Tìm theo từ khóa nhiệt độ) (1703)
Xem dạng lưới

Máy đo nhiệt lượng IKA C 5000 control package 2/10

● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước ● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,   ASTM D5468, ASTM E711 ● Đầu kết nối cho: máy in ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 7000 basic equipment bộ 2

● Tốc độ đo mẫu nhanh ● Xác định giá trị tổng nhiệt lượng chính xác theo ISO 1928● Chu trình tự động giảm thời gian làm việc● Tự động xác định bình phá mẫu● Cổng kết nối cân, máy in và máy tính● Phần mềm với giao diện thân thiện C 5040 CalWin điều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 5000 control package 1/12

● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước ● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,   ASTM D5468, ASTM E711 ● Đầu kết nối cho: máy in ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 7000 basic equipment set 1

● Tốc độ đo mẫu nhanh● Xác định giá trị tổng nhiệt lượng chính xác theo ISO 1928● Chu trình tự động giảm thời gian làm việc● Tự động xác định bình phá mẫu● Cổng kết nối cân, máy in và máy tính● Phần mềm với giao diện thân thiện C 5040 CalWin điều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 5000 control package 1/10

● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước ● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989, ASTM D5468,  ASTM E711 ● Đầu kết nối cho: máy in, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 control version 2

● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Tự động đốt mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989, ASTM D5468, ASTM E711● Các phương ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 control version 1

● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Tự động đốt mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,   ASTM D5468, ASTM E711 ● Các ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 2

Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 2● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước ● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Tự động đốt mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 1

● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước ● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu● Tự động xác định bình phá mẫu● Tự động đốt mẫu● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,  ASTM D5468, ASTM E711 ● Các ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 isoperibol Package 1/10

● Tự động đốt● Tự động cấp và xả nước● Tự động cấp, xả oxy● Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu● Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng● Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600)● Màn hình cảm ứng dễ dử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 global standards Package 2/12

● Tự động đốt ● Tự động cấp và xả nước ● Tự động cấp, xả oxy ● Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu ● Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng ● Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600) ● Màn hình cảm ứng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA 6000 global standards Package 2/10

● Tự động đốt● Tự động cấp và xả nước● Tự động cấp, xả oxy● Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu● Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng● Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600)● Màn hình cảm ứng dễ dử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 global standards Package 1/12

Measuring range max.40000 JMeasuring mode adiabatic 22°CyesMeasuring mode dynamic 22°CyesMeasuring mode isoperibol 22°CyesMeasuring mode adiabatic 25°CyesMeasuring mode dynamic 25°CyesMeasuring mode isoperibol 25°CyesMeasuring mode adiabatic 30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 global standards Package 1/10

Nhờ đầu bình phá mẫu thiết kế dạng cầu, độ dày được giảm bớt, truyền nhiệt nhanh hơn, rút ngắn thời gian đo. Nhiều cổng kết nối khác nhau, thỏa mãn các yêu cầu đặc biệt của người sử dụng. Quản lý dữ liệu và tích hợp LIMS với phần mềm C 6040 Calwin ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ mặn và nhiệt độ EXTECH EC170

Các tính năng:       Đo độ mặn trong nuôi trồng thủy sản, nghiên cứu môi trường, nước ngầm, ao, thủy lợi, nước uống, và các ứng dụng khác     Tự động với 2 dãy đo     Giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn và chỉ báo pin yếu     Tự động bồi thường Nhiệt độ   ...

1550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh IKA C 1 Package 1/10

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh C1 là bước nhảy khổng lồ trong công nghệ máy đo nhiệt lượng, với các tính năng tự động cấp cao trong một thiết kế nhỏ gọn; chiếm ít diện tích nhất có thể. Tuân theo tiêu chuẩn DIN 51900 và ISO 1928. Các chỉ số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh IKA C1

Máy đo nhiệt lượng bình oxy vỏ tĩnh C1 là bước nhảy khổng lồ trong công nghệ máy đo nhiệt lượng, với các tính năng tự động cấp cao trong một thiết kế nhỏ gọn; chiếm ít diện tích nhất có thể. Tuân theo tiêu chuẩn DIN 51900 và ISO 1928. Các chỉ số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ chính xác TATEYAMA KAGAKU K320

Thiết bị đo nhiệt độ chính xác trong dải đo rộng! Độ chính xác nhiệt độ 0.1 độ C. Độ phân giải nhiệt độ 0.01 / 0.1 độ C có thể lựa chọn Dải đo nhiệt độ chính xác cao từ -40 ~ 320 độ C Ghi dữ liệu nhiệt độ tối đa lên đến 20.480 kết quả /2 kênh. 10.240 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ghi nhiệt độ đa điểm TATEYAMA KAGAKU LT-200

