| 1. Ống kính: |
|
|
|
|
| - Độ phóng đại : 30 X |
|
|
|
|
| - Hình ảnh: thuận |
|
|
|
|
| - Đường kính kính vật: 45 mm |
|
|
|
|
| - Trường nhìn : 1°30’ |
|
|
|
|
| - Khoảng nhìn ngắn nhất: 0,9m. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2. Đo góc: |
|
|
|
|
| - Độ chính xác : 5” |
|
|
|
|
| - Góc đọc nhỏ nhất : 1”/5” |
|
|
|
|
| - Hệ thống đọc: Bàn độ mã vạch quang điện tăng dần |
|
| - Đường kính bàn độ: 79 mm |
|
|
|
|
| - Hằng số k (đo khoảng cách): 100 |
|
|
|
|
| 3. Hệ thống bù nghiêng |
|
|
|
|
| - Sensor bù trục: 02 trục |
|
|
|
|
| - Giới hạn tự động bù trục: 03' |
|
|
|
|
| 4. Màn hình: |
|
|
|
|
| - Số lượng : 02 |
|
|
|
|
| - Kiểu : Tinh thể lỏng LCD |
|
|
|
|
| - Chiếu sáng: 1 mức chiếu sáng |
|
|
|
|
| 5.Độ nhạy bọt thủy: |
|
|
|
|
| - Bọt thủy dài: 40''/2mm. |
|
|
|
|
| - Bọt thủy tròn: 10'/2mm |
|
|
|
|
| 6. Nguồn điện: 01 cục pin |
|
|
|
|
| 7. Dọi tâm lazer |
|
|
|
|
| - Khoảng nhìn: 0,3m đến vô cực. |
|
|
|
|
| - Trường ngắm: 3° |
|
|
|
|
| - Trọng lượng bao gồm pin: 4,7 kg |