Tốc độ trục chính Spindle speed |
6050r/min |
Ấp suất khí công cấp Air source pressure |
0.6-0.8MPa |
Tốc độ trục lưỡi cưa Sawing spindle speed |
2840r/min |
Công suất mô tơ trục chính Spindle motor power |
11KW |
Bề dầy làm việc lớn nhất Max.working thickness |
150mm |
Công suất mô tơ lưỡi cưa lớn Big sawblade motor power |
4KW |
Bề rộng làm việc lớn nhất Max. working width |
500mm |
Công suất mô tơ lưỡi cưa nhỏ Small sawblade motor power |
1.5KW |
Đường kính trục chính Spindle dia. |
¢50mm |
Chiều dài lưỡi cưua răng lược Finger tenon length |
0-15mm |
Kích thướt lưỡi cưa lớn Big sawblade size |
¢450×¢30 |
Áp suất dầu lớn nhất Oil max.pressure |
70kgf/cm2 |
Kích thướt lưỡi cưa nhỏ Small sawblade size |
¢200×¢30 |
Công suất mô tơ bom dầu Oil pump motor power |
2.2KW |
Kích thướt lưỡi dao răng lược Finger cutter size |
¢160×¢50 |
Kích thướt tổng thể Overall dimensions |
2680×1719×1263mm |
Hành trình làm việc Worktable stroke |
1840mm |
Trọng lượng máy Net.weight |
1040kg |