SXK-67Đo nhiệt độ chính xác, chống chịu nước,chống chịu hóa chấtΦ1Sensor dạng ống mao quản cực nhỏSXN-54Đo nhiệt độ cơ thể các động vật nhỏΦ2 Đo nhiệt độ trực tràng của chuộtSXN-64Đo nhiệt độ cơ thể động vậtĐo nhiệt độ trực tràng của động vật(thỏ)SZL ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ chênh lệch 2 kênh KANE DT200

Dải đo: -328 tới 2498°F (-200 tới 1370°C)  - 3 màn hình  - Màn hình backlight (đèn nền chiếu sáng)  - 2 kênh đo đồng thời  - Độ chênh nhiệt độ  - Ghi dữ liệu đa chức năng được đánh dấu thời gian3 màn hình hiển thịTương thích với đầu dò loại J, K,hoặc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ kỹ thuật số KANE DT150

- Màn hình kép  - Chế độ ghi dữ liệu  - 28° tới 2498°F (200° tới 1370°C)  - Ghi dữ liệu đa chức năng được đánh dấu thời gian  - Màn hình hiển thị các chức năng liên quan  - Tương thích với ống đo nhiệt K, J và T  - Chế độ giữ dữ liệu đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ mặn/Nhiệt độ Hanna HI931101 (0.00 to 3.00 pNa)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI931101 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: - NaCl :0.00 to 3.00 pNa, 15.0 to 150.0 mg/L (ppm), Na 0.150 to 1.500; 1.50 to 15.00; 15.0 to 150.0; 150 to 300 (g/L) - Nhiệt độ: 0.0 to 80.0°C Độ chính xác:  - NaCl: ±5% - Nhiệt  độ : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ mặn/Nhiệt độ Hanna HI931102 (0.150 to 1.500 g/L NaCl)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI931102 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: - NaCl: 0.150 to 1.500 g/L NaCl, 1.50 to 15.00 g/L NaCl, 15.0 to 150.0 g/L NaCl, 150 to 300 g/L NaCl, 0.0 to 30.0 % NaCl - Nhiệt độ: -20.o to 120.0ºC Độ chính xác:  - NaCl: ±5% - Nhiệt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/áp suất khí quyển/nhiệt độ để bàn HANNA HI 2400 (0.00 to 45.00 mg/L; 0.0 to 300.0%; 0.0 to 50.0°C))

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI2400 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0.00 to 45.00 mg/L; 0.0 to 300.0%; 0.0 to 50.0°C Độ phân giải:  0.01 mg/L; 0.1%; 0.1°C Độ chính xác: ±1.5% F.S.; ±1.5% F.S.; ±0.2°C  Bù nhiệt độ: tự động,  0.0 to 50.0°C Điện cực: HI ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/EC/TDS/Nhiệt độ Hann HI991404-02 (0.1 pH, 1 µS/cm,1 mg/L (ppm), 0.1°C)

Thang đo + PH: 0.0 to 14.0 pH + EC: 0 to 3999 µS/cm + TDS: 0 to 2000 mg/L (ppm) + Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân giải + PH: 0.1 pH + EC: 1 µS/cm + TDS: 1 mg/L (ppm) + Nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác + PH: ±0.1 pH + EC: ±2% F.S. + TDS: ±2% F.S. + ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/EC/TDS/Nhiệt độ Hanna HI991405-02 (0.1 pH, 0.01 mS/cm,0.01 g/L (ppm), 0.1°C)

- Thang đo + PH: 0.0 to 14.0 pH + EC: 0.00 to 20.00 mS/cm + TDS: 0.00 to 10.00 g/L (ppt) + Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân giải + PH: 0.1 pH + EC: 0.01 mS/cm + TDS: 0.01 g/L (ppt) + Nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác + PH: ±0.1 pH + EC: ±2% F.S. + TDS: ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay HANNA HI 9811-5 (0.0 to 14.0 pH; 0.00 to 6.000 mS/cm; 0 to 3.000 mg/L; 0.0 to 60.0°C)

Thang đo + PH: 0.0 to 14.0 pH  + EC: 0 to 6000 µS/cm + TDS: 0 to 3000 mg/L (ppm) + Nhiệt độ: 0 to 60°C Độ phân giải  + PH: 0.1 pH + EC: 10 µS/cm + TDS: 10 mg/L + Nhiệt độ: 0°C Độ chính xác + PH: ±0.1 pH + EC: ±2% F.S. + TDS: ±2% F.S. + Nhiệt độ:±0.5 ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 9835

Thang đo + EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm  + TDS: 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1.50 to 14.99 g/L (ppt); 15.0 ...

