Thông tin sản phẩm
- Đường kính mài lớn nhất băng qua máy: ∅410 mm
- Khoảng cách chống tâm: 1000 mm
- Đường kính mài lớn nhất: 340 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 200 kg
- Kích thước đá mài: 610x45x254
- Độ rộng đá: 150 mm
- Tốc độ đá: 1400 rpm
- Góc xoay đầu đá mài: 60°
- Hành trình đầu đá mài: 275 mm
- Bước tiến nhanh của đầu đá mài: 5 m/ phút
- Bước tiến đá sau mỗi hành trình: 0,001 mm
- Hành trình bàn máy: 820 mm
- Bước tiến nhanh bàn máy: 8 m/ phút
- Góc lắc bàn máy(trục chính): 5°
- Góc lắc bàn máy(bảng điều khiển): 0°
- Độ côn tâm đầu máy: MPNo.4
- Độ côn tâm ụ động: MPNo.4
- Hành trình ụ động: 50 mm
- Motor trục chính: 7.5/4 kW/P