ST
|
Tên thiết bị |
ĐVT |
Số lượng |
Mô tả
|
1
|
Khung không trục điện động |
Cái |
02 |
Đầu kẹp giấy cưa, phanh đĩa bằng tay, nâng ổ đĩa, dịch trái và phải, …….
|
2
|
Máy tạo sóng đơn |
Cái |
01 |
Con lăn tạo sóng ¢ 280mm, 48CrMo, hấp phụ bên ngoài, gia nhiệt hơi.
|
3
|
Bộ sấy lõi giấy |
Cái |
01 |
Con lăn ¢600, góc điều chỉnh điện có thể điều chỉnh khu vực làm nóng giấy trong phạm vi 360 độ
|
4
|
Bộ sấy giấy sơ bộ |
Cái |
01 |
Con lăn ¢ 600, góc điều chỉnh điện có thể điều chỉnh khu vực làm nóng giấy trong phạm vi 360 độ
|
5
|
Bộ sấy sơ bộ hai lớp |
Cái |
01 |
Xi lanh nhiệt ¢ 600, góc điều chỉnh điện
|
6
|
Máy lên keo |
Cái |
01 |
Đường kính con lăn lên keo ¢ 242
|
7
|
Cầu truyền giấy |
… |
01 |
Hệ thống thu giấy đồng bộ, hoạt động độc lập, điều chỉnh tốc độ bằng biến tần
|
8
|
Máy 2 mặt |
Cái |
01 |
9 tấm sưởi, con lăn áp lực nâng hơi, sử dụng con lăn áp lực dày đặc
|
9 |
Máy cấn lằn, chia khổ |
Cái |
01 |
|
10
|
Máy cắt tấm vi tính |
Cái |
01 |
Điều khiển servo độ chính xác cao, hiệu quả cao, cố định chiều dài cắt, tự động thay đổi kích thước, chèn tự động chèm kích thước, độ chính xác cắt ± 1mm
|
11
|
Máy xếp chồng |
Cái |
01 |
Điều chỉnh thước carton bằng điện, điều chỉnh chiều ngang ra giấy bằng hơi
|
12
|
Hệ thống trạm keo |
Bộ |
01 |
Người dùng cung cấp đường ống, thiết bị tạo keo bao gồm bể truyền tải keo, bể chính, bể chứa và bơm keo, bơm thu hồi keo.
|
13
|
Hệ thống nguồn khí |
Bộ |
01 |
1 bình chứa khí 0,6m3, khách hàng chuẩn bị bơm hơi
|
14
|
Hệ thống điều khiển điện |
|
01 |
Thiết bị sử dụng động cơ chuyển đổi tần số và biến tần Delta, giao diện hoạt động rất đơn giản và thuận tiện. Tủ điều khiển hiển thị tốc độ được trang bị màn hình hiển thị tốc độ, chức năng gọi và dừng khẩn cấp. rơle chính dùng của Schneider.
|