Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật
Màn hình hiển thị 14 inch
Đầu dò điện tử đa tần convex, linear, endovaginal
128 hình ảnh CINE trong chế độ B và M mode
Bộ nhớ trên 100.000 hình ảnh
��" đĩa ghi CD, cổng USB
Phần mềm đo đạc và tính toán ổ bụng, sản khoa, phụ khoa và các bộ phận phụ
2 cổng nối đầu dò
Mô tả chung thông tin máy:
Chế độ hiển thị hình ảnh: B, B/B, B/M và M
Thang xám: 256
Màn hình hiển thị: 14 inches
Tần số đầu dò: 2~10 mhz
Cổng kết nối đầu dò: 2 cổng (tiêu chuẩn)
Cơ chế chùm tia siêu âm:
Chùm tia số hoá(DBF)
Khoảng hội tụ linh hoạt (DFS)
Hình ảnh nhu mô đặc biệt (TSI)
Điểm hội tụ sinh động (DRF)
Góc quét hiển thị: từ 40-120 (tuỳ thuộc đầu dò)
Độ sâu quét ảnh: từ 22mm – 248 mm
Cơ chế quét và xử lý ảnh
Tiền xử lý:
• Khoảng điều chỉnh linh hoạt
• Nâng cao độ bờ
• Điều chỉnh độ tương quan tốc độ quét ảnh
• Điều chỉnh độ mịn
• Thang điều chỉnh độ sáng và nét theo độ sâu (TGC)
Hậu xử lý hình ảnh:
• Điều chỉnh thang ánh xạ
• Chuẩn hoá dạng r
• Căn hình ảnh trái/phải và trên dưới
Chức năng:
CINE ảnh: 256 khung ảnh sau 1 lần quét
��" cứng lưu dữ liệu 80Gb
Phương tiện lưu ngoài: USB flash
Phóng đại: phóng ảnh trong chế độ quét thời gian thực và dừng hình
Thước đo và các phép toán:
Trong chế độ B-mode: Khoảng cách, chu vi, diện tích, thể tích, góc thể tích tiền liệt tuyến, biểu đồ phát triển, profile và s%
Trong chế độ M-mode: Khoảng cách, thời gian, tốc độ, nhịp tim (2 chu kỳ đập)
Phần mềm tính toán: ��" bụng, phụ khoa, sản khoa, các bộ phận nhỏ, nhịp mạch, mạch ngoại biên, tim
Thông số khác:
Cổng kết nối ngoại vi:
• 2 cổng ra video và máy in đen trắng
• 2 cổng usb
• 1 cổng nối mạng DICOM3.0 (lựa chọn)
• 1 cổng VGA, 1 cổng ra S-Video
• 1 cổng RS232 và cổng Parallel
Điện năng hoạt động: 100-220 vac+_10%, 50/60hz
Kích thước: rộng 480mm, dài 640mm, cao 1250 mm
Trọng lượng: 55kg