Thông tin sản phẩm
1. Miêu tả sơ lược sản phẩm
a. Năng lực sản xuất: 8000kg đá viên 1 ngày;
b. Kích thước đá viên: 22mm*22mm*22mm hoặc 29mm*29mm*22mm;
c. Hệ thống điều khiển nhờ chương trình PLC với chế độ tạo viên.
2. Thông tin cơ bản
Kích thước viên
|
Trọng lượng đá viên (cho mỗi mẻ )
|
Thời gian làm đông
|
22mm *22mm*22mm
|
111kg /20phút/333kg/giờ
|
20phút
|
29mm *29mm*22mm
|
129kg /23phút/333kg/giờ
|
23 phút
|
3. Thông số kĩ thuật của máy làm đá viên CV8000
Danh mục
|
Thông tin kỹ thuật
|
Tên
|
Máy làm đá viên
|
Đời máy
|
CV8000
|
Năng suất
|
8tấn /ngày
|
Trọng lượng
|
3600kg mỗi mẻ
|
Kích thước
|
Máy làm đá viên
|
5200mm *2050mm*2100mm
|
Tháp làm đá
|
2145mm *2145mm*1955mm
|
Nhân tố làm đông
|
R22 / R404a
|
Nhiệt độ bay hơi
|
-10 ℃
|
Nhiệt độ ngưng tụ
|
+40℃
|
Nhiệt độ nước đầu vào .
|
21 ℃
|
Nhiệt độ xung quanh
|
40 ℃
|
Bộ phận nén
|
Model
|
Máy nén pit tông nửa kín
|
Nhãn hiệu
|
Bitzer /Carrier/Copeland
|
Số lượng
|
1
|
Dung tích
|
37HP
|
Bộ phận bay hơi
|
Kiểu
|
Kiểu ống
|
Số lượng
|
30 chiếc
|
Hệ thống điều khiển
|
Điều chỉnh siêu máy tính PLC
|
Điện áp
|
380V~420V / 50Hz / 3P 220V~240V / 60Hz / 3P
|
Tỷ trọng đá viên
|
500~550kg/m3
|
Mức tiêu thụ điện
|
80KW~85KW/tấn
|
Vật liệu chế tạo thân máy và bảng điều khiển
|
Thép không gỉ 304
|
Công suất tổng
|
35.5KW
|