Máy công nghiệp
Máy nén khí
Máy làm kính
Thiết bị ngành gỗ
Máy lốc tôn
Tủ bảo quản
Máy sản xuất-chế biến giấy
Dầu mỡ công nghiệp
Thiết bị kiểm tra ô tô
Thiết bị sửa chữa xe máy
Thiết bị sửa chữa ô tô
Thiết bị sắt nghệ thuật
Máy hút hơi dầu
Máy nghiêng cuộn
Máy thu công suất quang
Máy rửa xe
Máy thổi
Máy hàn
Máy đóng mở các loại
Tủ chống ẩm
Máy bơm
Máy bắn đá khô CO2
Máy cán tôn
Máy dập vòm
Máy khắc
Cân điện tử
Máy tính công nghiệp
Máy-dụng cụ làm sạch
Máy dập date
Máy gia công phong bì
Dây curoa
Băng tải
Quạt hút công nghiệp
Xe đẩy hàng
Thiết bị bảo hộ lao động
Thang nhôm
Máy sấy khí
Máy may
Máy dệt
Thiết bị nâng hàng
Máy dò kim loại
Máy biến áp
Máy biến dòng
Sản phẩm HOT
0
- Tải trọng nâng : 2000Kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm- Chiều cao nâng cao nhất: 200mm- Chiều rộng bản càng: 160mm- Chiều rộng phủ bì hai càng : 685 mm- Chiều dài càng nâng: 1220 mm- Chất liệu bánh xe: PU/Nylon- Sản xuất bởi OPK_Nhật Bản – Xuất ...
Bảo hành : 12 tháng
Tải trọng: 2000Kg Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm Chiều cao nâng cao nhất: 200mm Chiều rộng bản càng: 160mm Chiều rộng phủ bì hai càng : 520mm Chiều dài càng nâng: 1150mm Chất liệu bánh xe: PU/Nylon Sản xuất bởi OPK Nhật Bản ...
- Model: BPT-HD3000- Tải trọng nâng(capacity): 3000 kg- Chiều cao nâng thấp nhất(Min.H): 85 mm- Chiều cao nâng cao nhất(Max.H): 200 mm - Chiều rộng càng nâng(Fork Width): 685 mm- Chiều dài càng nâng(Fork Length): 1220 mm- Chiều dài tổng thể(Overall ...
- Model: BPT-HD2000- Tải trọng nâng(capacity): 2000 kg- Chiều cao nâng thấp nhất(Min.H): 85 mm- Chiều cao nâng cao nhất(Max.H): 200 mm - Chiều rộng càng nâng(Fork Width): 580 mm- Chiều dài càng nâng(Fork Length): 1150 mm- Chiều dài tổng thể(Overall ...
- Model: BPT-2500- Tải trọng nâng(capacity): 2500 kg- Chiều cao nâng thấp nhất(Min.H): 90 mm- Chiều cao nâng cao nhất(Max.H): 185 mm - Chiều rộng càng nâng(Fork Width): 685 mm- Chiều dài càng nâng(Fork Length): 1220 mm- Chiều dài tổng thể(Overall ...
- Model: BPT-2000- Tải trọng nâng(capacity): 2000 kg- Chiều cao nâng thấp nhất(Min.H): 80 mm- Chiều cao nâng cao nhất(Max.H): 180 mm - Chiều rộng càng nâng(Fork Width): 685 mm- Chiều dài càng nâng(Fork Length): 1220 mm- Chiều dài tổng thể(Overall ...
Tên gọi: Xe nâng bán tự động- Model: SDW1000-25- Tải trọng: 1000kg- Chiều cao nâng thấp nhất : 95mm- Chiều cao nâng cao nhất: 2500mm- Chiều rộng càng nâng: 125mm- Chiều dài càng nâng: 850mm- Càng nâng dịch chuyển vào ra: 275 mm - 725 mm- Chiều cao ...
- Tên gọi: Xe nâng bán tự động- Model: SD1500-15- Tải trọng: 1500kg- Chiều cao nâng: 1500mm- Chiều cao nâng thấp nhất : 95mm- Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm- Chiều rộng càng nâng: 150m- Chiều dài càng nâng: 850mm- Càng nâng dịch chuyển vào ra: 325mm ...
