Tìm theo từ khóa máy in mã vạch (471)
Xem dạng lưới

Máy Quét Mã Vạch OPL6845R

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL7836

Operating indicators   Visual 1 large LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch C37

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID, USB-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch Samsung SLP-D423

General Information Product Type Direct Thermal Printer Manufacturer Part Number SLP-D423CEG Manufacturer Website Address www.bixolon.com Manufacturer Bixolon America, Inc Product Model SLP-D423 Product Name SLP-D423 Label Printer Physical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch RW-420

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 104 mm (4.09') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch RW-220

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch SLP-D420

ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch MZ-320

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch MZ-220

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP2DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP4DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-452HS

Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-SX600

Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D

CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In mã vạch Toshiba B-SV4D

- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EX4T2

B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EX4T1

Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Sato iGL-4xx

Máy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch Antech AS-1208AT

Máy đọc mã vạch Antech AS-1208AT ( bao gồm chân đế ) Công nghệ : Đọc Laser 1 tia với Màng Rung, đọc được cả mã vạch mờ, xước , độ mịn mã vạch 4Mil Chế độ đọc : Tự động hoặc cảm biến sensor chuyển động ( Khi có vật đưa trước đầu đọc sẽ tự động đọc ) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quyét mã vạch đa tia Antech Omia AS-7120

- Công nghệ đọc 650nm Laser - Tốc độ đọc : 2000 scans/s, với 6 vùng quét, 24 dòng quét - Độ mịn mã vạch đọc được : 3mil - Kết nối ( tùy chọn ) : USB,Kb,RS-232 - Tiêu chuẩn : IP42 Class2 , rơi ở độ cao 1,5mét với 100 lần - Xuất xứ : Taiwan - Bảo hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch không dây Antech AS 2800WX

- Tốc độ : 200 scan/s. CPU 32 bit - Công nghệ : 433mhz, đọc Laser - Tầm xa : đến 200 mét - Có 32kênh ( Ch ) : có thể kết nối với 32 máy khác nhau - Chế độ đọc : Thông minh, tự lưu bộ nhớ - Bao gồm : Thân máy, Dock Xạc, adapter, Cable USB - Pin: 3.7V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch Laser Prowill IS-900IV

Model IS-900IV Thông số chung Nguồn tia Laser 650nm hiển thị (VLD) Khoảng cách đọc 10–220mm(UPC/EAN100%PCS=90%) Chế độ quét Tự động Chiều quét Quét 1 hướng Tốc độ quét 120 lần/giây Số tia 1tia Cấp độ nguồn tia Max 10.000Lux Độ rộng tối thiểu mã vạch ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch Prowill eSL-200

Optical System: 2500 Fixel CCD sensor Scan Speed: 200 Scans/sec Light Source: RED LED (660nm) Resolution: 0.1mm (4mil) PCS Value: 30% Reading Distance: 110mm( contact type) Scan angle: 45°c Scan Distance: 20mm-30mm(2.5-3mil) 30mm-80mm(4mil) 30mm-90mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch đa tia Prowill DTS-600

Light Source: LED 650 nm Depth of Field: 0-200mm Scan Paattern: 5 directions of scan field Scan Rate: 1400 scans per sec. Number of Scan Lines: 20 Minimum Bar Width: 5 mil Print Contrast: 30% Indicators(LED): Two-color LED (blue & red) Dimension: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch cầm tay Prowill PH-390

Model PH-390 Thông số chung Nguồn tia Laser 650nm hiển thị (VLD) Khoảng cách đọc 10–220mm (UPC/EAN100%PCS=90%) Chế độ quét Quét nhấn nút Chiều quét Quét 1 hướng Tốc độ quét 100lần/giây Số tia 1tia Bộ nhớ 8Mb,50Mb(Udisk) Độ rộng tối thiểu mã vạch 5mil ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch Chainway C5000W

Physical Characteristics Dimensions: 18.65 cm * 7.5 cm * 3.9 cm Weight: 400g (included battery and scanners) Display: Color 3.2″QVGA TFT-LCD with backlight, 65K colors, 240 W x 320 L (QVGA size) Input Method: Touch input and keyboard input Expansion ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Argox F1

Phương thức in: Nhiệt trực tiếp hoặc chuyển nhiệt Độ phân giải : 203 dpi (8 dots/mm) Tốc độ in: 6ips (152mm/s) Chiều dài nhãn in: Max. 90” (2286mm) Độ rộng nhãn in: Max 4.09” (104mm Bộ nhớ: 4MB Flash ROM(3MB user available) 8MB SDRAM(7MB user ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Datamax M4306

Hãng sản xuất DATAMAX Bộ vi xử lý 16-bit Tốc độ bộ vi xử lý 90 MHz Bộ nhớ trong DRAM 8 Mb Bộ nhớ FLASH Loại thường 2Mb Độ phân giải 300 dpi Tốc độ in 10 ips- 254mm/giây Tính năng khác - Giao tiếp : LPT, RS-232. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Zebra GX420D

Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Dùng mực in cuộn 110mmx100m * Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 12Mb Expanded Flash * Cổng giao tiếp: ...

11735000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Datamax I-4212

Loại mã vạch Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC ...

26100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Godex EZ Pi 1200

In trên giấy thường, polyeste, in tem nhãn trực tiếp không thông qua máy tính Tốc độ in max: 4 ISP Độ phân giải: 203 dpi Độ rộng max: 4.25 inches Bộ nhớ: 8MB SDRAM, 2MB Flash Giao tiếp: COM/ USB/Ethernet/CF Card socket/ PS2 port Bảo hành: 18 tháng (6 ...

