Máy công nghiệp
Máy nén khí
Máy làm kính
Thiết bị ngành gỗ
Máy lốc tôn
Tủ bảo quản
Máy sản xuất-chế biến giấy
Dầu mỡ công nghiệp
Thiết bị kiểm tra ô tô
Thiết bị sửa chữa xe máy
Thiết bị sửa chữa ô tô
Thiết bị sắt nghệ thuật
Máy hút hơi dầu
Máy nghiêng cuộn
Máy thu công suất quang
Máy rửa xe
Máy thổi
Máy hàn
Máy đóng mở các loại
Tủ chống ẩm
Máy bơm
Máy bắn đá khô CO2
Máy cán tôn
Máy dập vòm
Máy khắc
Cân điện tử
Máy tính công nghiệp
Máy-dụng cụ làm sạch
Máy dập date
Máy gia công phong bì
Dây curoa
Băng tải
Quạt hút công nghiệp
Xe đẩy hàng
Thiết bị bảo hộ lao động
Thang nhôm
Máy sấy khí
Máy may
Máy dệt
Thiết bị nâng hàng
Máy dò kim loại
Máy biến áp
Máy biến dòng
Sản phẩm HOT
0
SPECIFICATION:MODELDT-1128ARange of cutter diameter1″ to 6″ (changable)Table diameter18″Table speed1.5~4.0 RPM (4 speeds)Spindle diameter30 m/mSpindle speed9000 RPMCutter size100 mmSpindle height4″Follower roller diameter100 mm x 1Table drive motor1 ...
Bảo hành : 12 tháng
Sản phẩm liên quan ...
...
Specification ...
Đường kính cắt 500-1800mm Chiều dày cắt cực đại 130mm Kích thước bàn làm việc Dia 1630mm Cắt đường kính trục chính 35mm Đường kính vòng ...
Chiều dài xử lý tối đa300mmĐộ dày xử lý tối đa60mmmChiều rộng xử lý tối đa300mmĐường kính trục chính25.4mmTốc độ vận chuyển2m / phútcông suất định mức3/4 / 5.5kwĐiện áp định mức380vKích thước1500 * 900 * 1530Chất lượng tổng thể380kg ...
+ Đường kính làm việc : 20”-80”+ Chu vi làm việc lớn nhất : 71.4”x35.7”+ Đường kính bàn : 62”+ Tốc độ xoay của bàn : 0.5-3vòng /ph+ Tốc độ trục ...
+ Khả năng gia công : 25- 584 mm + Đường kính đĩa xung quanh : 880 mm+ Đường kính mặt bàn lớn nhất : 585mm + Đường kính mặt bàn nhỏ : 410 mm + Đường kính cắt ...
+ Khả năng gia công : 25 x 711 mm+ Khả năng gia công hình chữ nhật lớn nhất : 203 x 635 mm + Đường kính mặt bàn : Ø 457 mm + Tốc độ quay của mặt bàn ...
+Khả năng gia công : 305 x 2032mm+ Khả năng gia công hình chữ nhật lớn nhất : 1814 x 907 mm+ Đường kính mặt bàn : Ø 1575 mm + Tốc độ quay của mặt bàn ...
+ Khả năng gia công : 125 x 1524 mm + Khả năng gia công hình chữ nhật lớn nhất : 1402 x 701 mm + Đường kính mặt bàn : Ø 1168.5 mm + Tô ...
+ Khả năng cắt : 305 – 2032 mm+ Chiều dài làm việc lớn nhất : 1814 x 907 mm+ Đường kính bàn làm việc : Ø 1575 mm+ Tốc độ bàn làm việc : 0.5 – 3 vòng ...
+ Khả năng gia công : 76 x 1016 mm+ Khả năng gia công hình chữ nhật lớn nhất : 381 x 914 mm+ Đường kính mặt bàn : Ø 686 mm + Tốc độ quay của mặt bàn ...
+Khả nănggia công : 229 x 1524 mm+ Khả năng gia công hình chữ nhật lớn nhất : 1402 x 701 mm+ Đường kính mặt bàn : Ø 1168 mm+ Tốc độ quay của mặt bàn ...
+ Khả năng cắt : 305 – 2032 mm+ Chiều dài làm việc lớn nhất : 1814 x 907 mm+ Đường kính bàn làm việc : Ø 1575 mm+ Tốc độ bàn làm việc : 0.5 – 3 vo ...