- Tên gọi: Xe nâng bán tự động- Model: SD1000-16- Tải trọng: 1000kg- Tâm tải: 800mm- Chiều cao nâng: 1600mm- Chiều cao nâng thấp nhất : 95mm- Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm- Chiều rộng càng nâng: 125mm- Chiều dài càng nâng: 650mm- Càng nâng dịch ...
- Tên gọi: Xe nâng bán tự động- Model: SD650-16- Tải trọng: 650kg- Tâm tải: 450mm- Chiều cao nâng: 1600mm- Chiều cao nâng thấp nhất : 85mm-95mm- Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm- Chiều rộng càng nâng: 125mm- Chiều dài càng nâng: 650mm- Càng nâng dịch ...
– Tên gọi : Xe nâng tay cao – Model: SH1000-16 – Tải trọng: 1000kg – Chiều cao nâng thấp nhất: 95mm – Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm – Chiều dài càng nâng: 800mm – Chiều ...
– Tên gọi : Xe nâng tay cao – Model: SH650-15 – Tải trọng: 650 kg – Chiều cao nâng thấp nhất: 95 mm – Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm – Chiều dài càng nâng: 650 mm – ...
– Tên gọi : Xe nâng tay cao – Model: SH400-15 – Tải trọng: 400kg – Chiều cao nâng thấp nhất: 90mm – Chiều cao nâng cao nhất: 1500mm – Chiều dài càng nâng: 550mm – Chiều ...
– Tên gọi : Xe nâng tay cao – Model: SH200-12 – Tải trọng: 200kg – Chiều cao nâng thấp nhất: 90mm – Chiều cao nâng cao nhất: 1200mm – Chiều dài càng nâng: 500mm – ...
MODELLT-H250-8ECLT-H550-9ECLT-H1000-12ECTải trọng250kg550kg1000kgChiều cao nâng thấp nhất240mm235mm400mmChiều cao nâng cao nhất845mm980mm1200mmKích thước mặt bàn500mmx800mm600mmx900mm700mmx1100mmChiều rộng tổng thể500mm600mm700mmChiều dài tổng ...
- MODEL sản phẩm : HT-500SUS - Tải trọng tối đa : 500kg - Kích thước mặt bàn ( Dài x Rộng) : 600mm x 900mm - Khoảng cách từ mặt đất đến mặt bàn ( khoảng sáng gầm): 240mm - Chiều cao tổng thể ( bao gồm cả tay cầm): 930mm - Kích thước ...
- MODEL sản phẩm : HT-300SUS - Tải trọng tối đa : 300 kg - Kích thước mặt bàn ( Dài x Rộng) : 500 mm x 800mm - Khoảng cách từ mặt đất đến mặt bàn ( khoảng sáng gầm): 190mm - Chiều cao tổng thể ( bao gồm cả tay cầm): 890mm - Kích ...
- MODEL sản phẩm : HT-150SUS - Tải trọng tối đa : 150kg - Kích thước mặt bàn ( Dài x Rộng) : 400mmx700mm - Khoảng cách từ mặt đất đến mặt bàn ( khoảng sáng gầm): 160mm - Chiều cao tổng thể ( bao gồm cả tay cầm): 860mm - Kích thước ...
- MODEL sản phẩm : HT-500 - Tải trọng tối đa : 500 kg - Kích thước mặt bàn ( Dài x Rộng) : 600 mm x 900 mm - Khoảng cách từ mặt đất đến mặt bàn ( khoảng sáng gầm): 240 mm - Chiều cao tổng thể ( bao gồm cả tay cầm): 930 mm - Kích ...
- MODEL sản phẩm : HT-300L - Tải trọng tối đa : 300 kg - Kích thước mặt bàn ( Dài x Rộng) : 600 mm x 900 mm - Khoảng cách từ mặt đất đến mặt bàn ( khoảng sáng gầm): 190 mm - Chiều cao tổng thể ( bao gồm cả tay cầm): 890 mm - Kích ...
- MODEL sản phẩm : HT-300 - Tải trọng tối đa : 300kg - Kích thước mặt bàn ( Dài x Rộng) : 500mmx800mm - Khoảng cách từ mặt đất đến mặt bàn ( khoảng sáng gầm): 190mm - Chiều cao tổng thể ( bao gồm cả tay cầm): 890mm - Kích thước ...