11550000

Bảo hành : 18 tháng

Máy in mã vạch Zebra S4M

Model máy S4M Độ phân giải 203 dpi/12 dots per mm ( có thể nâng cấp) Phương thức in In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn Tốc độ in 152mm / s Chiều dài nhãn in 203 dpi: 157"/3,988 mm 300 dpi: 73"/1,854 mm ...

23450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Argox R-600

Hãng: Argox Model: R-600. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232,Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 105 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Đường kính ...

15800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Monarch M-9416

Hãng: Monarch Model: M-9416 Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 127 mm/s. Khổ rộng nhãn: 108 mm Chiều dài nhan: 254 mm Bộ nhớ: 8MB SDRAM memory, ...

17800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Postek TX3

Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 203dpi (8dot/mm) - Tốc độ: 8inch / giây (203.2mm/giây) - Khổ giấy: 104 mm - Độ dài mã vạch: 4000mm - Bộ nhớ: 8MB Flash ROM, 8MB SD RAM. Màn hình hiển thị LCD - Chuẩn mã vạch:1D bacrode : Code ...

26400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Printronix T5208

Tốc độ in T5208: 8 inch/ giây @ 203 điểm/ inch (20.3cm/ giây) Phương thức in Truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp Độ phân giải 203 Khổ nhãn in 8,5” max (21,6 cm) (5208/5308) Chế độ vận hành nhãn in Lựa chọn thêm khi đặt hàng Tear-Off Mode In ra từng ...

126500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch DATAMAX -O'Neil E Class E-4205

In nhiệt, độ phân giải 203dpi Tốc độ in 5 inches/giây Bề rộng nhãn tối đa: 104mm Bộ nhớ 16MB SDRAM, 4 MB Flash ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Citizen CLP-631

Đặc tính Giá trị Phương thức in In nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp. Độ rộng in được 4.1" (10.4 cm) Độ phân giải 300 dpi Tốc độ in 4 ips Hỗ trợ mã vạch Linear Bar Codes: Code 11, Interleaved 2 of 5, Code 39, EAN-8, EAN-13, UPC-E, Code 93, Code 128, ...

17200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch TSC M23

Xuất xứ : Taiwan Tốc độ in: 4 IPS Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm) Bề rộng in được: 72 mm Bộ nhớ: 2 MB DRAM, 4 MB FLASH Giao tiếp: RS232 , USB Trọng lượng: kg ...

25800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Barcode printer Postek G2108D

(POS-POSTEK-PR-G2108D) Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 203dpi (8dot/mm) - Tốc độ: 1inch - 4 inch / giây (2.5cm-10cm/giây) - Khổ giấy: 108 mm - Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm - Bộ nhớ: 4MB Flash ROM, 4MB SD RAM. - Màn hình hiển ...

11250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Datamax ONeil E4305P Mark III

Model E-4305P (300dpi) Công nghệ in: Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn) Tốc độ in: 6ips (152mm/s) @ 203dpi; 5 ips (127mm/s) @ 300dpi Bộ nhớ: 64MB Flash / 32MB DRAM Độ rộng có thể in: 4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ ...

19950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch TSC TTP-244CE

Xuất xứ: Taiwan In trên giấy in thường, polyeste (Chạy ổn định, lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in: 4 IPS Độ phân giải: 203 dpi Bề rộng in được: 104 mm(4.09”) Bộ nhớ:8 MB DRAM, 4 MB FLASH Giao tiếp: USB & RS-232, LPT & RS-232 Bảo hành: 1 năm Độ dài ribbon: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-SV4T

- Technology : Thermal Transfer/Direct thermal. - Độ phân giải : 8 dots/mm (203dpi).   - Chiều rộng khổ in : Max: 108mm. - Tốc độ in : 127mm/s (5ips).   - Kết nối : Parallel port, serial port, USB port. - Mã vạch : Code 39, Code 39C, Code 93, Code ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Aclas LP159

Mô tả sản phẩm Cung cấp phần mềm in nhãn cho tất cả các cỡ nhãn trong khoảng từ 30*30mm~55*60 mm. Với cuộn nhãn tự động sao lưu, máy có thể in liên tục một cách tự động. Được tích hợp một cách linh hoạt như một hệ thống đóng gói tự động (với chức ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Winpos WP-T630

Hãng sản xuất WINPOS Công nghệ in in nhiệt Khổ giấy 57.5mm Bộ nhớ trong SRAM 512 Kb Bộ nhớ FLASH Loại thường 512 KB Độ phân giải 203 dpi Tốc độ in 60mm/s Kích thước (mm) 126 x 196 x 118 Khối lượng (kg) 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Zebra QL 420 Plus

Hãng sản xuất ZEBRA Khổ giấy 4.09inch - 103.9mm Bộ nhớ trong SDRAM 16 Mb Bộ nhớ FLASH Loại thường 8 Mb Độ phân giải 203 dpi Tốc độ in 3 ips - 76mm/giây Kích thước (mm) 152 x 190 x 76 Khối lượng (kg) 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Datamax-O'Neil I Class I-4606 Mark

● In nhiệt, độ phân giải 600dpi, ● Tốc độ in 6 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 105mm, ● Bộ nhớ 32MB DRAM, 64MB Flash ● Hỗ trợ ribbon side in và side out ● Chuyên in mã vạch cực nhỏ và cực mịn ● Cổng kết nối USB, Parrallel, RS232 ng dụng: trong các ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Datamax M-4210

Hãng sản xuất : DATAMAX Công nghệ in : Chế độ in: In trực tiếp hoặc in truyền nhiệt qua ribon. Khổ giấy : 4.25 inch - 108mm Tốc độ bộ vi xử lý : 150 Mhz Bộ nhớ trong : DRAM 16 MB Bộ nhớ FLASH : Loại thường 8 Mb Độ phân giải : 203 dpi Tốc độ in : 10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng