Mã số mã vạch
Máy quét mã vạch
Máy in phun
Máy in lụa
Đầu đọc mã vạch
Máy in hóa đơn
Máy in nhãn
Tem nhãn Brother
Phụ kiện mã vạch
Máy bán hàng POS
Máy in mã vạch Ring
Phần mềm cửa hàng tạp hóa
Máy in mã vạch Cab
Máy in mã vạch Avery
Màn hình cảm ứng
Máy dập nổi thẻ
Máy in mã vạch Intermec
Máy in thẻ nhựa
Thiết bị kiểm kho
Máy in mã vạch
Cân điện tử mã vạch
Sản phẩm HOT
0
Model máyCL400EĐộ phân giải203 dpiTốc độ in150mm /sChiều dài nhãn in400 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmKiểu Ruy băng (Ribbon)Ribbon chuẩn - Widths: 44 mm (1.75"), 76 mm (3"), 110 mm (4.33")Hỗ trợ in ảnhSATO Hex/binary formatPCX formatBMP ...
46000000
Bảo hành : 12 tháng
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in ...
49790000
Model máyI-4604Độ phân giải406 dpiTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)6inches/giâyChiều dài nhãn in(6.35mm – 1397.0mm)Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in4.16" (104mm)Kiểu Ruy băng (Ribbon)Industry standard ribbon widths; 1" (25mm) ...
52300000
- Hiệu: ZEBRA - USA - Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn,... - Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. - Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel - Độ phân giải: ...
53500000
57950000
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Zebra 110Xi4Model máy 110Xi4Độ phân giải 203-300-600 dpiPhương thức in In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) 14 IPS Khổ giấy ...
58750000
Đặc điểm in Tốc độ inT5204: 10 inch/ giây @ 203 điểm/ inch (25.4 cm/ giây)Phương thức inTruyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếpĐộ phân giải203/ 300 điểm/ inch (có thể thay đổi)Khổ nhãn in4.1” maxChế độ vận hành nhãn inLựa chọn thêm khi đặt hàngTear-Off ...
62350000
Hãng sản xuất :DATAMAXKhổ giấy :4.1inch - 104mmBộ vi xử lý :16-bitBộ nhớ trong :SDRAM 16 MbBộ nhớ FLASH :Loại thường 2 MbĐộ phân giải :400 dpiTốc độ in :8 ips - 203mm/giâyXuất xứ :America ...
63500000
Model máyW-6208Độ phân giải203 dpiPhương thức inIn theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băngTốc độ in8 IPSChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in168.1 mmChiều dài nhãn in12.7mm – 2539.7mmKiểu nhãn in (media)Chiều rộng : 50.8 ...
69750000
* Đây là loại máy in Công nghiệp với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 12 dots/mm (305 dpi) * Chiều rộng khổ in: ...
70300000
Printing TechnologyThermal Transfer / direct thermalResolution12 dots/mm (305 dpi).Print speedUp to 203 mm/sInterfacesBidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (option), wireless LAN (option)Width printableMaximum 213.3 ...
78800000
Hãng sản xuất PRINTRONIXKhổ giấy 6 inch - 152mmTính năng khác - Tự động kiểm tra chất lượng nhãn mã vạch khi in ra, nếu không đọc - được sẽ tự động in lại nhãn khác - In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng. - ...
85200000
- Độ phân giải: 203dpi; Tốc độ in: 12inch/s - Máy in truyền nhiệt qua ribbon mực in mã vạch, in mã vạch nhỏ, mịn - Máy in rất chuẩn và độ bền cao; phù hợp với các hệ thống siêu thị lớn, sản xuất, xuất khẩu - Khổ ngang đầu in 5.04inch (128mm); độ dài ...
93500000
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in ...
96450000
- 170Xi4 với độ phân giải 203 - hoặc 300-dpi (8 hoặc 12 chấm trên mỗi mm có thể in khối lượng lớn các nhãn, thúc đẩy năng suất lớn. - Hoặc nó có thể thực thi phức tạp, các ứng dụng in ấn với độ phân giải cao một nhanh chóng 8 (203 mm) mỗi giây. ...
102400000
Được thiết kế để sản xuất nhãn lớn lên đến 8,5 (216 mm) rộng tại 10 (254 mm) / giây ở 203 dpi và 6 / giây ở 300 dpi (152 mm) độ phân giải. 220Xi4 lý tưởng cho các ứng dụng hóa chất công nghiệp nhãn nhận dạng, nhãn vận chuyển và nhãn sản phẩm cho dạng ...
