Thông tin sản phẩm
Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 2
● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước
● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu
● Tự động xác định bình phá mẫu
● Tự động đốt mẫu
● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,
ASTM D5468, ASTM E711
● Các phương pháp làm việc: isoperibol, thời gian đo: xấp xỉ 22 phút/ dynamic, thời gian đo: xấp xỉ 7 phút
● Nhỏ gọn, thiết kế dạng mô đun tiện dụng
● Cấp nước mát qua máy điều nhiệt như IKA KV 600 (phụ kiện) hoặc nguồn nước cố định (khuyến cáo dùng điều áp C25)
● Đầu kết nối cho: máy in, màn hình và giá mẫu C 5020
● Phần mềm với giao diện thân thiện C 5040 CalWin điều khiển thiết bị và quản lý dữ liệu
● Có thể điều khiển 8 ống đo chỉ với 1 PC, sử dụng card PCI 8.2 (phụ kiện)
● Có thể tích hợp LIMS
● Bình chống halogen đặc biệt sử dụng để phá mẫu halogen hoặc sulfur (phụ kiện)
● Có thể sử dụng chén nung C 14 (cần phụ kiển C5010.4)
● Hóa chất tiêu hao để hiệu chuẩn và chạy máy lần đầu được giao kèm thiết bị.
Measuring range max. |
40000 J |
Measuring mode adiabatic 22°C |
no |
Measuring mode isoperibol 22°C |
no |
Measuring mode dynamic 25°C |
yes |
Measuring mode isoperibol 25°C |
yes |
Measuring mode dynamic 30°C |
yes |
Measuring mode isoperibol 30°C |
yes |
Measuring mode double dry (ISO 1928) |
no |
Measuring time dynamic approx. |
7 min |
Measuring time isoperibol approx. |
22 min |
Reproducibility dynamic (1g benzoic acid NBS39i) |
0.1 %RSD |
Reproducibility isoperibol (1g benzoic acid NBS39i) |
0.05 %RSD |
Working temperature max. |
30 °C |
Temperature measurement resolution |
0.0001 K |
Cooling medium temperature min. |
12 °C |
Cooling medium temperature max. |
28 °C |
Cooling medium permissible operating pressure |
1.5 bar |
Cooling medium |
tap water |
Type of cooling |
flow |
Flow rate min. |
0.3 l/h |
Flow rate max. |
70 l/h |
Oxygen operating pressure max. |
40 bar |
Interface scale |
RS232 |
Interface printer |
Centronix |
Interface PC |
RS232 |
Interface test rack |
yes |
Interface ext. monitor |
yes |
Interface ext. keyboard |
yes |
Oxygen filling |
yes |
Degasification |
no |
Decomposition detection |
yes |
Decomposition vessel C 5010 |
no |
Decomposition vessel C 5012 |
yes |
Decomposition vessel C 7010 |
no |
Decomposition vessel C 7012 |
no |
Decomposition vessel C 62 |
no |
Analysis according to DIN 51900 |
yes |
Analysis according to ASTM D240 |
yes |
Analysis according to ASTM D4809 |
yes |
Analysis according to ASTM D1989 |
yes |
Analysis according to ASTM D5468 |
yes |
Analysis according to ASTM D5865 |
yes |
Analysis according to ASTM E711 |
yes |
Dimensions (W x H x D) |
440 x 500 x 450 mm |
Weight |
30 kg |
Permissible ambient temperature |
20 - 25 °C |
Permissible relative humidity |
80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 |
IP 21 |
RS 232 interface |
yes |
Voltage |
220 - 240 V |
Frequency |
50/60 Hz |
Power input |
1800 W |