14600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 320-2

- Hãng sản xuất: Hanna - Ý- Model: PCA 320-2- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA- Khoảng đo:+Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)+ pH: 0.00 to 14.00 pH+ Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C- Độ phân giải:+Clo tự do và tổng: 0.01 mg/L (ppm)+ pH: 0.01 pH+ ...

36800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH, Oxy hóa khử(ORP) và nhiệt độ HANNA PCA 330-2

- Hãng sản xuất: Hanna - Ý- Model: PCA 330-2- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA- Khoảng đo:+ Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)+ pH: 0.00 to 14.00 pH+ ORP: 0 to 2000 mV+ Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C- Độ phân giải:+Clo tự do và tổng: 0.01 mg/L ...

39100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/Điện trở suất/Muối/Nhiệt độ Hanna HI98197 (0.000 - 9.999 μS/cm)

Thang đo - EC:0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm  - TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ Hanna HI98191 (-2.0 to 20.0 pH)

Thang đo:  - PH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH - mV: ±2000 mV - ISE:  1.00 E⁻⁷ to 9.99 Eⁱ⁰ - Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C  Độ phân giải:  - PH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH - mV: 0.1 mV - ISE: 0.01; 0.1; 1; 10 - Nhiệt độ: 0.1°C ...

12600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC  + Thang đo: 0 ...

27600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/10 (10 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/20 (20 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

23500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/40 (40 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

29800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/10 (10m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

29800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/20 (20m cáp)

- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...

32100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194/40 (40m cáp)

- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...

36560000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/pH-mV/ORP/Nhiệt độ Hanna HI991003

Thang đo:  -2.00 to 16.00 pH -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F ±1999 mV Độ phân giải:  0.02 pH 0.1°C / 0.1°F 1 mV Độ chính xác:  ±0.02 pH ±0.5°C (lên đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang); ±1°F (lên đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang) ±1 mV Dải đo pH-mV: ±825 ...

9600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI2300-02

Thang đo + EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC) + TDS:0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1.50 to 14.99 g/L ...

12200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195

- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...

20950000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ Hann HI98311 (0 to 3999 µS/cm, 0 to 2000 ppm (mg/L), 0.0 to 60.0°C)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98311 Bảo hành: 12 month - Thang đo + EC: 0 to 3999 µS/cm + TDS: 0 to 2000 ppm (mg/L) + Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân giải  + EC: 1 µS/cm + TDS: 1 ppm (mg/L) + Nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác + EC: ±2% F.S. + TDS: ±2% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ Hann HI98312 (0.00 to 20.00 mS/cm, 0.00 to 10.00 ppt (g/L), 0.0 to 60.0°C)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98312 Bảo hành: 12 month - Thang đo + EC:0.00 to 20.00 mS/cm + TDS: 0.00 to 10.00 ppt (g/L) + Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân giải  + EC: 0.01 mS/cm + TDS: 0.01 ppt (g/L) + Nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác + EC: ±2% F.S. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây đai thẳng bằng dao nhiệt TBC-50LHP

Nhà SXCutexLoại daoDao nhiệtKhổ dao200mmChiều dài cắt30mm~300meterTốc độ16~26 lần/phútCân NặngMACHINE/N.WT : 510×690×940/85.0kg PACKING/G.WT : 830×560×760/92.0kgNguồn Điện120/220VNhiệt độ500 ĐộKích Thước83x56x76 CmCông DụngMáy cắt dây đai thẳng bằng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc TT21

Đơn vị đooC,oFSố kênh đoTT 21: 1 kênh TT 22: 2 kênhKhoảng đoKiểu K: -200 to +1300 °CKiểu T: -200 to +400 °CĐộ chính xácKiểu K: ±0.5°C, ±0.4% giá trị Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trịĐộ phân giải0.1 °CThời gian hồi đápKhoảng 5 giâyHiển thị1 dòng. Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

máy do nhiệt độ độ ẩm Center 310

Thông số kỹ thuật :  Hiển thị màn hình LCD bốn chữ số, ba bộ dữ liệu được hiển thị đồng thời Phạm vi đo Độ ẩm: 0-100% RH Độ phân giải: 0.1% RH Nhiệt độ  -20 độ đến +60 độ Độ phân giải: 0,1 độ  Độ chính xác Độ ẩm ± 2,5% RH Nhiệt độ ± 0,7 ° C  186 X 64 ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép nhiệt định hình thân áo CF-2198

 Máy ép nhiệt định hình thân áo sơ mi nóng lạnh tự động, 3 mâm xoay ( 1 mâm chuẩn bị, 1 mâm ép nóng, 1 mâm ép lạnh) Table three hot and cold head adhesive pressing machineSẢN PHẨM KHÁC ...

0

Bảo hành : 12 tháng