Máy đóng mở các loại
Máy đóng đai thùng
Máy siết nắp
Máy xoáy nắp chai
Máy làm thùng carton
Máy đóng trà túi lọc
Máy rút nắp
Máy co màng ép
Máy dán màng
Máy dập date
Máy dập cốc
Máy hàn miệng túi
Máy màng SIU
Máy in hạn sử dụng
Máy dán băng dính
Máy cuộn màng chip tự động
Máy dán nhãn
Thiết bị máy chiết rót tự động
Máy in ép lăn
Máy Gia Công Sổ - Sách Vở Học Sinh
Sản phẩm HOT
0
Loại Gia nhiệt Công suất (Kw) 2.8 Năng suất hoạt động Đĩa F305mm: 5 chiếc/phút F254mm: 7 chiếc/phút F240mm: 8 chiếc/phút h= 130 ~ 140mm: 8 chiếc/phút Đĩa, nắp cốc: 12 chiếc/phút Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0 Phạm vi thành hình Các loại ...
Bảo hành : 12 tháng
Loại Gia nhiệt Công suất (Kw) 2.8 Năng suất hoạt động Loại cốc sâu 420 chiếc/giờ Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0 Phạm vi thành hình Đường kính F ≤ 90 ~ 160mm Chiều cao: h ≤ 140 ~ 175mm Kích thước (mm) 1140x1160x1460 Trọng lượng (kg) ...
Công suất (Kw) 4.84 Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0 Phạm vi thành hình Đường kính đĩa (mm): F ≤ 508 Chiều sâu của cốc(mm): h ≤ 200 Kích thước (mm) 1520x1400x1950 Trọng lượng (kg) 1600 ...
Loại Gia nhiệt Công suất (Kw) 2.8 Năng suất hoạt động Đối với đĩa (F305mm): 5 chiếc/phút Đối với bát (F130-240mm): 8 chiếc/phút Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0 Phạm vi thành hình Các loại đĩa: F ≤ 305 mm Các loại bát: F ≤ 240mm Kích thước ...
Loại Thủy lực Công suất (Kw) 10.25 Năng suất hoạt động Chi tiết Tốc độ vòng quay trục máy (vòng/phút) 320 Tốc độ trục đầu ép lăn (vòng/phút) 240 Phạm vi thành hình Đường kính F≤ 400mm Chiều cao h≤380 mm Trọng lượng (kg) 2600 Xuất xứ Đang ...
Loại Gia nhiệt Công suất (Kw) 4.8 Năng suất hoạt động 12- 16 chiếc/phút (đối với đĩa) Loại cốc sâu: h ≤ 140 ~ 175mm Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0 Phạm vi thành hình Các loại đĩa: F ≤ 267 mm Các loại bát: F ≤ 240mm Loại cốc sâu: h ≤ 140 ...
Công suất (Kw) 8.1 Năng suất hoạt động 2 chiếc/ phút Tốc độ vòng quay trục máy (vòng/phút) 320 Tốc độ trục đầu ép lăn (vòng/phút) 256 Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 60 Kích thước (mm) 1760x1480x1960 Trọng lượng (kg) 2200 ...
Công suất (Kw) 3.7 Năng suất hoạt động Loại đường kính 254mm: 7 chiếc/phút Loại đường kính 305mm: 6 chiếc/phút Loại đường kính 400mm: 5 chiếc/phút Nắp cốc, đĩa: 12 chiếc/phút Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0 Phạm vi thành hình Đường kính ...
Công suất (Kw) 2.8 Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0 Phạm vi thành hình Đường kính đĩa F ≤ 305mm Đường kính bát: F ≤ 240 mm Chiều sâu của cốc: h ≤ 160 mm Kích thước (mm) 1140x1160x1460 ...
Công suất (Kw) 4.84 Năng suất hoạt động HP 1015/1020 Tốc độ vòng quay trục máy (vòng/phút) 480 Tốc độ trục đầu ép lăn (vòng/phút) 384 Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0-50 Phạm vi thành hình Đĩa (mm): F≤500 Lọ (mm): F≤ 240 ; h ≤ 220 Kích ...
Công suất (Kw) 8.1 Năng suất hoạt động Chi tiết Tốc độ vòng quay trục máy (vòng/phút) 320 Tốc độ trục đầu ép lăn (vòng/phút) 256 Phạm vi di chuyển đầu ép lăn (mm) 0-60 Phạm vi thành hình Đĩa (mm): F≤ 600 Lọ (mm): F≤ 300 ; h ≤ 260 Kích ...
3850000