Máy mài
Máy mài khuôn
Máy mài bàn
Máy mài thẳng
Máy mài trụ
Máy mài phẳng
Máy mài tròn
Máy mài góc
Sản phẩm HOT
0
Model KC lắp đá mài mm Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 25 58 19000 0.42 ...
Bảo hành : 12 tháng
- Máy mài đĩa cỡ 180mm - Mã hàng: KPT-184 - Kích thước đĩa: 180mm - Tốc độ không tải: 7500min-1 - Lưu lượng khí vào: 17.5 l/s - Chiều dài: 320 mm - Trọng lượng: 3.5 kg - Đầu khí vào: 3/8” ...
5500000
Model: DT 6007S · Đường kính mài:1/4” . Tốc độ quay :20000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí :18CFM · Kích thước ống dẫn khí:1/4" NPT . Chiều dài :160 mm · Cân nặng : 0.48 kg · Xuất xứ: Japan ...
3100000
Đĩa mài: Ø125 mm Áp suất khí nén: 6,3 bar Lưu lượng khí yêu cầu: 400 l/min Tốc đô không tải: 11.000 / min Trục chính: M 14 Trọng lượng:1,8 kg Xuất xứ: Đức ...
Bảo hành : 3 tháng
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 8.500 r/min Đường kính đĩa khuyên dùng tối đa : 180 mm Kiểu ren trục chính : 5/8 Trọng lượng: 1,4 kg Chiều dài: 207mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 Tiêu chuẩn ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 6.600 r/min Đường kính đĩa khuyên dùng tối đa : 180 mm Kiểu ren trục chính : 5/8 Trọng lượng: 1,4 kg Chiều dài: 207mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 Tiêu chuẩn ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 8.500 r/min Đường kính đĩa khuyên dùng tối đa : 180 mm Kiểu ren trục chính : M14 Trọng lượng: 1,4 kg Chiều dài: 207mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 Tiêu chuẩn ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 115 mm Trọng lượng: 1,6 kg Chiều dài: 207 mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Kiểu ren trục chính : M14 Tiêu ...
Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 13.300 r/min Đường kính đá mài tối đa: 100 mm Trọng lượng: 1,6 kg Chiều dài: 207 mm Tiêu hao khí nén: 17 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Kiểu ren trục chính : 3/8-24 UNF ...
Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 115 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 13,1 l/s Kích thước ống : 11 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu ren trục chính : 3/8-24 ...
Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 100 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 13,1 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu ren trục chính : 3/8-24 ...
- Mã sản phẩm: WS21-230 - Đường kính lưỡi cắt: 230mm - Cắt sâu: 68mm - Tốc độ không tải: 6300rpm - Trọng lượng: 4.9kg - Sử dụng điện ...
Bảo hành : 0 tháng
Model: WS24-230 Hãng sản xuất AEG Mã sản phẩm: WS24-230 Đường kính lưỡi cắt: 230mm Cắt sâu: 68mm Tốc độ không tải: 6600rpm Trọng lượng: 5.1kg Sử dụng điện ...
Hãng sản xuất Sencan Công suất (W) 2000 Đường kính đĩa (mm) 180 Tốc độ không tải (vòng/phút) 6500 Xuất xứ China ...
Hãng sản xuất Sencan Công suất (W) 720 Đường kính đĩa (mm) 100 Tốc độ không tải (vòng/phút) 11000 Xuất xứ China ...
Hãng sản xuất Sencan Công suất (W) 650 Đường kính đĩa (mm) 100 Tốc độ không tải (vòng/phút) 11000 Xuất xứ China ...
Hãng sản xuất Sencan Công suất (W) 2000 Đường kính đĩa (mm) 230 Tốc độ không tải (vòng/phút) 6500 Xuất xứ China ...
Hãng sản xuất Sencan Công suất (W) 1300 Đường kính đĩa (mm) 125 Tốc độ không tải (vòng/phút) 9000 Xuất xứ China ...
,Hãng sản xuất FEIN Loại Dùng điện Công suất (W) 750W Tốc độ không tải: 10.000 V/ phút Đường kính đĩa (mm) : 125 Trọng lượng (kg) 2.1 ...
Hãng sản xuất FEIN Loại Dùng điện Công suất (W) 550W Tốc độ không tải: 10.000 V/ phút Đường kính đĩa (mm) : 115 Trọng lượng (kg) 1.8 ...
Hãng sản xuất FEIN Loại Dùng điện Công suất (W) 750W Tốc độ không tải: 10.000 V/ phút Đường kính đĩa (mm) : 125 Trọng lượng (kg) 2.0 ...
Hãng sản xuất FEIN Loại Dùng điện Công suất (W) 1250 Đường kính đĩa (mm) 180 Tốc độ không tải (vòng/phút) 8500 Trọng lượng (kg) 4.5 Xuất xứ Germany ...
- Tốc độ không tải: 7.000 v/ph - Mức tiêu thụ không khí: 35 CFM - Đầu khí vào: 1/4” - Chiều dài: 345 mm - Khối lượng: 3 kg ...
6400000
Loại Dùng khí nén Công suất (W) 800 Kích thước (mm) Chiều dài: 207 mm Trọng lượng (kg) 1.6 Công suất : 800 W Tốc độ không tải tối đa : 2.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 125 mm Trọng lượng: 1,6 kg Chiều dài: 207 mm Tiêu hao khí nén: 17 ...
