Cổng kết nối đầu dò :
|
2
|
Tần số đầu dò :
|
2.0-10.0 MHz
|
Chế độ hiển thị :
|
B, B/B, B/M, M
|
Màn hình :
|
10.4’’ LCD
|
Thang xám :
|
256
|
Điểm cơ thể :
|
38
|
Độ sâu quét tối đa :
|
250mm
|
|
|
Xử lý hình ảnh :
|
Tiền xử lý (cấu trúc tương quan, Line tương quan)
|
|
Post-processing (phép nội suy, hiệu chỉnh 8-Y, Edge
|
|
Enhancement), biểu đồ, đảo chiều hình ảnh trái/phải, đảo
|
|
chiều lên/xuống, đảo chiều đen/trắng, cuộn sâu hình
|
|
ảnh….etc…
|
|
|
Cineloop :
|
365
|
Lưu hình ảnh :
|
Lưu cố định 16 ảnh, khả năng kết nối USB
|
TGC :
|
6 nút điều chỉnh TGC và Overall Gain
|
Thu phóng :
|
Thu phóng từng phần, hiển thị ảnh trong ảnh
|
|
|
Đo lường :
|
Khoảng cách, vùng/chu vi, thể tích (phương pháp Elips),
|
|
góc, nhịp tim, thời gian, độ dốc EF, tuổi thai nhi, trọng
|
|
lượng và EDCB
|
Gói phần mềm :
|
|
Sản khoa :
|
GS, CRL, BPD, HC, AC, FL và LMP đo lường EDD ..etc…
|
Gynecology :
|
Tử cung, buồng trứng trái/phải, màng trong dạ con
|
Tiết niệu :
|
Bàng quang, thận trái/phải, tuyến tiền liệt
|
Khoa tim :
|
Tâm thất trái/phải, tâm nhĩ trái, van 2 lá, van phổi
|
|
Tự động báo cáo tổng quát
|
|
|
Cấu hình tiêu chuẩn :
|
Main unit (1pc)
|
|
Đầu dò Electronic convex array (1pc)
|
|
|
Kích thước :
|
287mm (rộng) x 243mm (cao) x 216mm (sâu)
|
Trọng lượng :
|
4kg
|