MODEL sản phẩm : HT-150L - Tải trọng tối đa : 150kg - Kích thước mặt bàn ( Dài x Rộng) : 500mm x 800mm - Khoảng cách từ mặt đất đến mặt bàn ( khoảng sáng gầm): 160 mm - Chiều cao tổng thể ( bao gồm cả tay cầm): 860 mm - Kích thước ...
- MODEL sản phẩm : HT-150 - Tải trọng tối đa : 150kg - Kích thước mặt bàn ( Dài x Rộng) : 400mmx700mm - Khoảng cách từ mặt đất đến mặt bàn ( khoảng sáng gầm): 160mm - Chiều cao tổng thể ( bao gồm cả tay cầm): 860mm - Kích thước bánh ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN GỖ 6 MẶT CNC KDT-612 THÔNG SỐ KĨ THUẬTKD612Chiều dài lớn nhất2500 mmChiều dài tối thiểu200mmChiều rộng lớn nhất1200mmChiều rộng nhỏ nhất50 mmChiều dày lớn nhất60mmChiều dày nhỏ nhất10mmTốc độ trục Y75m/phútTốc độ trục ...
Mã: SR-750Hãng sản xuất: RULONG – ĐÀI LOAN Năm sản xuất: 2005 – TÍNH NĂNG KỸ THUẬT Máy dùng để phay những chi tiết phức tạp trên bề mặt sản phẩm. Máy được thiết kế vững chắc, kiên cố không bị rung động khi vận hành với số vòng quay lớn. Bàn làm việc ...
ModelTT-14Table size860 x 780 mmDiameter of arborØ25.4 mmDia. of saw blade(optional)355 mmMax. depth of cut at 90。100 mmMax. depth of cut at 45。80 mmSaw Blade tilt45。Saw Blade speed4000 R.P.M.Motor3HP(5HP, 7.5HP Optional)Machine size(L x W x H)910 x ...
ModelTS-215Distance between spindles15″Spindle furnished1″ (1-1/4″, 30mm optional)Spindle travel3-1/4″ (80mm)Spindle speeds10,000 R.P.M.Table size39-1/2″ x 30″Table height31″Table insert opening diameter140mmMotor3HP×2 (5HP optional)Net ...
YL-113YL-115Spindle diameter1″ or 1 1/4″ or 30mm or 40mm1″ or 1 1/4″ or 30mm or 40mmStroke travel80mm (3 1/4″)80mm(3 1/4″)Spindle speeds10000R.P.M.10000R.P.M.Table size920×760mm(36″×30″)920×760mm(36″×30″)Table insert opening diameter140mm140mmWorking ...
YL-223Spindle diameter1″ or 1 1/4″ or 30mm or 40mmDistance between spindle400mmStroke travel80mm(3 1/4″)Spindle speeds10000R.P.M.Table size1021×730mmTable insert opening diameter140mmWorking motor3HP×2Machine size1020×740×1000mmN.W./G.W.500 / 550kgs ...
45˚angle – 150 x 195mm ● Table swiveling angle :+45˚(60˚)~ 0˚~ – 45˚(60˚) ● Cycle speed :20~45 cuts/min ● Saw blade diameter:ø20″ ● Saw arbor diameter :25.4mm ● Saw blade speed:3100 rpm● Dust exhaust diameter:ø4″ x (2) ● Saw arbor motor:7.5HP ● ...
MODELHP-600PCMax Working size (W x H)600 x 250mm (24’’x10’’)Distance from blade to conveyor table4mmConveyor belt size585 x 7600mmSaw wheel diameterØ28″ x 2″(W)Feed speed5 to 25M/minSaw blade size (L x W x T)4966 x 54 x 1.0mmSaw wheel ...
MODELHP-12EMax workpiece size (W x H)300 x 250 mm (12″x10″)Distance from blade to conveyor table3-125 mmConveyor belt size285 x 5480 mm (11-1/5″x215 3/4″)Saw wheel diameterØ28″ x 1″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4265 x 27x 0.90mm ...
ModelHBR-400AMaximum Cutting Capacity(W X H)16″x8″(400x200mm)/Minimum Cut Piece2 mmSaw Wheel Diameter28″(700mm)Sawblade Length196″(4980mm)Sawblade Width2″ OPTION 3″(50mm OPTION 75mm)Conveyor Belt Sizes (W X L)400x4200mmFeed Speed (Variable)0~18 m ...