23450000
Bảo hành : 6 tháng
Model: G2408-125 Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Đường kính đá mài tối đa: 125 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 13,1 l/s Kích thước ống : 12 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu ren trục ...
13450000
- Mã sản phẩm: WS24-180 - Đường kính lưỡi cắt: 180mm - Cắt sâu: 43mm - Tốc độ không tải: 6600rpm - Trọng lượng: 5.1kg - Sử dụng điện ...
- Tốc độ không tải: 7.000 v/ph - Mức tiêu thụ không khí: 35 CFM - Đầu khí vào: 1/4” - Chiều dài: 333 mm - Khối lượng: 3.15 kg ...
6380000
- Mã hàng: CT3213-2200W-180mm - Tốc độ không tải: 8500V/P - Cỡ đĩa tối đa:180mm ...
Model WSG 14-150 - Công suất vào W 1200 - Công suất ra W 750 ...
6700000
- Tốc độ không tải: 10.000 v/ph - Mức tiêu thụ không khí: 20 CFM - Đầu khí vào: 1/4” - Chiều dài: 225mm - Khối lượng: 1.9 kg ...
4890000
- Tốc độ không tải: 10.000 v/ph - Mức tiêu thụ không khí: 20 CFM - Đầu khí vào: 1/4” - Chiều dài: 215 mm - Khối lượng: 1.9 kg ...
4690000
- Mã sản phẩm: WS 9-125MX - Đường kính lưỡi cắt: 125mm - Cắt sâu: 33mm - Tốc độ không tải: 10.000rpm - Trọng lượng: 1.8kg - Tháo lắp nhanh - Sử dụng điện - Có hộp đựng chuyên dùng ...
- Model WSG 14-70 E - Công suất vào W 1200 - Công suất ra W 750 ...
8500000
- Model WSG 14-125 S - Công suất vào W 1200 - Công suất ra W 750 ...
6514000
- Mã sản phẩm: WS 8-125MX - Đường kính lưỡi cắt: 125mm - Cắt sâu: 33mm - Tốc độ không tải: 10.000rpm - Trọng lượng: 1.8kg - Tháo lắp nhanh - Sử dụng điện ...
- Mã sản phẩm: WS 1200-125 - Đường kính lưỡi cắt: 125mm - Cắt sâu: 33mm - Tốc độ không tải: 11.000rpm - Trọng lượng: 2.4kg - Sử dụng điện ...
- Mã sản phẩm: WS 1000-125 - Đường kính lưỡi cắt: 125mm - Cắt sâu: 33mm - Tốc độ không tải: 11.000rpm - Trọng lượng: 2.2kg - Sử dụng điện ...
- Công suất: 1,010W - Đường kính đĩa mài/cắt tối đa: 125mm - Tốc độ không tải: 10,000 lần/p - Trọng lượng: 2.3kg ...
3580000
- Tốc độ không tải: 11.000 v/ph - Mức tiêu thụ không khí: 18 CFM - Đầu khí vào: 1/4” - Chiều dài: 230 mm - Khối lượng: 1.8 kg ...
- Tốc độ không tải: 11.000 v/ph - Mức tiêu thụ không khí: 18 CFM - Đầu khí vào: 1/4” - Chiều dài: 220 mm - Khối lượng: 1.8 kg ...
4100000
- Công suất : 850W - Kích thước đĩa : 100mm (4") - Tốc độ không tải : 11.000 v/p - Kích thước trục quay : M10 x 1.5mm - Trọng lượng: 2.0 kg ...
- Khối lượng: 6 kg - Tool fixture: M14 - Tốc độ không tải: 8500 rpm - Đường kính đĩa tối đa: 180 mm - Công suất ra: 1700 watt - Công suất vào: 2500 watt ...
- Khối lượng: 6.2 kg - Tool fixture: M14 - Tốc độ không tải: 6500 rpm - Đường kính đĩa tối đa: 230 mm - Công suất ra: 1700 watt - Công suất vào: 2500 watt ...
- Khối lượng: 5.8 kg - Tool fixture: M14 - Tốc độ không tải: 6500 rpm - Đường kính đĩa tối đa: 230 mm - Công suất ra: 880 watt - Công suất vào: 2100 watt ...
- Max. polishing pad diameter: 160 mm - Khối lượng: 2.2 kg - Tool fixture: M14 - Tốc độ không tải: 2100-7500 rpm - Đường kính đĩa tối đa: 125 mm - Công suất ra: 880 watt - Công suất vào: 1400 watt ...
- Size ( W x L x H): 290 x 80 x 110 mm - Clamping neck: 40.3 mm - Khối lượng: 2.2 kg - Tool fixture: M14 - Tốc độ không tải: 10000 rpm - Đường kính đĩa tối đa: 125 mm - Công suất ra: 600 watt - Công suất vào: 1010 watt ...
- Khối lượng: 2.2 kg - Tool fixture: M14 - Tốc độ không tải: 11000 rpm - Đường kính đĩa tối đa: 125 mm - Công suất ra: 880 watt - Công suất vào: 1400 watt ...
5190000
8180000
19200000