+ Khả năng gia công : 610 x 2540 mm + Khả năng gia công hình chữ nhật lớn nhất : 2266 x 2540 mm + Đường kính mặt bàn : Ø 1905 mm+ Tốc độ quay của mặt bàn ...
MÁY TUABI TỰ ĐỘNG ( MÁY CHÉP HÌNH ) – Model : HH-85-2T+ Kích thước làm việc : 250 x 360 x 100 mm+ Mô tơ trục chính : 5 HP x 2+ Động cơ quay : 1 HP+ Tốc độ quay ...
+ Khả năng làm việc : 1500 x 360 x100 mm+ Động cơ trục chính : 7,5 HP x 2 – 5 HP x 4+ Đường kính trục chính : 40 mm+ Động cơ thuỷ lực : 5 HP+ Tốc độ quay : 9500 vòng/ phút+ Khí ne ...
+ Khả năng làm việc : Ø 30- 210 x 165 – 1000 mm + Động cơ trục chính : 7.5 HP x 2 + Tốc độ quay : 5800- 6000 vòng /phút + Động cơ thuỷ lực : ...
Kích thước làm việc : 1500 x 360 x 140 mm+ Động cơ trục chính : 7.5 HP x 2 – 5 HP x 2+ Đường kính trục : 40 mm+ Động cơ thuỷ lực : 3 HP+ Tốc độ quay : 9500 vòng ...
+ Động cơ trục chính : 10 HP+ Động cơ bơm nước : 1 HP+ Tốc độ làm việc của trục chính : 8000 vòng/phút+ Đường kính trục chính : Ø 30 mm+ Đường kính lưỡi cưa ...
+ Khả năng gia công : 711 x 3048 mm+ Khả năng gia công hình chữ nhật lớn nhất : 2794 x 1397 mm + Đường kính mặt bàn : Ø 2108 mm + Tốc độ quay của mặt bàn ...
+ Chiều dài làm việc : 3000 mm + Tốc độ quay của bàn : 100 m/phút + Số Xy lanh kẹp X= 2500 : 6 + Số Xy lanh kẹp X= 3000 ...
+ Chiều dài làm việc : 2500mm+ Tốc độ quay của bàn : 100 m/phút+ Số Xy lanh kẹp X=2500 : 6+ Số Xy lanh kẹp X=3000 ...
+ Chiều dài làm việc : 2500 mm+ Tốc độ quay của bàn : 100 m/phút + Số xilanh kẹp X=2500 : 6 + Số xilanh kẹp X=3000 ...
+ Chiều dài làm việc : 2500 mm+ Chiều rộng làm việc : 350 mm+ Chiều cao làm việc : 180 mm+ Đường kính trục dao ...
+ Động cơ trục chính : 15 HP+ Động cơ bơm nước : 1 HP+ Tốc độ làm việc của trục chính : 8000 vòng/phút+ Đường kính trục chính : Ø 40 mm+ Đường kính lưỡi cưa ...
* Bảng điều khiển trung tâm : Mọi hoạt động của máy được điều khiển trên bàn điều khiển trung tâm nhằm diều khiển máy một cách tiện lợi trong quá trình hoạt động* Tốc độ làm việc : 5 chi tiết của máy panel cửa có ...
Thông số kĩ thuậtGiá trịĐầu in1Mực inDye BasedSố dòng in tối đa (1)3Tốc độ tối đa(1)162 m/phút (533 ft/phút)Tiêu chuẩn bảo vệIP55Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì)6,000 giờChiều dài dây nối2 m (6.5 ft) hỗ trợ lên3 m (9.8 ft)Sức chứa bản tin100Hộp mực ...
Thông số kĩ thuậtGiá trịĐầu in1MựcMực màuSố dòng in tối đa5Tốc độ in tối đa279 m/ phút(914 ft/ phút)Tiêu chuẩn bảo vệIP55 (Hỗ trợ lên IP65)Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì)9,000 giờĐộ rộng3 m (9.8 ft) hỗ trợ lên 6 m (19.6 ft)Khả năng lưu trữ ...
