THÔNG SỐ VẬT LÝ
|
Kích thước (LxWxD)
|
161mm x 84mm x 28mm
|
Trọng lượng
|
376g
|
Màn hình
|
4.7 inch Touch (1280x720)
|
Bàn phím
|
On Screen keyboard
|
Battery
|
4620mAh
|
Card mở rộng
|
Zebra TC70:32GB - 64GB MicroSD Card
ZebraTC70x: 128GB
|
Kết nối
|
USB 2.0, WLAN, WWAN, Bluetooth
|
Voice and Audio
|
Speakphone, microphone, hỗ trợ jack 3.5, Bluetooth Wireless Headset,
|
CẤU HÌNH MÁY
|
CPU
|
TC70: 1.7 GHz quad core processor
TC70x: Hexa core 1.8GHZ64-bit
|
Bộ nhớ
|
TC70: 1GB RAM/8 GB Flash
TC70x: 2G/167GB Flash
|
Hệ điều hành
|
TC70: Android 5
TC70x: Android 7 hoặc Windows 10 IoT
|
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
|
Khả năng chống nước, bụi
|
IP65 & IP67 máy được bao bọc của hãng
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-200to 500C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-400to 700C
|
Khả năng chịu rơi
|
Khoảng 1,8 m xuống nền bê tông
|
ĐẦU ĐỌC DỮ LIỆU
|
Camera
|
1.3 MP trước
8 MP sau
|
Đầu đọc
|
1D linear imager
2D imager
|
THÔNG SỐ GIAO TIẾP 3G
|
Radio
|
3G (WCDMA & TD-SCDMA);GSM900, DCS1800, UMTS900, UMTS2100,TD-SCDMA B34, and B39 for China;dual micro SIM
|
GPS
|
Integrated, Autonomous,Assisted-GPS (A-GPS)
|
Thông số Wireless LAN & Bluetooth
|
Radio
|
IEEE® 802.11b/g/n/ac
|
Tốc độ
|
TC70: 802.11b/g/n
TC70x: Up chuẩn ac - Gig
|
Bảo mật
|
WEP with single key (40 or 104 bit); WPA/WPA2Personal (pre-shared key); WPA/WPA2 Enterprise —EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, PEAPv0/EAPMSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-SIM, EAP-AKA,TKIP, AES; WAPI PSK (China Only); WAPI Certifcation(China Only)
|
Bluetooth
|
4.0
|