Thông tin sản phẩm
Tính thông gió và điều khiển:
- Lưu thông khí cưỡng bức bằng Peltier.
- Bộ vi xử lý kỹ thuật số đa chức năng PID với 2 màn hình màu chất lượng cao.
- Có chức năng tự chuẩn đoán cho các phân tích lỗi về nhiệt độ và độ ẩm.
- 2 cảm biến Pt100 thuộc lớp A, mạch 4 dây, có thể kiểm soát lẫn nhau và điều khiển riêng biệt ở cùng nhiệt độ.
- Đồng hồ kỹ thuật số có thể điều chỉnh trong phạm vi từ 1 phút đến 99 ngày.
- Các tham số có thể điều chỉnh trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT: nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit), tốc độ quạt, vị trí nắp thông khí, thời gian chương trình, thời gian hệ thống, giờ mùa hè/giờ mùa đông...
- Chức năng SetpointWAIT - thời gian của tiến trình chỉ được tính khi đạt đến nhiệt độ chỉ định.
- Hiệu suất sưởi ấm/làm mát cao nhờ sự điều khiển riêng biệt từng tấm Peltier hàng trên và hàng dưới.
- Ngôn ngữ: tiếng Đức, Anh, Tây Ban Nha, Pháp.
- Màn hình hiển thị vạch chia 0.1°C.
- Có thể hiệu chuẩn trực tiếp ở 3 nhiệt độ khác nhau; 2 điểm hiệu chuẩn độ ẩm: 20% và 90%.
- Chương trình có thể lưu trong bộ nhớ phòng trường hợp mất điện.
- Chứng nhận hiệu chuẩn tại +10°C và +37°C; 60% rh tại +30°C.
* Hệ thống làm ẩm và hút ẩm:
- Hệ thống làm ẩm và hút ẩm có thể điều chỉnh từ 10-90% rh. Màn hình hiển thị độ phân giải 0.5% và độ chính xác 1%.
- Độ ẩm được cung cấp bằng nước cất từ bể chứa bên ngoài và máy bơm tự hành.
- Làm ẩm bằng máy hơi nước nóng.
- Hút ẩm bằng bẫy lạnh sử dụng công nghệ Peltier.
* Hệ thống gia nhiệt và làm mát:
- Hệ thống gia/hạ nhiệt tiết kiệm năng lượng Peltier được tích hợp bên hông tủ.
* Sự bảo vệ quá nhiệt 2 lần:
- Báo động bằng âm thanh và đèn.
- Bộ bảo vệ quá nhiệt TWW thuộc lớp bảo vệ 3.3 hoặc bộ bảo vệ quá nhiệt TWB thuộc lớp bảo vệ 2.
- Bộ tự chọn bảo vệ quá nhiệt và dưới nhiệt ASF, tự động điều chỉnh nhiệt độ tại giá trị chỉ định. Báo động trong trường hợp nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn nhiệt độ chỉ định. Và bộ gia nhiệt sẽ bị ngắt trong trường hợp quá nhiệt.
Thông số kỹ thuật:
BUỒNG ĐIỀU KHIỂN KHÍ HẬU LIÊN TỤC HPP - MEMMERT
|
Thay số model vào sau HPP
|
Model
|
110
|
260
|
750
|
|
Thể tích
|
(lit)
|
108
|
256
|
749
|
Phạm vi nhiệt độ
|
°C
|
Nhiệt độ làm việc khi không có ánh sáng: Từ 0°C đến 70°C
|
Nhiệt độ làm việc khi có ánh sáng: Từ 15°C đến 40°C
|
Phạm vi độ ẩm
|
%rh
|
-Độ ẩm khi không có ánh sáng:10-90%
-Độ ẩm khi có ánh sáng:10-85%
|
Độ phân giải
|
°C
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
|
Kích thước trong
|
Rộng
|
(mm)
|
560
|
640
|
1040
|
Cao
|
(mm)
|
480
|
800
|
1200
|
Sâu
|
(mm)
|
400
|
500
|
600
|
Số vĩ đi kèm theo tủ
|
2
|
2
|
2
|
Kích thước ngoài
|
Rộng
|
(mm)
|
745
|
824
|
1224
|
Cao
|
(mm)
|
867
|
1186
|
1726
|
Sâu
|
(mm)
|
674
|
774
|
874
|
Công suất (quá trình gia nhiệt)
|
(W)
|
650
|
820
|
1200
|
Nguồn điện
|
(V)
|
230 V (+/- 10%),
50/60 Hz
|
Khối lượng tịnh
|
(kg)
|
80
|
122
|
208
|
|
Khối lượng vận chuyển (carton/gỗ)
|
(kg)
|
94
|
178
|
283
|
Kích thước thùng (carton)
|
Rộng
|
(mm)
|
745
|
824
|
1224
|