Đặc điểm in
|
|
Tốc độ in
|
T5204: 10 inch/ giây @ 203 điểm/ inch (25.4 cm/ giây)
|
Phương thức in
|
Truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp
|
Độ phân giải
|
203/ 300 điểm/ inch (có thể thay đổi)
|
Khổ nhãn in
|
4.1” max
|
Chế độ vận hành nhãn in
|
Lựa chọn thêm khi đặt hàng
|
Tear-Off Mode
|
In ra từng nhãn một
|
Tear-Off Strip
|
In nhãn ra và cuộn lại
|
Peel - Off
|
In nhãn ra, nhưng lột nhãn luôn để sãn sàng dán
|
Cut
|
In nhãn ra và nhãn được cắt ngay tại máy in
|
In được các loại nhãn
|
|
Kiểu nhãn in
|
Cuộn nhãn chuẩn hoặc giấy đục lỗ ; Giấy cắt sẵn dạng cuộn hoặc liên tục ; Nhãn, tag và vé ; Giấy in nhiệt hoặc giấy thường
|
Khổ nhãn in
|
1.0” tới 4.5”
|
Độ dày của nhãn in
|
0.0025” tới 0.010”
|
Lõi của cuộn nhãn in
|
Đường kính 3.0” (7,6 cm)
|
Đường kính cuộn nhãn in tối đa
|
8.0” (20.9 cm)
|
Ruy băng in
|
In được trên các ruy băng sau
|
In được trên các ruy băng :
|
1.0” tới 4.33”
|
Chiều dài ruy băng
|
Tới 625 m
|
Vận hành máy in
|
|
Điều khiển in
|
Offline- Online, In test, Job select, Form Feed menu, Cancel, Enter
|
Màn hình hiển thị
|
32 ký tự
|
Đèn hiệu
|
2 trạng thái : Offline- Online
|
Kiểm tra chất lượng mã vạch
|
Online Data Validation - ODV
|
Lựa chọn thêm
|
Bộ kiểm tra chất lượng mã vạch in ra
|
Mô phỏng
|
Tính tương thích trình điều khiển
|
Tiêu chuẩn có sẵn
|
IGP-PGL / VGL /LP+
|
Lựa chọn thêm
|
IPDS trên mạng LAN ; Zebra – PPI 1.0 ; TEC – PPI 2.0
|
Protocol
|
Giao thức giao tiếp
|
Lựa chọn thêm
|
TN5250 / TN3270
|
Mã vạch
|
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch
|
Code 39, Code 128 (A, B, C) Codabar,Interleaved 2 of 5, FIM UPC-A, UPC-E,UPC-EO, EAN 8,EAN 13, Code 93,Postnet, Postbar UCC/EAN 128, PDF 417,UPS Maxicode, Royal Mail, Datamatrix
|
Phương thức
|
Nhận dạng nhãn in
|
Sensor tự động nhận khổ nhãn in
|
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)
|
Font chữ
|
|
Font chữ tiêu chuẩn
|
OCRA, OCRB, Courier, Letter Gothic, CG Triumvirate Bold Condensed
|
Hỗ trợ đồ hoạ
|
|
Định dạng đồ hoạ
|
PCX & TIFF
|
Bộ nhớ
|
|
DRAM
|
8 Mb chuẩn
|
FLASH
|
4 Mb chuẩn
|
Lựa chọn thêm DRAM
|
16 Mb
|
Lựa chọn thêm FLASH
|
10 Mb
|
Kết nối
|
|
Hỗ trợ các kết nối tiêu chuẩn với máy tính (lựa chọn)
|
RS232 / RS422 hoặc Cổng in IEEE 1284 (Centronic)
|
Lựa chọn thêm các kiểu kết nối khác
|
Coax/ Twinax, 10/100Base-T ; Mạng LAN (Printnet) ; Mạng không dây Wireless (802.11b) ; chỉ có trên dòng máy T5000e
|
Windows Drivers
|
|
Có sãn driver cho
|
Windows 95/98/2000/XP
|
Nguồn điện
|
|
Điện áp dòng vào
|
90-264 VAC (48-62 Hz)
|
Công suất
|
150 Watts
|
Theo tiêu chuẩn
|
FCC, UL, CSA, CE, TUV
Energy Star mode (<45 watt)
|
Môi trường vận hành
|
|
Nhiệt độ
|
5 oC tới 40oC
|
Kích thước
|
|
|
11.7” chiều ngang x 20.5” chiều dài x 13” chiều cao
|
Trọng lượng máy in
|
Trọng lượng máy / Trọng lượng cả bì
|
|
40lbs/49lbs (5204/5304)
|