– Thương hiệu : Joway– Mã sản phẩm : JM-320Thông tin sản phẩm :– Chiều cao làm việc : 120mm – Chiều rộng xích tải : 300 mm – Đường kính lưỡi cưa : 250~355 mm – Đường kính trục : 70 mm – Tốc độ cấp phôi : 6 ~ 35m/ph – Tốc độ trục : 3200 v/ph – Môtơ ...
...
Model/Item No :SL-6351Sanding head :1 rollerMax. Sanding width :635mm (25″)Max. Sanding thickness :140mm (5-1/2″)Table dimension :635mm x 1015mm (25″ x 39.96″)Sanding wheel diameter :280mm (11″)Speed of Sanding wheel :400~1200 RPMFeeding speed :8~24 ...
Model/Item No :SL-13704Sanding head :4 rollersMax. Sanding width :1370mm (54″)Max. Sanding thickness :140mm (5-1/2″)Table dimension :1370mm x 1950mm (54″ x 76.77″)Sanding wheel diameter :280mm (11″) or 320mm (12.6″)Speed of Sanding wheel :400~1200 ...
Model/Item No :SL-13701Sanding head :1 rollerMax. Sanding width :1370mm (54″)Max. Sanding thickness :140mm (5-1/2″)Table dimension :1370mm x 1015mm (54″ x 39.96″)Sanding wheel diameter :280mm (11″) or 320mm (12.6″)Speed of Sanding wheel :400~1200 ...
Model/Item No :SL-600A2Max. working width :25″ (635mm)Max. working height :5″ (127mm)Min Work-pieces (For vacuum) :4″ (100mm) x 6.3″ (160mm)Min. Work-pieces thickness :3/16″ (5mm)Variable Feeding speed :50HZ (1.5~9.5 M/min) 60HZ (1.8~11M/min)Speed of ...
Model/Item No :SL-1350U2D2 (Hold down roller)Max. working width :53″ (1350mm)Max. working height :6″ (152mm)Min. Work-pieces length (For hold down roller) :22″ (560mm)Min. Work-pieces thickness :3/8″ (10mm) (up and down)Variable Feeding speed :50HZ ...
Model/Item No :SL-1350H4Max. working width :53″ (1350mm)Max. working height :5″ (127mm)Min Work-pieces (For vacuum) :4″ (100mm) x 6.3″ (160mm)Min. Work-pieces length (For hold down roller) :16″ (406mm)Min. Work-pieces thickness :3/16″ (5mm)Variable ...
Model/Item No :SL-1350H2Max. working width :53″ (1350mm)Max. working height :6″ (152mm)Min Work-pieces (For vacuum) :4″ (100mm) x 6.3″ (160mm)Min. Work-pieces length (For hold down roller) :16″ (406mm)Min. Work-pieces thickness :3/16″ (5mm)Variable ...
Model/Item No :SL-1350A2H2 (VACUUM)Max. working width :53″ (1350mm)Max. working height :5″ (127mm)Min Work-pieces (For vacuum) :4″ (100mm) x 6.3″ (160mm)Min. Work-pieces length (For hold down roller) :16″ (406mm)Min. Work-pieces thickness :3/16″ (5mm ...
Model : SYC-1300RRR- Chiều rộng làm việc : 1300 mm - Chiều cao làm việc : 130 mm - Motor trục nhám : 40+30+25 HP - Đường kính trục chà : 300mm - Motor đưa phôi : 5 HP - Motor trục chổi làm sạch : 1 HP - Tốc độ đưa phôi : 6 – 25 m/phút - Kích thước ...
MODELDE-NC600Machine size (L x W x H)1840*840*1400mmSpindle motor2 HPSpindle speed20000 RPMMaximum working width600 mmMaximum panel thickness25 mmMinimum panel thickness8 mmWorking table height850 mmAir compressor pressure6 kg cm2Tenon spacing ...
Thông số kỹ thuật của máy:Model/ Kiểu máyNC-YRT-150Spindle speed/ Tốc độ trục chính10000 R.P.M.Maximum tenon width/ Chiều rộng tối đa của mộng150 mmTenon thickness/ Chiều rộng mộng80 mmMinimum tenon depth/Chiều sâu tối đa của mộngwith standard tool/ ...
11500000
14700000