Đầu in1Mực inDye BasedSố dòng in tối đa (1)5Tốc độ tối đa279 m/phút (914 ft/phút)Tiêu chuẩn bảo vệ dưới tác động môi trườngIP55 (Hỗ trợ lên IP65)Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì)Lên tới 12,000 giờChiều dài dây nối3 m (9.8 ft) hỗ trợ lên 6 m (19.6 ft ...
Đầu in1Mực inDye BasedSố dòng in tối đa (1)5Tốc độ tối đa293 m/phút (960 ft/ phút)Tiêu chuẩn bảo vệIP65Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì)14,000 giờChiều dài dây nối3 m (9.8 ft) hỗ trợ lên 6 m (19.6 ft)Sức chứa bản tin250Hộp mực thông minhTích hợp ...
Đầu in1Mực inDye BasedSố dòng in tối đa (1)508 m/phút (1666 ft/phút)Tốc độ tối đaIP65Tiêu chuẩn bảo vệ4Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì)14,000 giờChiều dài dây nối3 m (9.8 ft) hỗ trợ lên 6 m (19.6 ft)Sức chứa bản tin250Hộp mực thông minh•Cổng vào ...
Đầu in1Mực inDye BasedSố dòng in tối đa508 m/phút (1666 ft/phút)Tốc độ tối đaIP65Tiêu chuẩn bảo vệ4Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì)Lên tới 14,000 giờChiều dài dây nối3 m (9.8 ft) hỗ trợ lên 6 m (19.6 ft)Sức chứa bản tin250+Hộp mực thông minh•Cổng ...
Đầu in2Mực inDye BasedSố dòng in tối đa (1)5Tốc độ tối đa)293 m/min (960 ft/min)Tiêu chuẩn bảo vệIP65Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì)Up to 12,000 hoursChiều dài dây nối3 m (9.8 ft) optional 6 m (19.6 ft)Sức chứa bản tin250Hộp mực thông minhTích hợp ...
Đầu in1MựcMực trắngSố dòng in tối đa5Tốc độ in tối đa (1)271 m/phút (888 ft/ phút)Tiêu chuẩn bảo vệIP55 (Hỗ trợ lên IP65)Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì)4,000 giờĐộ rộng dây nối3 m (9.8 ft) hỗ trợ lên 6 m (19.6 ft)Khả năng lưu trữ bảng tin250Hộp ...
Đầu in1MựcMực màuSố dòng in tối đa3Tốc độ in tối đa (1)338 m/phút (1111 ft/phút)Tiêu chuẩn bảo vệIP54Độ rộng dây nối6 m (19.6 ft)Khả năng lưu trữ bảng tin32USBTích hợp trên máyCổng giao tiếpRS-232 SerialMàn hình (giao diện người dùng)Màn hình LCD với ...
Đầu in1( bao gồm 2 ống phun)MựcDye BasedSố dòng in tối đa8Tốc độ tối đa279 m/min (916 ft/min)Tiêu chuẩn bảo vệIP54 (IP65 optional)Độ dài dây nối6 m (19.6 ft)Khả năng lưu trữ bản tin250USBIncludedCổng giao tiếpRS-232 Serial, RS 485, EthernetMàn hình ...
Đầu in1MựcMực màuSố dòng in tối đa1Tốc độ in tối đa1,388 kí tự/ giâyChỉ số in mã bưu chính4,230 vạch /giâyĐộ dài dây nối3 m (10 ft)Cổng giao tiếpRS-232 Serial, ParallelMàn hình (giao diện người dùng)Màn hình LCD 4 dòng với 15 phím bấm ...
Thông số kỹ thuậtGiá trịPrint SpeedBar Code Printing0.3 - 66 m/min (1.0 - 1216 ft/min)Alphanumeric TextUp to 132 m/min (433 ft/min)Print Area (Height x Length)2340 Model17 x 2000 mm (0.7 x 78 in)2350 Model53 x 2000 mm (2.1 x 78 in)2360 Model70 x 2000 ...
Thông số kĩ thuậtGiá trịĐầu in thế hệ 700Bề mặt inRỗ (có nhiều lỗ)Số lượng chấm7 hoặc 16Chiều cao in13 mm – 50 mm (0.5 in – 2.0 in)Tốc độ in tối đa (Tuỳ thuộc vào số lượng chấm)72 m/phút (236 ft/phút) or 113 m/ phút (371 ft/ phút)Đầu in thế hệ 800Bề ...
11500000
14700000