Máy Hàn Bồn Dạng Cổng
|
Đường kính bồn lớn nhất hàn được trên máy
|
2800 mm
|
Đường kính bồn nhỏ nhất hàn được trên máy
|
1000 mm
|
Khẩu lộ (chiều rộng) cổng hàn
|
4500 mm
|
Chiều dài ray cổng máy di trượt
|
12,000 mm
|
Chiều dài hàn hiệu dụng
|
9,000 mm
|
Tốc độ hàn
|
100 mm-800 mm/ph
|
Tốc độ di trượt của cổng hàn
|
2000 mm/ph
|
Vị trí/ điểm hàn hàn/ đường hàn
|
Hàn tròn và hàn thẳng
|
Đườn kính dây hàn
|
1.0 - 2.0 mm
|
Phương pháp hàn
|
MIG/MAG
|
Dẫn động di trượt cổng hàn
|
Động cơ servo
|
Dẫn động quay bồn hàn
|
Động cơ servo
|
Cáp hàn loại xích
|
Drag Chain
|
Dẫn hướng đường hàn dọc
|
PLC
|
Dẫn hướng đường hàn ngang
|
Mỏ hàn điều chỉnh tay
|
Nguồn điện cung cấp
|
AC 380V/ 50Hz/ 3pha
|
Chiều dày vật liệu hàn (thép SS400, Q345)
|
3 mm - 10 mm
|
Thép ứng dụng hàn
|
Carbon/SS400/Q235/Q345
|
Bán kính cung tròn cho bồn nhỏ nhất
|
300 mm
|
Ứng dụng hàn với các biên dạng : Oval, chữ nhật, đường tròn, elip…
|
Oval, Rectangular Round, Lenticular
|
Mỏ hàn loại được làm mát
|
Water cooling
|
Nguôn hàn Panasonic
|
500A
|
Điều khiển
|
PLC
|
Tổng công suất máy
|
20 Kw
|