-G2000/2500/3100/3500
|
Khả năng mài của máy
|
|
|
Đường kính trục mài lớn nhất
|
mm
|
150/250/350/450/550
|
Chiều dài trục mài lớn nhất
|
mm
|
2000/2500/3100/3500
|
Chiều dài băng máy
|
Mm
|
3500/4000/4500/5000
|
Chiều rộng của băng máy
|
mm
|
400/420
|
Hành trình ngang ụ mài
|
mm
|
150/200/300/390
|
Bề rộng băng ụ mài (tính theo máy)
|
mm
|
500/650
|
Cơ cấu trục chính phôi
|
|
|
Tốc độ trục chính quay phôi
|
vòng/phút
|
10∼1000/1500/1800
|
Số cấp tốc độ quay trục
|
Cấp
|
8/12
|
Cơ cấu mài trục
|
|
|
Tốc độ đá mài
|
Vòng/phút
|
1900/2400/5000/7000
|
Kích thước đá (OD)
|
Mm
|
200/250/305/400
|
Cơ cấu chống tâm phôi
|
|
|
Hành trình ụ động chống tâm
|
mm
|
150/190/250
|
Kiểu chống tâm
|
|
MT4/MT5/MT7
|
Đường kính trục nòng ụ chống tâm
|
mm
|
Ø60/Ø80/Ø100
|
Công suất và nguồn cấp
|
|
|
Công suất Motor chính
|
HP
|
5/7/10/12/15/20
|
Công suất Motor chạy nhanh Rapid
|
HP
|
1/4
|
Công suất Motor trục mài
|
HP
|
3/5/7/10/15
|
Nguồn điện sử dụng
|
|
380V/ 50Hz/ 3 phase
|
Lượng tiến mài theo chiều ngang (Min)
|
Mm/vòng
|
0.025
|
Lượng tiến mài theo chiều dọc (Min)
|
Mm/vòng
|
0.05
|
Trọng lượng và kích thước máy (gần đúng)
|
|
|
Kích thước máy
|
mm
|
3M/6000x1200x1800
|
Trọng lượng máy
|
kg
|
2200~8550
|
Phụ kiện theo máy
|
ĐVT
|
Số Lượng
|
1.Hệ thống bôi trơn tự động trục X/Z nâng cao tuổi thọ máy lâu dài.
|
bộ
|
01
|
2.Đá mài (gắn sẵn trên máy)
|
Cái
|
01
|
3.Thiết bị sửa đá mài kim cương
|
Cái
|
01
|
4.Mặt gắn mâm cặp
|
bộ
|
01
|
5.Mâm cặp
|
Cái
|
01
|
6.Mũi tâm
|
cái
|
02
|
7.Áo côn
|
cái
|
01
|
8.Cơ cấu chuyển động nhanh cho 2 trục
|
cái
|
01
|
9.Cữ dừng điều chỉnh khi mài dọc
|
cái
|
01
|
10.Hộp số máy
|
bộ
|
01
|
11.Bộ dụng cụ sửa chữa cơ bản theo máy
|
bộ
|
01
|
12.Hộp đựng dụng cụ
|
Cái
|
01
|
13.Bộ đế máy, cân bằng chống rung.
|
Bộ
|
01
|
14.Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
bộ
|
01
|
15.Chứng từ CO, CQ máy
|
bộ
|
01
|