138900000
Xuất xứ: Taiwan Tốc độ in: 2,3,4 IPS Độ phân giải: 300 dpi (8 dot/mm) Bề rộng in được: 219.5 mm (8.64 in) Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 8 MB FLASH Giao tiếp: RS232 ,USB 2.0 client (full speed mode),PS/2 keyboard interface, Internal Ethernet 10/100 print ...
In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in: up to 6 ISP Độ phân giải: 300 dpi Độ rộng max: 6.61 inches (168 mm) Độ dài Ribbon: 450m Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 4MB Flash, SD Flash memory card slot Giao tiếp: LPT, RS 232, USB, ...
- Công Nghệ: Direct thermal / thermal transfer - Tốc Độ In: GS Model : ) Up to 127 mm/s TS Model: Up to 101.6 mm/s - Độ Phân Giải: GS Model : 203 dpi TS Model: 300dpi - Chiều Rộng in Max: GS Model : ) 108mm TS Model: 105.7mm - Chiều Dài in Max: GS ...
Operating indicators Visual Large LED (red/green/blue) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication Bluetooth Ver. 1.2, SPP, output power class 2, range up to 10 m, 1 to 1 connection, master/slave mode, authentication ...
Đặc điểm của máy DS3400 Series của Symbol sử dụng công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số để thu thập chính xác nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), hình ảnh và mã vạch 1D và 2D.Đối với hình ảnh và mã vạch, DS3408-SF thật lý tưởng. Nếu bạn cũng cần thu thập mã ma ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge DIN5 F/M connector, MiniDIN6 F/M connector with ...
Đặc điểm của máy Máy có thể đọc được Code 1D và code 2D : PDF 417, Micro PDF 417. Máy bao gồm chân đế giúp máy quét ở chế độ tự động. 2D Imager Optics2D Light source Aiming laser diode, illumination LEDs2D Scan method CMOS area sensor, SXGA (1.3 ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 connector Power Voltage requirement 5V ± 10% ...
Printer Specifications Resolution203 dpi (8 dots/mm)Memory Standard: 128 KB SRAM; 512 KB FlashOptional: 256 KB SRAM; 1 MB Flash Print width2.2" (56 mm) maximumPrint length 11" (279 mm) with standard memory22" (584 mm) with expanded memory Print ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A ...
Operating indicators Visual 1 large LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID, USB-A ...
General Information Product Type Direct Thermal Printer Manufacturer Part Number SLP-D423CEG Manufacturer Website Address www.bixolon.com Manufacturer Bixolon America, Inc Product Model SLP-D423 Product Name SLP-D423 Label Printer Physical ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 104 mm (4.09') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...
Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...
Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...
CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...
- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...
B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...
Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...
Máy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, ...
Phương thức in: Nhiệt trực tiếp hoặc chuyển nhiệt Độ phân giải : 203 dpi (8 dots/mm) Tốc độ in: 6ips (152mm/s) Chiều dài nhãn in: Max. 90” (2286mm) Độ rộng nhãn in: Max 4.09” (104mm Bộ nhớ: 4MB Flash ROM(3MB user available) 8MB SDRAM(7MB user ...
Hãng sản xuất DATAMAX Bộ vi xử lý 16-bit Tốc độ bộ vi xử lý 90 MHz Bộ nhớ trong DRAM 8 Mb Bộ nhớ FLASH Loại thường 2Mb Độ phân giải 300 dpi Tốc độ in 10 ips- 254mm/giây Tính năng khác - Giao tiếp : LPT, RS-232. ...
Tốc độ in T5208: 8 inch/ giây @ 203 điểm/ inch (20.3cm/ giây) Phương thức in Truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp Độ phân giải 203 Khổ nhãn in 8,5” max (21,6 cm) (5208/5308) Chế độ vận hành nhãn in Lựa chọn thêm khi đặt hàng Tear-Off Mode In ra từng ...
126500000
In nhiệt, độ phân giải 203dpi Tốc độ in 5 inches/giây Bề rộng nhãn tối đa: 104mm Bộ nhớ 16MB SDRAM, 4 MB Flash ...
Xuất xứ: Taiwan In trên giấy in thường, polyeste (Chạy ổn định, lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in: 4 IPS Độ phân giải: 203 dpi Bề rộng in được: 104 mm(4.09”) Bộ nhớ:8 MB DRAM, 4 MB FLASH Giao tiếp: USB & RS-232, LPT & RS-232 Bảo hành: 1 năm Độ dài ribbon: ...
62000000
18500000
8180000
11750000